Khám phá các thương hiệu hàng đầu trong thị trường vật liệu RPD năm 2025. Nhận những insight về các doanh nghiệp dẫn đầu thị trường, chiến lược cạnh tranh và các cơ hội mới đang nổi lên trong toàn ngành.
Mục lục [Hiển thị]
- Giới Thiệu
- Vật liệu dẻo
- Acrylic
- Khung Hàm
- Kết Luận
- Danh mục tham khảo
Giới Thiệu
Sự phát triển của kiến thức y khoa, nha khoa dự phòng và các công nghệ sức khỏe số đã góp phần kéo dài tuổi thọ con người trên toàn thế giới. Theo các tổng quan dịch tễ học gần đây, sự cải thiện sức khỏe răng miệng ở người cao tuổi cùng với tuổi thọ tăng đã dẫn đến việc giữ lại răng tự nhiên nhiều hơn, từ đó làm tăng tỷ lệ bệnh nhân mất răng bán phần cần sử dụng hàm giả bán phần (RPD) thay vì hàm giả toàn phần. Ở nhiều khu vực, dù phục hình cố định và phục hình trên implant là những lựa chọn điều trị ưu việt, việc ứng dụng chúng thường bị hạn chế bởi các yếu tố sinh lý, giải phẫu hoặc tài chính — đặc biệt ở nhóm dân số già và nhóm thu nhập thấp đến trung bình. Điều này dẫn đến nhu cầu phục hình răng bán phần tăng mạnh.
Các phân tích thị trường dự báo rằng ngành RPD toàn cầu sẽ tăng từ 1,45 tỷ USD năm 2024 lên 2,55 tỷ USD vào năm 2035, với tốc độ CAGR 5,27% trong giai đoạn dự báo 2025–2035. Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi quá trình già hóa dân số, nhận thức tốt hơn về phục hình răng, và mức độ ứng dụng rộng rãi hơn của công nghệ chế tác kỹ thuật số.
Song song với những thay đổi về lâm sàng và nhân khẩu học, hệ vật liệu dùng cho hàm giả bán phần cũng đã trải qua sự chuyển đổi nhanh chóng. Sự thay đổi này đã định hình lại hệ sinh thái vật liệu trong ba nhóm chính được sử dụng trong quy trình chế tác RPD hiện đại: vật liệu hàm dẻo, vật liệu acrylic và vật liệu khung kim loại.
Báo cáo “RPD Materials Brands 2025” tổng hợp các thương hiệu hàng đầu trên thế giới cung cấp các vật liệu này, mang đến cái nhìn có hệ thống về những công ty đang định hình ngành phục hình răng hiện nay. Để xác định các thương hiệu dẫn đầu, báo cáo tổng hợp tài liệu kỹ thuật công khai, chứng nhận của nhà sản xuất, phân tích xu hướng nha khoa kỹ thuật số, nghiên cứu khoa học về hiệu suất vật liệu, cùng với tín hiệu thị trường thu thập từ các ấn phẩm ngành, trao đổi trong mạng lưới labo răng và các sàn thương mại nha khoa toàn cầu.
Thay vì xếp hạng dựa trên ý kiến chủ quan, báo cáo đánh giá từng thương hiệu thông qua các chỉ số như: đổi mới vật liệu, hiệu quả lâm sàng, khả năng tích hợp với quy trình kỹ thuật số, độ phủ thị trường toàn cầu và mức độ ứng dụng dựa trên bằng chứng.
Bằng cách kết hợp bối cảnh lâm sàng, xu hướng nhân khẩu học và phân tích thương hiệu dựa trên dữ liệu, báo cáo này hướng đến việc cung cấp cho bác sĩ nha khoa, labo răng, nhà nghiên cứu và các bên liên quan trong ngành một tài liệu tham khảo toàn diện và thực tiễn để định hướng trong bối cảnh thị trường vật liệu RPD đang thay đổi nhanh chóng vào năm 2025.
Vật liệu dẻo
Tổng quan
Phần dưới đây trình bày tổng quan về phân tích thị trường hàm giả bán phần tháo lắp (Removable Partial Dentures – RPD) tại nhiều quốc gia khác nhau. Các khu vực quan trọng trên thế giới bao gồm Bắc Mỹ, Mỹ Latinh, Tây Âu, Đông Âu, Đông Á, Nam Á & Thái Bình Dương, và Trung Đông & Châu Phi. Tại Bắc Mỹ, Hoa Kỳ được dự báo sẽ duy trì vị trí dẫn đầu đến năm 2035, nắm giữ 83,7% thị phần giá trị. Tại khu vực Châu Á – Thái Bình Dương, Trung Quốc được ước tính đạt tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) 5,5% vào năm 2035.

Nguồn: The Report of Future Market Insight (2025)
Theo báo cáo của Wise Guy Reports (2024), quy mô thị trường hàm giả dẻo (Flexible Dentures Market Size) đạt 1.900 triệu USD vào năm 2024. Thị trường này dự kiến sẽ tăng từ 2.000 triệu USD năm 2025 lên 3.500 triệu USD vào năm 2035.
Bên cạnh đó, theo DiMarket (2025), thị trường hàm giả dẻo toàn cầu đang chứng kiến mức tăng trưởng mạnh mẽ, được thúc đẩy bởi sự gia tăng dân số lão hóa, tỷ lệ mắc các bệnh lý răng miệng ngày càng cao, và xu hướng ưu tiên các loại hàm giả thoải mái và thẩm mỹ hơn. Thị trường được dự báo đạt tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) 6% trong giai đoạn 2025–2033, đạt khoảng 2,5 tỷ USD vào năm 2033.
Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi những cải tiến trong vật liệu hàm giả và kỹ thuật sản xuất, tạo ra các lựa chọn bền hơn, nhẹ hơn và có vẻ ngoài tự nhiên hơn. Các tiến bộ công nghệ, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học vật liệu, đang đóng góp lớn vào sự năng động của thị trường, giúp tạo ra các loại hàm giả tương thích sinh học tốt hơn và ít bị gãy vỡ hơn. Xa hơn nữa, thị trường được kỳ vọng mở rộng tại các nền kinh tế mới nổi, nhờ thu nhập khả dụng tăng lên và nhận thức tốt hơn về chăm sóc sức khỏe răng miệng.
Những Phát Triển Đáng Chú Ý trong Lĩnh Vực Hàm Giả Dẻo
(2022): Valplast International Corp. ra mắt dòng hàm giả dẻo mới với tính thẩm mỹ và độ bền được cải thiện.
(2023): Glidewell Dental giới thiệu hệ thống CAD/CAM mới được thiết kế đặc biệt cho việc chế tác hàm giả dẻo.
(2024): Nhiều công ty công bố hợp tác mở rộng mạng lưới phân phối tại các thị trường mới nổi.
(2024): Desktop Metal, Inc. thông báo đã ra mắt phiên bản nhựa Flexcera mạnh hơn dành cho in 3D mô nướu — Flexcera Base Ultra+, được sử dụng để sản xuất hàm giả tháo lắp toàn phần và bán phần.
Xu Hướng Mới Trong Hàm Giả Dẻo
Gia tăng ứng dụng công nghệ in 3D và CAD/CAM để tùy chỉnh thiết kế theo từng bệnh nhân.
Phát triển các vật liệu mới có tính tương thích sinh học cao và ít gây dị ứng, nhằm tăng sự thoải mái và giảm phản ứng phụ.
Gia tăng sử dụng hàm giả dẻo kết hợp implant (implant-supported flexible dentures).
Mở rộng mạnh mẽ tại các thị trường mới nổi.
Dưới đây, báo cáo sẽ khám phá các thương hiệu vật liệu hàm giả dẻo năm 2025 đang định hình và thúc đẩy xu hướng hiện tại của thị trường.
Thương Hiệu Vật Liệu Hàm Giả Dẻo Năm 2025 – Nhóm Nhựa Nhiệt Dẻo Truyền Thống
Valplast
Theo các báo cáo thị trường tổng quan, Valplast được xếp vào nhóm những thương hiệu dẫn đầu trong phân khúc hàm giả dẻo. Là công ty đầu tiên (từ năm 1953) thương mại hóa vật liệu nylon dẻo dùng cho hàm giả tháo lắp, Valplast đã trở thành tiêu chuẩn vàng mà các thương hiệu khác phải so sánh. Valplast International Corp. tập trung vào tính linh hoạt và thẩm mỹ, giúp thương hiệu chiếm được thị phần đáng kể.
Các Chỉ Số Nổi Bật Giúp Valplast Trở Thành Thương Hiệu Dẫn Đầu Vật Liệu Hàm Giả Dẻo Năm 2025
Doanh thu năm 2025: Valplast International Corp. đạt khoảng 50 triệu USD, củng cố vị thế là một trong những doanh nghiệp thương mại mạnh nhất trong thị trường hàm giả dẻo.
Lắng nghe mạng xã hội (trong 7 ngày): Lượng đề cập từ khóa “Valplast” đạt đỉnh vào ngày 25/11/2025, với 8 lượt nhắc đến trên các nền tảng lớn, tạo tổng mức độ tiếp cận 322.939 người.
Nhu cầu tìm kiếm (Semrush – tại Hoa Kỳ): Từ khóa “Valplast” nhận được 1.000 lượt tìm kiếm trung bình mỗi tháng, cho thấy sự quan tâm ổn định từ cả bác sĩ nha khoa lẫn bệnh nhân.
Nhu cầu tìm kiếm (Google Keyword Planner – tại Hoa Kỳ): Từ khóa “Valplast” được ước tính có 1.000–10.000 lượt tìm kiếm mỗi tháng, phản ánh mức độ nhận diện thương hiệu cao và độ phủ toàn cầu mạnh mẽ.
Lucitone (Dentsply Sirona)
Lucitone FRS, được sản xuất bởi Dentsply Sirona – một trong những tập đoàn nha khoa lớn nhất thế giới (thường xuyên nằm trong Top 3 toàn cầu) – là một thương hiệu nổi bật trong phân khúc vật liệu hàm giả dẻo. Sản phẩm được đánh giá cao nhờ:
Khả năng tùy biến độ dẻo linh hoạt,
Tính thẩm mỹ đa dạng,
Quy trình sản xuất chính xác cao.
Lucitone FRS luôn được liệt kê như một thương hiệu chủ chốt trong các báo cáo thị trường hàm giả dẻo toàn cầu, cùng với các đối thủ lớn như Valplast International và TCS.
Các Chỉ Số Nổi Bật Giúp Lucitone Trở Thành Thương Hiệu Hàm Giả Dẻo Xuất Sắc Năm 2025
Lắng nghe mạng xã hội (trong 7 ngày): Lượng nhắc đến từ khóa “Lucitone” đạt đỉnh vào ngày 26/11/2025, với 37 lượt đề cập, tạo ra tổng mức độ tiếp cận hơn 370.000 người trên các nền tảng lớn.
