68 Reviews

Vật liệu composite nha khoa là thành phần thiết yếu trong phục hình răng, nổi bật với màu sắc giống răng thật và ứng dụng đa dạng. Composite gồm hai pha chính: ma trận nhựa hữu cơ và các hạt độn phân tán, tạo nên vật liệu bền chắc và thẩm mỹ cho các phục hình nha khoa.

Hướng Dẫn Toàn Diện Về Vật Liệu Composite Trong Nha Khoa

Định Nghĩa và Cấu Trúc Cơ Bản

Composite nha khoa được thiết kế để mô phỏng vẻ ngoài tự nhiên của răng. Đồng thời, đảm bảo độ bền và chắc chắn. Cấu trúc cơ bản bao gồm:

Pha hữu cơ: Ma trận nhựa

Ma trận nhựa là pha liên tục, đóng rắn khi tiếp xúc ánh sáng. Thường gồm các monomer nền, như BIS-GMA (Bisphenol A-Glycidyl Methacrylate) và các monomer pha loãng, như TEGDMA (Triethylene Glycol Dimethacrylate), UDMA (Urethane Dimethacrylate), và Bis-EMA (Ethoxylated Bisphenol A Dimethacrylate).

Pha vô cơ: Hạt độn

Các hạt độn, thường là thủy tinh mịn, thạch anh, silica, hoặc kết hợp zirconia/silica, được nhúng trong ma trận nhựa. Chúng giúp tăng mô đun đàn hồi, độ bền kéo, độ cứng và khả năng chống mài mòn của composite.

Tác nhân liên kết

Tác nhân silane được sử dụng để liên kết hóa học giữa hạt độn và ma trận nhựa. Đảm bảo tính toàn vẹn cấu trúc và giảm mài mòn.

Hệ thống khởi động

Các chất khởi động quang như camphorquinone, đồng khởi động như amin bậc ba, và các chất khởi động hóa học cho composite tự đóng rắn, giúp quá trình đông cứng diễn ra.

Thành phần bổ sung

Chất ức chế ngăn đóng rắn sớm, chất tạo màu, giúp phù hợp màu răng, chất ổn định UV ngăn đổi màu, và chất cản quang, giúp nhìn thấy trên phim X-quang.

Phân Loại Composite Nha Khoa

Phân Loại Composite Nha Khoa

Composite nha khoa được phân loại dựa trên kích thước hạt độn, độ nhớt và phương pháp đóng rắn:

Theo kích thước hạt độn

  • Composite hạt lớn (Macrofilled): Hạt lớn (10-50 μm), đánh bóng kém, dễ mòn.

  • Composite hạt nhỏ (Microfilled): Hạt nhỏ (0.01-0.1 μm), dễ đánh bóng, thẩm mỹ cao, nhưng độ bền cơ học thấp hơn.

  • Composite lai (Hybrid): Kết hợp nhiều kích thước hạt (0.04-5 μm), cân bằng các đặc tính.

  • Composite nano (Nanofilled): Giữ độ bóng tốt, thẩm mỹ cao, cơ tính tốt.

  • Composite nano-lai (Nano-hybrid): Kết hợp hạt nano và micro, cho hiệu suất tối ưu.

Theo độ nhớt

  • Composite chảy (Flowable): Độ lỏng cao, ít hạt độn, thích hợp cho lỗ sâu nhỏ và làm lớp lót.

  • Composite đặc (Packable/Condensable): Nhiều hạt độn, dễ thao tác ở vùng răng hàm.

  • Composite đa năng (Universal): Độ nhớt trung bình, phù hợp nhiều chỉ định.

Theo phương pháp đóng rắn

  • Đóng rắn bằng ánh sáng (Light-cured): Phổ biến nhất.

  • Tự đóng rắn (Self-cured): Không cần ánh sáng.

  • Đóng rắn kép (Dual-cured): Kết hợp cả ánh sáng và hóa học.

