26 Reviews

Hợp kim kim loại nha khoa là vật liệu nền tảng trong công nghệ labo nha khoa, được sử dụng rộng rãi để chế tạo mão, cầu, khung hàm giả bán phần và các thành phần implant. Các vật liệu này được lựa chọn nhờ độ bền lâu dài, tính tương thích sinh học và khả năng gia công chính xác, cho nhiều ứng dụng phục hình khác nhau. Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA) đã thiết lập các hệ thống phân loại và tiêu chuẩn cụ thể, để đảm bảo chất lượng, an toàn và hiệu quả của các hợp kim nha khoa này.

Hợp Kim Kim Loại: Hướng Dẫn Toàn Diện Cho Labo Nha Khoa

Hệ Thống Phân Loại ADA

Hệ Thống Phân Loại ADA

Phân Loại Theo Hàm Lượng Kim Loại Quý

Hợp kim quý cao (High Noble Alloys - HN)

  • Hàm lượng kim loại quý: ≥60% theo khối lượng.

  • Hàm lượng vàng: ≥40% theo khối lượng.

  • Thành phần: Vàng, bạch kim, palladium và các kim loại quý khác.

  • Ví dụ: Hợp kim vàng loại III và IV.

Hợp kim quý (Noble Alloys - N)

  • Hàm lượng kim loại quý: ≥25% theo khối lượng.

  • Không yêu cầu có vàng.

  • Thành phần: Chủ yếu dựa trên palladium hoặc hợp kim bạc-palladium.

  • Ví dụ: Pd-Ag, Pd-Cu-Ga.

Hợp kim chủ yếu kim loại nền (Predominantly Base Metal Alloys - PB)

  • Hàm lượng kim loại quý: <25% theo khối lượng.

  • Thành phần: Hợp kim nickel-chromium (Ni-Cr), hoặc cobalt-chromium (Co-Cr).

  • Ví dụ: Ni-Cr-Mo, Co-Cr-Mo.

Phân Loại Theo Độ Cứng (Tiêu chuẩn ANSI/ADA số 5)

Loại I – Mềm

  • Độ cứng Vickers: 50-90 HV.

  • Ứng dụng: Inlay đơn giản, vùng chịu lực thấp.

  • Giới hạn chảy: 80-180 MPa.

Loại II – Trung bình

  • Độ cứng Vickers: 90-120 HV.

  • Ứng dụng: Inlay, onlay, mão đơn.

  • Giới hạn chảy: 180-240 MPa.

Loại III – Cứng

  • Độ cứng Vickers: 120-150 HV.

  • Ứng dụng: Mão, cầu ngắn.

  • Giới hạn chảy: 240-300 MPa.

Loại IV – Siêu cứng

  • Độ cứng Vickers: >150 HV.

  • Ứng dụng: Cầu dài, khung hàm giả tháo lắp bán phần.

  • Giới hạn chảy: >300 MPa.

Thành Phần Của Các Nhóm Hợp Kim Chính

Thành Phần Của Các Nhóm Hợp Kim Chính

Hợp Kim Vàng Quý Cao (High Noble Gold-Based Alloys)

Hệ Au-Pt-Pd

  • Vàng (Au): 70-85%.

  • Bạch kim (Pt): 8-12%.

  • Palladium (Pd): 2-5%.

  • Bạc (Ag): 5-15%.

  • Đồng (Cu): 2-5%.

  • Kẽm (Zn): 0,5-2% (chống kết tinh hạt).

Tính chất

  • Kháng ăn mòn và tương thích sinh học xuất sắc.

  • Dễ đúc và hoàn thiện.

  • Màu vàng ấm.

  • Tỷ trọng cao (15-18 g/cm³).

Hợp Kim Palladium Quý (Noble Palladium-Based Alloys)

Hệ Pd-Ag

  • Palladium (Pd): 50-60%.

  • Bạc (Ag): 25-40%.

  • Indium (In): 2-5%.

  • Gallium (Ga): 5-8%.

  • Thiếc (Sn): 2-5%.

Hệ Pd-Cu-Ga

  • Palladium (Pd): 75-80%.

  • Đồng (Cu): 10-15%.

  • Gallium (Ga): 5-10%.

  • Vàng (Au): 2-5%.

Tính chất

  • Màu trắng/bạc.

  • Tỷ trọng thấp hơn vàng.

  • Tính cơ học tốt.

  • Có thể bị đổi màu nếu chứa bạc.

Hợp Kim Kim Loại Nền (Base Metal Alloys)

Nickel-Chromium (Ni-Cr)

  • Nickel (Ni): 60-70%.

  • Chromium (Cr): 15-25%.

  • Molybdenum (Mo): 3-6%.

  • Beryllium (Be): 0-2% (gây tranh cãi).

  • Nhôm (Al): 2-4%.

Cobalt-Chromium (Co-Cr)

  • Cobalt (Co): 55-65%.

  • Chromium (Cr): 25-30%.

  • Molybdenum (Mo): 4-6%.

  • Wolfram (W): 2-5%.

  • Silic (Si): 1-2%.

Tính Chất Vật Lý & Cơ Học (Bảng So Sánh)

Tính chất

Hợp kim quý cao

Quý (Pd)

Ni-Cr

Co-Cr

Tỷ trọng (g/cm³)

15-19

10-11

7,8-8,5

8,3-8,8

Khoảng nóng chảy (°C)

900-1050

1100-1300

1250-1350

1350-1450

Modun đàn hồi (GPa)

80-100

100-120

180-210

200-230

Giới hạn chảy (MPa)

200-600

300-800

400-1000

500-1200

Độ giãn dài (%)

10-35

10-25

8-20

8-15

Độ cứng Vickers

100-350

150-400

200-450

300-500

Khả Năng Kháng Ăn Mòn

Hợp kim quý

  • Chống xỉn màu: Xuất sắc.