Nhu cầu tìm kiếm (Semrush – tại Hoa Kỳ): Từ khóa “Lucitone” đạt trung bình hơn 140 lượt tìm kiếm mỗi tháng, cho thấy mức độ quan tâm ổn định từ các chuyên gia nha khoa.
Nhu cầu tìm kiếm (Google Keyword Planner – tại Hoa Kỳ): Từ khóa “Lucitone” nằm trong khoảng 100–1.000 lượt tìm kiếm mỗi tháng, phản ánh nhận diện thương hiệu toàn cầu vững chắc.
Duraflex™ (Keystone Industries)
Duraflex™, được sản xuất bởi Keystone Industries và phân phối trên toàn cầu, được công nhận là một trong những thương hiệu có sức ảnh hưởng lớn nhất trong phân khúc vật liệu hàm giả dẻo. Sự hiện diện mạnh mẽ của Duraflex™ trên thị trường đến từ:
Công nghệ polymer độc quyền,
Đặc tính xử lý vượt trội,
giúp sản phẩm trở thành lựa chọn hàng đầu của các labo nha khoa trong việc chế tác hàm giả tháo lắp dẻo có độ bền cao, tính thẩm mỹ tốt, và mang lại sự thoải mái tối ưu cho bệnh nhân.
Các Chỉ Số Nổi Bật Giúp Duraflex™ Trở Thành Thương Hiệu Dẫn Đầu Vật Liệu Hàm Giả Dẻo Năm 2025
Lắng nghe mạng xã hội (trong 7 ngày): Từ khóa “Duraflex™” đạt đỉnh vào ngày 24/11/2025, với 204 lượt nhắc đến, tạo tổng mức độ tiếp cận hơn 2 triệu người — cao vượt trội so với nhiều thương hiệu cùng phân khúc.
Nhu cầu tìm kiếm (Semrush – Hoa Kỳ): Từ khóa “Duraflex™” ghi nhận hơn 4.400 lượt tìm kiếm mỗi tháng, phản ánh mức độ quan tâm rất lớn và độ phủ thương hiệu mạnh tại thị trường U.S.
Nhu cầu tìm kiếm (Google Keyword Planner – Hoa Kỳ): Từ khóa “Duraflex” ước tính có 1.000–10.000 lượt tìm kiếm mỗi tháng, cho thấy nhận diện thương hiệu rộng rãi và nhu cầu tìm kiếm mạnh mẽ từ các chuyên gia nha khoa lẫn người tiêu dùng.
TCS® (Thermoplastic Comfort Systems)
TCS cung cấp hai loại vật liệu chủ lực dùng cho hàm giả bán phần dẻo:
TCS Unbreakable (nylon)
TCS iFlex (polyolefin)
Hai vật liệu này được thiết kế đặc biệt cho hàm giả bán phần linh hoạt. TCS được xem là thương hiệu nổi bật vì đại diện cho sự phát triển nâng cấp của các hệ nylon đời đầu như Valplast, với nhiều ưu điểm vượt trội:
Khả năng sửa chữa tốt hơn,
Dễ dàng thêm lớp lót/đế (rebasing),
Độ bền cao hơn,
Tính thẩm mỹ cải thiện.
Với hệ thống phân phối tại hơn 70 quốc gia, TCS tiếp tục phát triển công nghệ vật liệu nhằm tăng độ bền, tính thẩm mỹ, và tối ưu hóa thao tác labo, từ đó thúc đẩy mức độ ứng dụng mạnh mẽ trên thị trường.
Các Chỉ Số Khẳng Định TCS® Là Thương Hiệu Dẫn Đầu Vật Liệu Hàm Giả Dẻo Năm 2025
Doanh thu TCS Dental năm 2025: Ước tính khoảng 32 triệu USD, cho thấy hiệu quả kinh doanh mạnh mẽ.
Lắng nghe mạng xã hội (trong 7 ngày): Từ khóa “TCS®” đạt đỉnh vào ngày 26/11/2025, với 125 lượt đề cập, tạo tổng mức độ tiếp cận hơn 1 triệu người.
Nhu cầu tìm kiếm (Semrush – Hoa Kỳ): Từ khóa “TCS®” ghi nhận hơn 40.500 lượt tìm kiếm mỗi tháng, thể hiện mức độ nhận diện thương hiệu cực kỳ cao tại U.S.
Nhu cầu tìm kiếm (Google Keyword Planner – Hoa Kỳ): Ước tính 10.000–100.000 lượt tìm kiếm mỗi tháng cho từ khóa “TCS®”, tiếp tục khẳng định sự hiện diện mạnh mẽ và mức độ nhận biết cao của thương hiệu.
Thương Hiệu Vật Liệu Hàm Giả Dẻo Năm 2025 – Nhóm Nhựa Kỹ Thuật Số / Nhựa In 3D (Digital / 3D Resin)
Phân khúc in 3D được dự báo sẽ tăng trưởng nhanh nhất trong giai đoạn dự kiến. Sự tăng trưởng này đến từ:
Nhu cầu ngày càng tăng đối với giải pháp nha khoa tùy chỉnh và chi phí hợp lý,
Các cải tiến mạnh mẽ trong công nghệ sản xuất bồi đắp (additive manufacturing).