Tính Chất Của Composite Nha Khoa

Composite nha khoa có các tính chất vật lý và lâm sàng:

  • Tính chất vật lý: Độ bền nén (250-350 MPa), bền kéo (30-60 MPa), bền uốn (80-120 MPa), mô đun đàn hồi (10-20 GPa), độ cứng (50-100 KHN), hệ số giãn nở nhiệt (25-40 ppm/°C).

  • Tính chất lâm sàng: Co ngót khi đóng rắn (2-5%), hấp thụ nước (0.5-2%), khả năng chống mòn thay đổi, ổn định màu tốt, cản quang (1-3 mm Al tương đương).

Ứng Dụng Lâm Sàng

Ứng Dụng Lâm Sàng

Composite nha khoa rất đa năng, được sử dụng trong nhiều chỉ định:

  • Phục hình răng trước: Thích hợp cho xoang III, IV, V, veneer, đóng kẽ răng.

  • Phục hình răng sau: Lý tưởng cho xoang I, II và phục hồi trụ răng cần vật liệu bền chắc.

  • Ứng dụng đặc biệt: Composite chảy dùng làm lớp lót, hoặc phục hồi nhỏ; composite bulk-fill giúp giảm thời gian điều trị.

Ưu Điểm và Hạn Chế

Ưu Điểm và Hạn Chế

Ưu điểm

  • Thẩm mỹ cao, bảo tồn mô răng tối đa.

  • Bám dính vào mô răng, có thể sửa chữa trực tiếp trong miệng.

  • Không chứa thủy ngân, hoàn thành trong một lần hẹn.

Hạn chế

  • Co ngót khi đóng rắn, kỹ thuật thao tác chuyên sâu.

  • Độ sâu đóng rắn hạn chế, có thể gây ê buốt sau phục hình.

  • Giá thành cao hơn amalgam, thao tác phức tạp hơn.

Các Đổi Mới Gần Đây và Xu Hướng Tương Lai

Các Đổi Mới Gần Đây và Xu Hướng Tương Lai
  • Những đổi mới gần đây bao gồm composite bulk-fill tăng độ sâu đóng rắn, composite hoạt tính sinh học thúc đẩy tái khoáng hóa, composite tự dán đơn giản hóa quy trình dán dính.

  • Xu hướng tương lai tập trung giảm co ngót đóng rắn, tăng tương thích sinh học, cải thiện tính kháng khuẩn và phát triển vật liệu thông minh, đáp ứng với sự thay đổi pH.

XDENT LAB là chuyên gia trong lĩnh vực Lab-to-Lab Full Service đến từ Việt Nam. Nổi bật với các dịch vụ phục hình tháo lắp và phục hình trên implant, đáp ứng tiêu chuẩn thị trường Hoa Kỳ – được FDA và ISO chứng nhận. Thành lập năm 2017, XDENT LAB đã phát triển từ quy mô địa phương vươn tầm quốc tế, hiện sở hữu 2 nhà máy và hơn 100 nhân viên. Công nghệ hiện đại, đội ngũ kỹ thuật viên được chứng nhận và cam kết tuân thủ quy định, giúp XDENT LAB trở thành lựa chọn tin cậy cho các phòng labo nha khoa mong muốn đảm bảo chất lượng và sự đồng nhất cho sản phẩm của mình.

XDENT LAB – A Trusted Lab-to-Lab Service from Vietnam

Cam kết của chúng tôi:

  • 100% vật liệu được FDA phê duyệt.
  • Sản xuất quy mô lớn, năng suất cao, tỷ lệ làm lại < 1%.
  • Thời gian hoàn thành trong labo 2~3 ngày (*áp dụng cho file kỹ thuật số).
  • Tiết kiệm chi phí lên đến 30%.
  • Sản xuất liên tục 365 ngày/năm, không gián đoạn.

Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay, để xây dựng chiến lược giảm chi phí vận hành.

--------❃--------

Labo Gia Công Nha Khoa Việt Nam - XDENT LAB

🏢 Nhà máy 1: 95/6 Đường Trần Văn Kiểu, Phường 10, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

🏢 Nhà máy 2: Khu công nghiệp Kizuna 3, Tỉnh Long An, Việt Nam

☎ Hotline: 0919 796 718 📰 Nhận báo giá chi tiết