Vật liệu sứ và sứ nha khoa là những vật liệu được sử dụng rộng rãi nhất trong phục hình nha khoa, nhờ vào tính thẩm mỹ vượt trội, khả năng tương thích sinh học và độ bền cao. Với sự phát triển của khoa học vật liệu và công nghệ, các loại sứ nha khoa đã được cải tiến, để đáp ứng nhu cầu phục hình cả răng trước lẫn răng sau. Mang lại giải pháp vừa chắc chắn, vừa có vẻ ngoài tự nhiên như răng thật.

Mục lục [Hiển thị]
Định Nghĩa và Tổng Quan
Sứ nha khoa là vật liệu vô cơ, không chứa kim loại, được nung ở nhiệt độ cao, để tạo ra các phục hình bền chắc và thẩm mỹ. Trong số đó, sứ feldspathic được coi là “tiêu chuẩn vàng” về thẩm mỹ, nhờ độ trong mờ và tính quang học vượt trội. Những vật liệu này lý tưởng để mô phỏng men và ngà răng tự nhiên, trở thành lựa chọn không thể thiếu trong nha khoa hiện đại.
Phân Loại Sứ Nha Khoa

Theo thành phần
Hệ thống nền thủy tinh
Sứ feldspathic: Sứ truyền thống, trong mờ nhất, phù hợp cho phục hình răng trước.
Sứ thủy tinh gia cường leucite: Bổ sung tinh thể leucite, tăng độ bền và độ đục (ví dụ: IPS Empress).
Sứ thủy tinh lithium disilicate: Chứa tinh thể lithium-disilicate, cho độ bền và thẩm mỹ vượt trội (ví dụ: IPS e.max, Celtra Duo).
Hệ thống nền tinh thể
Sứ nền alumina: Hàm lượng alumina cao, tăng độ bền, nhưng giảm độ trong mờ (ví dụ: In-Ceram Alumina).
Sứ nền zirconia: Loại sứ mạnh nhất, được ổn định bằng yttria, cho độ bền cực cao (ví dụ: Lava, BruxZir).
Sứ nền nhựa (Resin-matrix ceramics)
PICN: Vật liệu lai giữa sứ và nhựa, giúp dễ gia công (ví dụ: Vita Enamic).
Theo phương pháp gia công
Hệ bột/lỏng: Sứ feldspathic truyền thống được đắp từng lớp, để kiểm soát tối đa thẩm mỹ.
Sứ ép: Gia công bằng kỹ thuật ép nóng (lost-wax) (ví dụ: IPS Empress, e.max Press).
Sứ CAD/CAM: Gia công kỹ thuật số, cho độ chính xác cao, phục hình trong ngày (ví dụ: Vita Mark II, e.max CAD).
Sứ đúc trượt (Slip-cast): Tạo lõi alumina, hoặc zirconia bằng kỹ thuật đúc trượt (ví dụ: hệ In-Ceram).
Theo nhiệt độ nung
Sứ nung siêu thấp (< 850°C).
Sứ nung thấp (850-1100°C).
Sứ nung trung bình (1101-1300°C).
Sứ nung cao (> 1300°C).
Thành Phần và Cấu Trúc
Sứ feldspathic
Feldspar (60-80%): Tạo ma trận thủy tinh.
Quartz/Silica (15-25%): Tăng cường độ bền và kiểm soát giãn nở nhiệt.
Kaolin (0-5%): Tăng khả năng tạo hình.
Oxide kim loại: Tạo màu, độ đục và huỳnh quang.
Gia cường tinh thể
Tinh thể leucite: Tăng độ bền và giãn nở nhiệt.
Tinh thể lithium disilicate: Hình kim, giúp tăng độ bền và thẩm mỹ.
Tính Chất Của Sứ Nha Khoa
Tính chất cơ học
Sứ feldspathic: Độ bền uốn (60-120 MPa), độ dai gãy (0,9-1,3 MPa·m^1/2).
Sứ gia cường leucite: Độ bền uốn (120-180 MPa), độ dai gãy (1,3-2,0 MPa·m^1/2).
Lithium disilicate: Độ bền uốn (360-400 MPa), độ dai gãy (2,0-2,5 MPa·m^1/2).
Zirconia: Độ bền uốn (900-1200 MPa), độ dai gãy (4-6 MPa·m^1/2).
Tính chất quang học
Độ trong mờ: Cao nhất ở sứ feldspathic, trung bình ở sứ thủy tinh, thấp ở zirconia.
Huỳnh quang và ánh xanh: Mô phỏng răng tự nhiên.
Tính chất vật lý
Dẫn nhiệt thấp, ổn định hóa học tốt, tương thích sinh học cao.
Ứng Dụng Lâm Sàng