In 3D cho phép sản xuất hàm giả với chi phí thấp hơn đáng kể so với các phương pháp truyền thống.
FP3D™ (Carbon/Keystone Industries)
FP3D™ là một thương hiệu nổi bật trong phân khúc vật liệu hàm giả dẻo, được ghi nhận không chỉ nhờ chất lượng vật liệu cao, mà còn bởi bước tiến lớn về công nghệ: đây là vật liệu được sản xuất bằng công nghệ in 3D. Sản phẩm được phát triển thông qua sự hợp tác giữa Carbon – một trong những tập đoàn dẫn đầu thế giới về công nghệ in 3D nha khoa, và Keystone Industries, một công ty lớn với hơn 100 năm kinh nghiệm về vật liệu nha khoa. FP3D™ được xem là “kẻ thay đổi cuộc chơi” trong thị trường hàm giả dẻo vì:
Kết hợp độ chính xác kỹ thuật số của in 3D
Với tính linh hoạt cao cấp của nhựa nhiệt dẻo hiệu suất cao
→ mang lại nhiều lợi thế vượt trội so với vật liệu hàm giả truyền thống.
Các Chỉ Số Khẳng Định FP3D™ Là Thương Hiệu Dẫn Đầu Vật Liệu Hàm Giả Dẻo Năm 2025
Hợp tác công nghệ: Được phát triển thông qua liên minh giữa Carbon (tập đoàn công nghệ in 3D trị giá hàng tỷ USD) và Keystone Industries (hơn 100 năm kinh nghiệm về vật liệu nha khoa).
Lắng nghe mạng xã hội (trong 7 ngày): Từ khóa “FP3D™” đạt đỉnh vào 21/11/2025, với 17 lượt đề cập, tạo tổng mức độ tiếp cận hơn 221.875 người.
Nhu cầu tìm kiếm (Semrush – Hoa Kỳ): Từ khóa “FP3D™” ghi nhận hơn 20 lượt tìm kiếm mỗi tháng – cho thấy sự quan tâm còn nhỏ nhưng đang tăng.
Nhu cầu tìm kiếm (Google Keyword Planner – Hoa Kỳ): Ước tính 10–100 lượt tìm kiếm mỗi tháng, phản ánh giai đoạn áp dụng ban đầu, chủ yếu trong nhóm chuyên gia nha khoa sử dụng công nghệ số.
Flexcera (Desktop Health)
Flexcera™ là một thương hiệu nổi bật trong phân khúc vật liệu hàm giả dẻo vì nó đại diện cho một bước tiến công nghệ quan trọng, tương tự như FP3D™: đây là nhựa tương thích sinh học (biocompatible resin) được thiết kế chuyên biệt cho in 3D, do Desktop Health phát triển – một đơn vị thuộc Desktop Metal, tập đoàn dẫn đầu trong lĩnh vực sản xuất bồi đắp (additive manufacturing). Sự nổi bật của Flexcera™ đến từ việc:
Kết hợp tính năng vật liệu hiệu suất cao,
Với tốc độ và độ chính xác của công nghệ in 3D,
giúp các labo nha khoa sản xuất hàm giả dẻo bền chắc, chính xác và thẩm mỹ vượt trội.
Các Chỉ Số Khẳng Định Flexcera™ Là Thương Hiệu Dẫn Đầu Vật Liệu Hàm Giả Dẻo Năm 2025
Độ bền chống gãy: Flexcera™ được báo cáo có độ kháng gãy cao gấp ba lần so với các vật liệu hàm giả in 3D phổ biến nhất hiện nay → thể hiện độ bền vượt trội.
Lắng nghe mạng xã hội (trong 30 ngày): Từ khóa “Flexcera™” đạt đỉnh vào ngày 8/11/2025, với 1 lượt đề cập, tạo mức độ tiếp cận hơn 10.000 người.
Nhu cầu tìm kiếm (Semrush – Hoa Kỳ): Từ khóa “Flexcera™” ghi nhận hơn 40 lượt tìm kiếm mỗi tháng, phản ánh sự quan tâm ở mức nhỏ nhưng tăng đều.
Nhu cầu tìm kiếm (Google Keyword Planner – Hoa Kỳ): Ước tính 10–100 lượt tìm kiếm mỗi tháng, cho thấy thương hiệu đang ở giai đoạn đầu của quá trình được chấp nhận, chủ yếu trong cộng đồng chuyên gia nha khoa sử dụng công nghệ số.
Acrylic
Tổng quan
Thị trường acrylic toàn cầu đang được thúc đẩy không chỉ bởi các đặc tính vượt trội và chi phí hiệu quả của vật liệu này, mà còn nhờ:
Những cải tiến trong công thức acrylic,
Sự phát triển của phục hình và thẩm mỹ nha khoa,
Dân số già ngày càng tăng.
Các doanh nghiệp lớn trong thị trường răng giả acrylic toàn cầu đang triển khai nhiều sáng kiến nhằm tăng cường hiện diện và mở rộng độ phủ sản phẩm và dịch vụ. Thị trường răng giả acrylic toàn cầu có giá trị 540,81 triệu USD vào năm 2025. Thị trường dự kiến sẽ tăng trưởng với CAGR 8,5%, đạt 1.221,06 triệu USD (1,22 tỷ USD) vào năm 2035.
Các báo cáo khác (Global Growth Insights, WiseGuy, Spherical Insights) cung cấp những con số và tốc độ CAGR hơi khác nhau do sự khác biệt về phạm vi định nghĩa sản phẩm và phương pháp tính toán.