  • Tốc độ ăn mòn: <0,1 μm/năm.

  • Giải phóng ion: Rất ít.

Hợp kim nền

  • Chống xỉn màu: Tốt (nhờ lớp Cr₂O₃ thụ động).

  • Tốc độ ăn mòn: 0,1-1,0 μm/năm.

  • Giải phóng ion: Có thể giải phóng Ni, Cr, Co.

Kỹ Thuật Gia Công Labo

Kỹ Thuật Gia Công Labo

Đúc Theo Kỹ Thuật Sáp Mất

  • Tạo hình sáp: Đúng kỹ thuật, đường kính 8-10 mm, góc sprue 45-60°.

  • Đầu tư: Đầu tư phosphate cho kim loại nền, hoặc thạch cao cho kim loại quý.

  • Đúc: Đúc ly tâm (phổ biến), hoặc đúc áp suất chân không (độ đặc cao hơn).

Gia Công CAD/CAM

  • Phôi bán nung: Mềm, dễ phay, cần nung sau khi phay.

  • Phôi nung hoàn toàn: Rắn, không cần xử lý sau phay.

Tạo hình bằng Laser (SLM)

  • Độ dày lớp: 20-50 μm.

  • Công suất laser: 200-400W.

Ứng Dụng Lâm Sàng

Ứng Dụng Lâm Sàng

Phục hình cố định

  • Mão đơn, cầu ngắn (loại III).

  • Cầu dài (loại IV hoặc hợp kim nền).

Phục hình tháo lắp

  • Khung Co-Cr cho hàm giả bán phần.

  • Nhẹ, bền cao.

Phục hình trên implant

  • Abutment cá nhân hóa bằng hợp kim quý, hoặc titanium.

Xử Lý & Hoàn Thiện Bề Mặt

Cơ học

  • Đánh bóng từ giấy nhám 600 đến 1200, sau đó đánh bóng với rouge.

Điện hóa

  • Đánh bóng điện hóa cho bề mặt mịn.

  • Thụ động hóa tạo lớp oxit crôm.

Biến đổi bề mặt

  • Phun cát (Al₂O₃ 50-110 μm).

  • Oxy hóa để gắn sứ.

Yếu Tố Kinh Tế (Ước tính 2024)

  • Hợp kim quý cao: $50-80/g.

  • Hợp kim quý: $20-40/g.

  • Ni-Cr: $0,5-2/g.

  • Co-Cr: $1-3/g.

Tiến Bộ Mới và Xu Hướng Tương Lai

Tiến Bộ Mới và Xu Hướng Tương Lai

Phát triển hợp kim mới

  • Hợp kim titanium (Ti-6Al-4V, Ti-Zr) tăng tương thích sinh học, phù hợp MRI.

Sản xuất kỹ thuật số

  • CAD/CAM và in 3D tăng độ chính xác, hiệu quả.

Kỹ thuật bề mặt

  • Phủ nano tăng chống mòn, kháng khuẩn.

Kết Luận

Hợp kim kim loại nha khoa vẫn là vật liệu không thể thay thế trong labo nha khoa, nhờ độ bền, tuổi thọ và tính linh hoạt cho nhiều loại phục hình. Khi khoa học vật liệu và công nghệ sản xuất tiếp tục phát triển, các labo cần thích nghi với kỹ thuật mới và duy trì tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, để đảm bảo kết quả tối ưu cho bệnh nhân. Sự kết hợp giữa chuyên môn truyền thống và đổi mới kỹ thuật số, sẽ mang lại tương lai hợp kim nha khoa ngày càng hiệu quả, chính xác và an toàn sinh học.

XDENT LAB là chuyên gia trong lĩnh vực Lab-to-Lab Full Service đến từ Việt Nam. Nổi bật với các dịch vụ phục hình tháo lắp và phục hình trên implant, đáp ứng tiêu chuẩn thị trường Hoa Kỳ – được FDA và ISO chứng nhận. Thành lập năm 2017, XDENT LAB đã phát triển từ quy mô địa phương vươn tầm quốc tế, hiện sở hữu 2 nhà máy và hơn 100 nhân viên. Công nghệ hiện đại, đội ngũ kỹ thuật viên được chứng nhận và cam kết tuân thủ quy định, giúp XDENT LAB trở thành lựa chọn tin cậy cho các phòng labo nha khoa mong muốn đảm bảo chất lượng và sự đồng nhất cho sản phẩm của mình.

XDENT LAB – A Trusted Lab-to-Lab Service from Vietnam

Cam kết của chúng tôi:

  • 100% vật liệu được FDA phê duyệt.
  • Sản xuất quy mô lớn, năng suất cao, tỷ lệ làm lại < 1%.
  • Thời gian hoàn thành trong labo 2~3 ngày (*áp dụng cho file kỹ thuật số).
  • Tiết kiệm chi phí lên đến 30%.
  • Sản xuất liên tục 365 ngày/năm, không gián đoạn.

Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay, để xây dựng chiến lược giảm chi phí vận hành.

--------❃--------

Labo Gia Công Nha Khoa Việt Nam - XDENT LAB

🏢 Nhà máy 1: 95/6 Đường Trần Văn Kiểu, Phường 10, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

🏢 Nhà máy 2: Khu công nghiệp Kizuna 3, Tỉnh Long An, Việt Nam

☎ Hotline: 0919 796 718 📰 Nhận báo giá chi tiết