Mão toàn sứ
Răng trước: Sứ feldspathic, lithium disilicate cho thẩm mỹ.
Răng sau: Lithium disilicate, hoặc zirconia cho độ bền.
Veneer
Sứ feldspathic (0,3-0,5mm) cho thiết kế mài tối thiểu.
Sứ ép (0,5-0,7mm) tăng cường độ bền.
Inlay/Onlay
Sứ thủy tinh, hoặc vật liệu CAD/CAM, cho phục hồi dán trong một lần hẹn.
Cầu răng cố định
Răng trước: Cầu 3 đơn vị lithium disilicate.
Răng sau: Khung zirconia cho nhịp dài.
Trụ và mão trên implant
Trụ zirconia cho vùng thẩm mỹ.
Đế titanium kết hợp sứ, cho phục hình lai.
Kỹ Thuật Chế Tác
Đắp lớp truyền thống: Bột/lỏng cho thẩm mỹ tối đa.
Công nghệ ép: Kỹ thuật lost-wax cho một lần ép.
Công nghệ CAD/CAM: Gia công kỹ thuật số cho độ chính xác và hiệu quả.
Đúc trượt: Lõi alumina, hoặc zirconia xốp được thấm thủy tinh.
Xử Lý Bề Mặt và Gắn Dán
Xử lý bề mặt
Sứ nền thủy tinh: Xử lý acid hydrofluoric (5% HF trong 20-60 giây) và dùng silane.
Zirconia: Phun cát với Al2O3 50 μm và primer chứa MDP.
Vật liệu gắn
Xi măng nhựa dán dính cho veneer, inlay.
Xi măng nhựa tự dán cho mão.
Xi măng glass ionomer cho mão zirconia.
Ưu Điểm và Hạn Chế

Ưu điểm
Thẩm mỹ và trong mờ tuyệt vời.
Tương thích sinh học và ổn định hóa học.
Dẫn nhiệt thấp, mài mòn tương thích răng thật.
Hạn chế
Giòn, độ bền kéo thấp.
Kỹ thuật chế tác đòi hỏi độ chính xác cao.
Giá thành cao hơn sứ kim loại.
Có thể sứt mẻ hoặc gãy.
Đổi Mới Gần Đây
Zirconia nguyên khối: Phục hình toàn khối tăng trong mờ, giảm sứt mẻ.
Zirconia đa lớp: Hiệu ứng chuyển màu và trong mờ như răng thật.
Zirconia siêu trong: Thẩm mỹ cho răng trước.
Sứ lai: Sứ thấm nhựa, tăng khả năng gia công, giảm giòn.
Sứ in 3D: Tạo hình phức tạp, giảm hao phí vật liệu.
Lưu Ý Lâm Sàng
Chọn ca: Ưu tiên thẩm mỹ cho răng trước, độ bền cho răng sau.
Nguyên tắc mài: Giảm đủ (1,0-2,0mm), góc trong tròn.
Chọn màu: Ánh sáng tự nhiên, nhiều bảng màu, kết hợp kỹ thuật số.
Xu Hướng Tương Lai
Sứ tự phục hồi: Có khả năng tự sửa chữa vi nứt.
Tính năng sinh học: Hỗ trợ tích hợp mô và tái khoáng hóa.
Công nghệ nano: Tăng độ bền và tính quang học.
Thiết kế hỗ trợ AI: Tối ưu quy trình và cá nhân hóa.
Bền vững: Quy trình sản xuất thân thiện môi trường.
Kết Luận
Vật liệu sứ và sứ nha khoa tiếp tục là tiêu chuẩn vàng cho phục hình thẩm mỹ và bền chắc. Nhờ đổi mới liên tục về vật liệu và công nghệ kỹ thuật số, sứ nha khoa ngày càng đáp ứng tốt hơn các yêu cầu của nha khoa hiện đại, kết hợp hoàn hảo giữa thẩm mỹ, độ bền và chức năng.
XDENT LAB là chuyên gia trong lĩnh vực Lab-to-Lab Full Service đến từ Việt Nam. Nổi bật với các dịch vụ phục hình tháo lắp và phục hình trên implant, đáp ứng tiêu chuẩn thị trường Hoa Kỳ – được FDA và ISO chứng nhận. Thành lập năm 2017, XDENT LAB đã phát triển từ quy mô địa phương vươn tầm quốc tế, hiện sở hữu 2 nhà máy và hơn 100 nhân viên. Công nghệ hiện đại, đội ngũ kỹ thuật viên được chứng nhận và cam kết tuân thủ quy định, giúp XDENT LAB trở thành lựa chọn tin cậy cho các phòng labo nha khoa mong muốn đảm bảo chất lượng và sự đồng nhất cho sản phẩm của mình.

Cam kết của chúng tôi:
- 100% vật liệu được FDA phê duyệt.
- Sản xuất quy mô lớn, năng suất cao, tỷ lệ làm lại < 1%.
- Thời gian hoàn thành trong labo 2~3 ngày (*áp dụng cho file kỹ thuật số).
- Tiết kiệm chi phí lên đến 30%.
- Sản xuất liên tục 365 ngày/năm, không gián đoạn.
Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay, để xây dựng chiến lược giảm chi phí vận hành.
--------❃--------
Labo Gia Công Nha Khoa Việt Nam - XDENT LAB
🏢 Nhà máy 1: 95/6 Đường Trần Văn Kiểu, Phường 10, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
🏢 Nhà máy 2: Khu công nghiệp Kizuna 3, Tỉnh Long An, Việt Nam
☎ Hotline: 0919 796 718 📰 Nhận báo giá chi tiết