Vật Liệu Acrylic – Top 5 Thương Hiệu Năm 2025

Nguồn: Future Market Insight
Dentsply Sirona
Dentsply Sirona cung cấp một danh mục sản phẩm nha khoa rất rộng, bao gồm vật liệu acrylic dùng cho phục hình. Theo báo cáo “Acrylic Teeth Market 2025” của Future Market Insights, Dentsply Sirona chiếm thị phần lớn nhất với khoảng 22,5% (Hình 1).
Dentsply Sirona dẫn đầu thị trường nhờ:
Danh mục đa dạng gồm nhựa acrylic và vật liệu nhiệt dẻo như Valplast và Lucitone.
Đến năm 2022, công ty nắm giữ khoảng 28–30% thị phần toàn cầu, được thúc đẩy bởi việc tập trung vào các vật liệu hiệu suất cao, kết hợp độ bền với tính thẩm mỹ.
Các cột mốc nổi bật năm 2025:
Năm 2025, Dentsply Sirona hợp tác với công ty phần mềm nha khoa ứng dụng AI Pearl nhằm nâng cao khả năng tùy chỉnh hàm giả kỹ thuật số và tối ưu quy trình sản xuất.
Tháng 4/2025, Dentsply Sirona công bố hợp tác quan trọng với Formlabs liên quan đến hệ thống Lucitone Digital Print Denture dành cho in 3D hàm giả.
Ivoclar Vivadent
Được biết đến với các vật liệu nha khoa chất lượng cao, bao gồm nhựa acrylic cho phục hình.
Theo báo cáo “Market Share Analysis of Leading Companies 2025” của Future Market Insights, Ivoclar Vivadent nắm 18,3% thị phần trong phân khúc răng acrylic, đứng thứ hai toàn cầu. (Hình 1)
Hệ thống IvoBase, sử dụng nhựa chịu lực cao để làm nền hàm giả, được ứng dụng rộng rãi tại Châu Âu và Bắc Mỹ. (PW Consulting)
Tập trung của Ivoclar vào quy trình kỹ thuật số, đặc biệt là khả năng tương thích với hệ CAD/CAM, đã củng cố vị thế của hãng khi các phòng khám chuyển dần sang sản xuất dựa trên độ chính xác kỹ thuật số.
Kulzer GMBH
Kulzer GmbH đã thành lập liên doanh với một công ty in 3D nhằm thúc đẩy việc ứng dụng công nghệ sản xuất kỹ thuật số trong chế tác hàm acrylic.
Theo báo cáo “Market Share Analysis of Leading Companies 2025” của Future Market Insights, Kulzer GmbH đứng thứ ba với khoảng 14,7% thị phần. (Hình 1)
GC Corporation
GC Corporation cung cấp danh mục phong phú các dòng răng nhựa tổng hợp, nổi bật nhờ tính chất cơ học vượt trội, và tính thẩm mỹ cao.
Theo báo cáo “Market Share Analysis of Leading Companies 2025” của Future Market Insights, GC Corporation đứng thứ tư toàn cầu với khoảng 12,1% thị phần. (Hình 1)
Ngoài ra, theo các báo cáo của Global Newswire, Datanintelo, Market Growth Reports, GC Corporation cũng được liệt kê là một trong những nhà cung cấp lớn nhất trong ngành.
3M
3M cung cấp các công thức acrylic cải tiến, nổi bật với khả năng thao tác tốt hơn, độ ổn định cao, và tính chất cơ học phù hợp cho phục hình.
Mặc dù 3M không xuất hiện trong báo cáo “Market Share Analysis of Leading Companies 2025” của Future Market Insights, thương hiệu lại liên tục được ghi nhận trong các báo cáo khác như: Spherical Insights, WiseGuy, và WiX Market Reports
Ngoài ra, vật liệu acrylic truyền thống (PMMA) hiện đang được bổ sung và dần thay thế bởi các vật liệu polymer/nhựa tiên tiến hơn như: Composite Resin (theo Journal of Composite Science). Trong đó, dòng Filtek composite của 3M là một trong những sản phẩm chủ lực được ứng dụng rộng rãi.
Khung Hàm
Tổng quan
Trong quy trình chế tác hàm giả bán phần tháo lắp (RPD) hiện đại, vật liệu khung đóng vai trò quyết định đối với độ bền, tính tương thích sinh học, hiệu suất sản xuất tại labo, và tuổi thọ lâm sàng của phục hình. Mặc dù hàm khung kim loại truyền thống vẫn chiếm khoảng 45,1% mức sử dụng toàn cầu vào năm 2025 (Future Market Insights 2025), ngành công nghiệp đang trải qua một quá trình chuyển đổi rõ rệt.
Sự ứng dụng nhanh chóng của nha khoa kỹ thuật số, công nghệ sản xuất bồi đắp, và polymer hiệu suất cao đang định hình lại cả quy trình labo lẫn tiêu chí lựa chọn vật liệu. Những thay đổi này tái định nghĩa cách khung hàm RPD được sản xuất và thúc đẩy sự đa dạng hóa mạnh mẽ của các hệ vật liệu trên thị trường.
Báo cáo này cung cấp tổng quan hợp nhất và dựa trên dữ liệu về các thương hiệu vật liệu kim loại và phi kim có ảnh hưởng lớn nhất trong chế tác khung RPD năm 2025. Để xác định những công ty dẫn đầu, phân tích dựa trên các chỉ số thường dùng trong đánh giá ngành, bao gồm:
Danh mục sản phẩm lớn và công suất sản xuất cao
Mạng lưới phân phối rộng và độ phủ thị trường mạnh
Tệp khách hàng lớn, ổn định
Kinh nghiệm sản xuất lâu năm
Danh tiếng mạnh trong ngành
Giá trị thương hiệu cao
Nguồn lực tài chính đủ mạnh để hỗ trợ mở rộng, đổi mới và phát triển liên ngành
Những yếu tố này cho thấy các nhà cung cấp nào đang có ảnh hưởng lớn trong ngành, sở hữu lợi thế cạnh tranh bền vững, và đủ năng lực hỗ trợ quy trình sản xuất RPD kỹ thuật số đang phát triển nhanh chóng.
Vật Liệu Khung Kim Loại – Top 5 Thương Hiệu Năm 2025
BEGO GmbH & Co. KG (Germany)
BEGO là một trong những nhà cung cấp có ảnh hưởng lớn nhất trong thị trường vật liệu khung kim loại cho RPD, nhờ:
Hơn 135 năm kinh nghiệm sản xuất,
Danh mục sản phẩm rộng, bao gồm hợp kim Co-Cr, bột SLM và vật liệu hỗ trợ quy trình kỹ thuật số.
Về năng lực tài chính, BEGO báo cáo doanh thu 96,3 triệu EUR năm 2022, đưa công ty trở thành một trong những nhà sản xuất nha khoa tầm trung mạnh nhất tại châu Âu. Công ty phân phối tại hơn 100 quốc gia (BEGO), sở hữu tệp khách hàng toàn cầu lớn và danh tiếng lâu đời về độ tin cậy của vật liệu. Các dòng sản phẩm chủ lực đạt chứng nhận CE như Mediloy® RPD, WIRONIUM® RP, VarseoVest® P plus, tiếp tục củng cố vị thế dẫn đầu của BEGO trong lĩnh vực chế tác khung RPD kỹ thuật số.
Sản phẩm tiêu biểu
Mediloy® RPD
WIRONIUM® RP
VarseoVest® P plus
EOS GmbH (Germany)
EOS thường xuyên được trích dẫn là nhà lãnh đạo toàn cầu trong lĩnh vực sản xuất bồi đắp kim loại công nghiệp, và thường được xếp hạng #1 về doanh thu kim loại AM. Vật liệu EOS CobaltChrome SP2 của hãng đã được kiểm chứng trong nhiều nghiên cứu nha khoa AM có bình duyệt, chứng minh khả năng tạo ra khung RPD SLM có độ chính xác và độ bền cao. Với sự hiện diện mạnh mẽ trên toàn cầu, danh mục vật liệu đã được chứng thực và nguồn lực tài chính vững chắc, EOS đóng vai trò trung tâm trong việc mở rộng quy mô sản xuất kỹ thuật số tại các labo nha khoa trên toàn thế giới.
Sản phẩm tiêu biểu
EOS CobaltChrome SP2
Dentsply Sirona (USA)
Dentsply Sirona là nhà sản xuất nha khoa lớn nhất thế giới, với danh mục sản phẩm trải dài từ vật liệu phục hình, hệ thống CAD/CAM, thiết bị kỹ thuật số, đến các giải pháp chế tác phục hình. Công ty báo cáo doanh thu ròng 904 triệu USD trong quý 3 năm 2025 (Dentsply Sirona 2025), cho thấy sức mạnh tài chính đáng kể, năng lực sản xuất quy mô lớn, và mức độ thâm nhập thị trường toàn cầu sâu rộng. Với mạng lưới phân phối tại hơn 120 quốc gia, Dentsply Sirona sở hữu một trong những tệp khách hàng lớn và ổn định nhất trong ngành nha khoa.
Hợp kim chủ lực Vitallium® 2000 từ lâu được coi là tiêu chuẩn vàng của vật liệu Co-Cr cho khung hàm giả kim loại đúc, được chứng minh bởi hàng thập kỷ hiệu quả lâm sàng và mức độ ứng dụng rộng rãi tại các labo. Sự tin cậy bền vững này, kết hợp với khoản đầu tư lớn của công ty vào nha khoa kỹ thuật số — bao gồm hệ thống chairside, máy quét, và nền tảng in 3D Primeprint — tiếp tục củng cố vị thế của Dentsply Sirona trong sản xuất khung RPD hiện đại. Giá trị thương hiệu cao, kinh nghiệm sản xuất được chứng minh, và nền tảng tài chính mạnh giúp Dentsply Sirona trở thành một nhà lãnh đạo toàn cầu có ảnh hưởng lớn đến thị trường vật liệu khung RPD kim loại năm 2025.
Sản phẩm tiêu biểu
Vitallium® 2000
3D Systems (USA)
3D Systems là một trong những công ty lâu đời và có tầm ảnh hưởng lớn nhất trong lĩnh vực sản xuất bồi đắp, với lịch sử từ năm 1986 — khi Chuck Hull, nhà sáng lập công ty, phát minh ra công nghệ stereolithography (SLA). Về tài chính, công ty báo cáo 91,2 triệu USD trong Q3 2025 và 280,6 triệu USD trong 9 tháng đầu năm 2025 (3D Systems 2025). Theo Tracxn, 3D Systems đứng hạng #1 trong số 100 đối thủ, đưa công ty lên vị trí dẫn đầu toàn cầu trong hệ sinh thái sản xuất bồi đắp kim loại về sức mạnh đổi mới, mức độ nhận diện thị trường và độ trưởng thành công nghệ.
Thông qua nền tảng DMP Flex và danh mục bột kim loại nha khoa, công ty hỗ trợ sản xuất quy mô lớn khung hàm RPD, nổi tiếng với khả năng giúp các labo như GPS Dental Systems chế tác khoảng 130 khung kim loại mỗi ngày (3D Systems n.d.). Với năng lực công nghệ mạnh, tệp khách hàng toàn cầu rộng lớn và danh mục vật liệu phong phú, 3D Systems vẫn giữ vai trò nhà cung cấp lớn của bột Co-Cr và quy trình AM cho chế tác khung hàm giả bán phần.
Sản phẩm tiêu biểu
3D Systems Bột Cobalt-Chrome
Argen Corporation (USA)
Argen là một trong những nhà cung cấp hợp kim nha khoa lớn nhất Bắc Mỹ, với mạng lưới phân phối tiếp cận hàng nghìn labo nha khoa trên toàn thế giới. Các vật liệu Argeloy Partial và Argen SLM RPD được thiết kế chuyên biệt cho khung hàm giả bán phần, giúp Argen trở thành một trong số ít thương hiệu có tỷ lệ sử dụng lớn và trực tiếp trong sản xuất RPD hằng ngày.
Bên cạnh vật liệu hợp kim, Argen còn vận hành Argen Digital, một trung tâm sản xuất SLM quy mô lớn hỗ trợ labo thông qua dịch vụ gia công, qua đó củng cố tệp khách hàng mạnh và năng lực kỹ thuật số vượt trội.
Sản phẩm tiêu biểu
Argeloy Partial (Hợp kim Co-Cr không chứa Ni)
Argen SLM RPD Frame (Hợp kim sẵn sàng cho SLM dùng cho hàm giả bán phần)
Vật Liệu Khung Phi Kim Loại – Top 5 Thương Hiệu Năm 2025
Juvora (UK)
Juvora được xem rộng rãi là nhà lãnh đạo thị trường toàn cầu về vật liệu PEEK dành cho khung hàm nha khoa. Với sự hậu thuẫn của Victrex Group, một trong những nhà sản xuất polymer mạnh nhất thế giới, Juvora sở hữu lợi thế về nguồn lực tài chính vượt trội, nghiên cứu vật liệu sinh học tiên tiến, và mạng lưới phân phối rộng tại châu Âu, Bắc Mỹ và châu Á.
Đĩa PEEK của Juvora được đăng ký FDA, đạt chứng nhận CE, và được chứng minh thông qua nhiều ấn phẩm khoa học về độ bền uốn cao, khả năng hấp thụ lực tốt, và tính tương thích sinh học lâu dài, biến Juvora trở thành một giải pháp thay thế dựa trên bằng chứng cho khung kim loại. Vì khung PEEK yêu cầu gia công CAD/CAM chính xác, Juvora nằm ở giao điểm giữa đổi mới vật liệu và sự phát triển của nha khoa kỹ thuật số, đưa hãng trở thành thương hiệu có ảnh hưởng lớn nhất trong phân khúc khung phi kim loại.
Sản phẩm tiêu biểu
Juvora™ Dental Disc (PEEK)
Zirlux (USA)
Zirlux, được phân phối toàn cầu thông qua các nhà cung cấp lớn như Henry Schein, đã trở thành một thương hiệu quan trọng trong hệ sinh thái vật liệu kỹ thuật số. Sản phẩm Zirlux Acetal là một trong những loại nhựa acetal được ứng dụng rộng rãi nhất cho khung hàm giả bán phần không kim loại gia công CAD/CAM, nhờ màu sắc giống răng tự nhiên, khả năng chịu mỏi cao, và độ ổn định kích thước tuyệt vời.
Zirlux hưởng lợi từ mạng lưới phân phối mạnh, độ nhận diện thương hiệu cao trên các marketplace nha khoa, cùng danh mục sản phẩm phục hình kỹ thuật số liên tục mở rộng. Mức độ xâm nhập thị trường tại Bắc Mỹ và Châu Âu, kết hợp với uy tín lâu năm về độ tin cậy của vật liệu, củng cố lý do thương hiệu được xếp vào Top 5.
Sản phẩm tiêu biểu
Zirlux Acetal
Myerson (USA)
Được thành lập vào năm 1917, Myerson là một trong những nhà sản xuất có kinh nghiệm lâu đời nhất trong lĩnh vực phục hình tháo lắp, với tệp khách hàng toàn cầu và hoạt động sản xuất trải rộng ở nhiều khu vực. Công ty được biết đến nhiều nhất với các đổi mới về vật liệu tháo lắp dẻo và bán cứng, bao gồm DuraCetal®, một loại copolymer acetal có độ kết tinh cao, được sử dụng rộng rãi cho khung hàm giả bán phần không kim loại.
Sự hiện diện lâu dài của Myerson trong ngành RPD, đặc biệt ở vật liệu dẻo và acetal, mang lại cho hãng độ tin cậy thương hiệu mạnh mẽ, khiến DuraCetal trở thành một trong những vật liệu khung phi kim loại được công nhận rộng rãi nhất trong các labo nha khoa trên toàn thế giới.
Sản phẩm tiêu biểu
DuraCetal®
VisiClear™
Cendres+Métaux là một trong những nhà sản xuất nha khoa lâu đời nhất châu Âu, với lịch sử phát triển trong vật liệu y khoa và các giải pháp phục hình cao cấp. Pekkton® Ivory, một polymer PEKK hiệu suất cao, ngày càng được sử dụng trong các khung tháo lắp cao cấp nhờ độ kết tinh cao hơn, khả năng hấp thụ lực tốt và tính tương thích sinh học vượt trội so với PEEK thông thường.
Danh tiếng mạnh mẽ của công ty, tiêu chuẩn sản xuất cao và vị thế lớn trong lĩnh vực phục hình cao cấp khiến Pekkton Ivory trở thành lựa chọn ưu tiên trong các labo chất lượng cao áp dụng khung phi kim loại.
Sản phẩm tiêu biểu
Pekkton® Ivory (PEKK)
Kết Luận
Bức tranh vật liệu hàm giả bán phần tháo lắp (RPD) năm 2025 phản ánh một giao điểm đang phát triển nhanh giữa nhu cầu lâm sàng, kỳ vọng của bệnh nhân và sự tiến bộ của công nghệ. Các vật liệu dẻo, vốn từng được xem là phân khúc nhỏ, nay đã củng cố vị thế nhờ sự thoải mái, tính thẩm mỹ và khả năng thích ứng, khiến chúng đặc biệt phù hợp với những bệnh nhân không muốn lộ các thành phần kim loại. Vật liệu acrylic, từ lâu được coi là nền tảng của phục hình tháo lắp, tiếp tục chiếm ưu thế trong sản xuất số lượng lớn nhờ chi phí phải chăng, dễ xử lý và những cải tiến liên tục về độ bền và độ ổn định màu sắc. Trong khi đó, vật liệu khung—cả kim loại và phi kim loại—đang trải qua sự chuyển đổi đáng kể nhất. Hợp kim kim loại vẫn đóng vai trò quan trọng nhờ độ bền, tuổi thọ đã được kiểm chứng và sự quen thuộc trong lâm sàng, nhưng sự trỗi dậy của nha khoa kỹ thuật số và các polymer hiệu suất cao đã mở rộng thị trường theo hướng nhẹ hơn, thẩm mỹ hơn và tương thích kỹ thuật số hơn.
Ở tất cả các nhóm vật liệu, những thương hiệu dẫn đầu thị trường năm 2025 đều thể hiện những điểm mạnh chung: năng lực sản xuất quy mô lớn, mạng lưới phân phối toàn cầu, mức độ tin cậy cao từ khách hàng và đầu tư liên tục vào R&D. Dù thông qua việc đổi mới bột kim loại Co-Cr, phát triển hệ vật liệu acetal và polyamide, hay nghiên cứu các polymer thế hệ mới như PEEK, PEKK và AKP, các công ty này đang định hình một tương lai hiệu quả hơn, tập trung vào bệnh nhân và tích hợp kỹ thuật số sâu hơn cho quy trình chế tác RPD.
Khi các labo nha khoa ngày càng áp dụng quy trình CAD/CAM, in 3D và sản xuất bồi đắp, bối cảnh cạnh tranh sẽ tiếp tục ưu tiên những nhà cung cấp kết hợp được hiệu suất vật liệu, độ tin cậy lâm sàng và khả năng tương thích kỹ thuật số. Cuối cùng, sự hội tụ giữa vật liệu dẻo, acrylic và vật liệu khung không chỉ hiện đại hóa quá trình chế tác RPD mà còn nâng cao chất lượng, sự thoải mái và tính tiếp cận của dịch vụ phục hình cho bệnh nhân trên toàn thế giới.
Danh mục tham khảo
https://www.linkedin.com/pulse/projected-growth-flexible-dentures-market-from-2032-2025-ocfzf/
https://www.mordorintelligence.com/industry-reports/dentures-market?utm_source=chatgpt.com
https://www.datainsightsmarket.com/reports/flexible-dentures-1768685?utm_source=chatgpt.com#summary
https://www.wiseguyreports.com/reports/flexible-dentures-market?utm_source=chatgpt.com
https://www.futuremarketinsights.com/reports/removable-partial-dentures-market
https://platform.tracxn.com/a/d/company/5318edfbe4b0f7e165ec4453/bego/#a:about
https://www.bego.com/cad-cam-solutions/materials/non-precious-metal-slm-alloys/mediloy-rpd/
https://www.bego.com/cad-cam-solutions/materials/cad-cam-alloys/wironium-rp/
https://www.bego.com/3d-printing/materials/varseovest-p-plus/
https://www.voxelmatters.com/eos-and-blt-lead-list-of-top-10-metal-am-companies-2025-by-revenue/
https://www.eos.info/metal-solutions/metal-materials/cobalt-chrome
https://www.dentsplysirona.com/en-us/shop/L-BP-1000225003/vitallium-2000-alloy.html
https://www.3dsystems.com/materials/cocr-cobalt-chrome
https://argen.com/en/ca/store/products/4336#/
https://argen.com/en/us/store/products/32102#/
https://www.victrex.com/en/news/2019/02/news-article
https://www.zirlux.com/millablematerials/acetal/
https://www.myersontooth.com/duracetal/
https://www.myersontooth.com/visiclear/
https://www.cmsa.ch/en/medtech/dental-lab/estheticline/high-performance-polymers/pekktonr-ivory
Chia sẻ bài viết này:
