Bài viết này cung cấp góc nhìn sâu về tầm quan trọng của việc khử khuẩn vật liệu lấy dấu trong phòng labo nha khoa nhằm ngăn ngừa lây nhiễm chéo, đồng thời nhấn mạnh các phương pháp khử khuẩn phù hợp cho từng loại vật liệu dấu.
Mục lục [Hiển thị]
Tóm Tắt
Vật liệu lấy dấu là nguồn gây lây nhiễm chéo có nguy cơ cao nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát trong labo nha khoa.
Chỉ rửa nước là không đủ: nước chỉ loại bỏ một phần vi sinh vật; khử khuẩn là yêu cầu bắt buộc.
Khử khuẩn phải dựa trên tính chất vật liệu: silicone có thể ngâm; alginate và polyether chỉ nên phun khử khuẩn để tránh biến dạng.
Labo cần lựa chọn đúng kết hợp giữa phương pháp hóa học và vật lý dựa trên độ an toàn và độ ổn định kích thước của vật liệu.
Một quy trình làm sạch và khử khuẩn theo từng bước là tiêu chuẩn cốt lõi về chất lượng và an toàn sinh học cho các labo hiện đại.
Giới Thiệu
Nha khoa là lĩnh vực thường xuyên tiếp xúc với nước bọt, máu và nhiều dịch cơ thể có khả năng gây nhiễm khuẩn. Chỉ 1 ml nước bọt của một người khỏe mạnh đã có thể chứa tới khoảng 750 triệu vi sinh vật, và đến nay đã phân lập được khoảng 280 loài vi khuẩn khác nhau trong khoang miệng. Ở những bệnh nhân mang phục hình tháo lắp hoặc khí cụ chỉnh nha, các loài vi sinh vật thường gặp bao gồm Staphylococcus, Streptococcus, Lactobacillus, Actinomyces và Candida.
Khối lượng vi sinh vật lớn này khiến nhân viên y tế răng miệng và kỹ thuật viên labo đặc biệt dễ bị phơi nhiễm chéo, bởi nhiều vật liệu nha khoa được chuyển trực tiếp từ miệng bệnh nhân đến phòng labo. Tổng quan của Chidambaranathan AS và cộng sự (2019) cho thấy 67% vật liệu gửi đến labo bị nhiễm các vi sinh vật như Streptococci, Staphylococci, Candida spp., MRSA và P. aeruginosa. Một nghiên cứu khác cũng báo cáo rằng nhân viên nha khoa có nguy cơ mắc viêm gan B cao hơn 5–10 lần so với dân số chung, và vi khuẩn lao (TB) cùng virus viêm gan B có thể sống sót hơn bảy ngày ở nhiệt độ phòng.
Đối với các chủ labo và kỹ thuật viên nha khoa, những dữ liệu này nhấn mạnh rằng kiểm soát nhiễm khuẩn và tiêu chuẩn hóa quy trình khử khuẩn vật liệu không phải là lựa chọn — mà là yêu cầu bắt buộc để ngăn ngừa lây nhiễm chéo và đảm bảo một môi trường labo an toàn.
Hiểu Về Nguy Cơ Lây Nhiễm Chéo Trong Phòng Labo Nha Khoa
Lây nhiễm chéo trong môi trường nha khoa có thể xảy ra thông qua nhiều con đường liên kết chặt chẽ, bao gồm:
Giữa các bệnh nhân với nhau
Từ bệnh nhân sang nhân viên nha khoa
Từ nhân viên nha khoa trở lại bệnh nhân
Giữa đội ngũ lâm sàng và phòng labo, đặc biệt khi sử dụng chung dụng cụ, vật liệu lấy dấu, phục hình và hệ thống vận chuyển
Từ kỹ thuật viên labo sang nha sĩ và sau đó sang các bệnh nhân khác, khi các mẫu hàm hoặc phục hình nhiễm khuẩn được xử lý và gửi trả về phòng khám
Trong môi trường labo, nguy cơ này càng trở nên rõ rệt. Khi kỹ thuật viên thao tác trên vật liệu lấy dấu, mẫu hàm hoặc phục hình bị nhiễm khuẩn, vi sinh vật từ ca bệnh của một bệnh nhân có thể dễ dàng lan sang ca khác. Theo thời gian, chu trình lây nhiễm này có thể diễn ra trọn vẹn: từ bệnh nhân → đến nha sĩ → đến labo → quay lại nha sĩ → và cuối cùng là đến các bệnh nhân mới.
Đối với các labo nha khoa – nơi nhiều ca phục hình được xử lý song song và vật liệu liên tục di chuyển giữa các bộ phận – lây nhiễm chéo không phải là một sự cố đơn lẻ, mà là một lỗ hổng mang tính hệ thống cần được nhận diện và kiểm soát nghiêm ngặt.
Vật Liệu Lấy Dấu – Một Nguồn Lây Nhiễm Chéo Tiềm Ẩn
Khi xem xét các con đường lây truyền phức tạp trong quy trình labo, có một loại vật liệu luôn nổi lên như điểm kiểm soát trọng yếu trong mọi quy trình sản xuất phục hình: vật liệu lấy dấu.
Lấy dấu là một bước cơ bản trong điều trị nha khoa, được sử dụng để tạo bản sao chính xác của các cấu trúc trong khoang miệng. Trong quá trình này, vật liệu lấy dấu tiếp xúc trực tiếp với nước bọt và máu, vốn có thể chứa nhiều tác nhân gây bệnh như HIV, herpes, viêm gan, hoặc lao. Nếu không được xử lý đúng cách, các dấu nhiễm khuẩn này có thể truyền vi sinh vật sang mẫu thạch cao và trở thành nguồn lây trực tiếp cho bất kỳ ai thao tác trên chúng.
Việc rửa dấu dưới vòi nước chảy là bước khởi đầu hữu ích, nhưng nghiên cứu cho thấy phương pháp này chỉ loại bỏ được khoảng 40% vi sinh vật. Do đó, khử khuẩn đúng quy trình là bắt buộc, không phải lựa chọn. Hiện nay, nhiều phương pháp được áp dụng để khử khuẩn dấu và mẫu, bao gồm khử khuẩn hóa học (ngâm/phun), lò vi sóng, autoclave, và tia cực tím (UV)—những phương pháp sẽ được trình bày trong phần tiếp theo.
Các Phương Pháp Khử Khuẩn
Khử khuẩn bằng hóa chất
Đối với hầu hết các labo nha khoa, khử khuẩn hóa học là phương pháp được áp dụng phổ biến nhất. Khi vật liệu cho phép, ngâm trong dung dịch khử khuẩn là lựa chọn đáng tin cậy nhất vì toàn bộ bề mặt dấu đều được tiếp xúc đầy đủ với dung dịch. Phương pháp này đặc biệt phù hợp với silicone ngưng tụ và silicone thêm, vốn có độ ổn định kích thước cao.
Tuy nhiên, ngâm không phù hợp với các vật liệu ưa nước như alginate và polyether, vì chúng có thể hút nước hoặc hút dung dịch, dẫn đến biến dạng. Ngoài ra, phương pháp ngâm thường tốn thời gian, và hầu hết dung dịch phải được thải bỏ sau mỗi lần sử dụng.
Trong các trường hợp này, kỹ thuật phun và lưu giữ được ưu tiên hơn. Phương pháp phun giúp giảm nguy cơ biến dạng, đặc biệt đối với alginate và polyether, nhưng có thể kém hiệu quả ở những vùng có độ lõm sâu, do lượng dung dịch sử dụng ít hơn và khó đảm bảo bao phủ hoàn toàn.
Sự lựa chọn phương pháp khử khuẩn dựa trên đặc tính vật liệu được tóm lược trong Hình 1.

Glutaraldehyde (2%)
Mức độ khử khuẩn: Cao
Tổng quan: Glutaraldehyde là chất khử khuẩn có hiệu lực mạnh, có khả năng tiêu diệt nhiều nhóm vi sinh vật khác nhau, bao gồm vi khuẩn, virus, trực khuẩn lao và thậm chí cả nấm có bào tử, khi được sử dụng đúng cách.
Ưu điểm
Cung cấp khả năng khử khuẩn mức cao
Tác dụng kháng khuẩn nhanh
Hiệu quả trên phổ rộng các tác nhân gây bệnh
Hạn chế
Chống chỉ định sử dụng thường quy do nguy cơ ảnh hưởng sức khỏe
Mùi mạnh; có thể gây kích ứng mắt, da và đường hô hấp
Yêu cầu thao tác trong thùng kín và khu vực được thông gió tốt
Không phân hủy sinh học → bị cấm tại một số quốc gia
Phải sử dụng găng nitrile và trang bị bảo hộ cá nhân thích hợp khi thao tác
Sodium Hypochlorite
Mức độ khử khuẩn: Trung bình
Tổng quan: Natri hypochlorite là chất khử khuẩn được sử dụng rộng rãi với phổ tác dụng kháng khuẩn rộng. Cơ chế chính của nó là oxy hóa, giúp tiêu diệt hiệu quả nhiều loại virus, bao gồm cả COVID-19. Nghiên cứu cho thấy dung dịch 1% phun lên dấu alginate (sau khi rửa và làm ráo) không gây biến dạng đáng kể, trong khi ngâm kéo dài (ví dụ: 15 phút trong dung dịch 0,5%) có thể dẫn đến biến dạng nhẹ về kích thước.
Ưu điểm
Phổ kháng khuẩn rộng
Tác dụng nhanh
Dễ sử dụng và tan trong nước
Tương đối ổn định ở nồng độ khuyến nghị
Không độc ở nồng độ chỉ định
Chi phí thấp
Không gây ố vật liệu
Không cháy và không màu
Hạn chế
Có thể gây kích ứng niêm mạc
Giảm hiệu quả khi có mặt chất hữu cơ
Gây ăn mòn kim loại
Ngâm kéo dài có thể gây biến dạng nhẹ trên một số vật liệu lấy dấu
Iodoform
Mức độ khử khuẩn: Thấp đến trung bình
Tổng quan: Iodoform có khả năng diệt khuẩn, diệt trực khuẩn lao và diệt virus, đồng thời có tác dụng kháng nấm ở mức độ nhất định, mặc dù nấm cần thời gian tiếp xúc lâu hơn. Chất này nhìn chung phù hợp hơn với vai trò chất sát khuẩn (antiseptic) thay vì chất khử khuẩn chính cho vật liệu lấy dấu. Một nghiên cứu cho thấy việc tiếp xúc povidone-iodine 0,1% trong 30 phút không gây biến dạng đáng kể trên vật liệu polysulfide hoặc polyvinyl siloxane.
Ưu điểm
Hoạt tính kháng khuẩn rộng (vi khuẩn, trực khuẩn lao, virus, nấm)
Không cháy
Có thể sử dụng trên một số vật liệu lấy dấu đàn hồi mà không gây biến dạng lớn
Hạn chế
Không có tác dụng diệt bào tử
Có thể gây ố màu
Có khả năng gây kích ứng niêm mạc hoặc mô mềm
Hiệu quả giảm khi còn nhiều chất hữu cơ bám trên bề mặt
Cần thời gian tiếp xúc dài để đạt hiệu quả khử khuẩn đáng tin cậy
Alcohol
Mức độ khử khuẩn: Trung bình
Tổng quan: Các dung dịch chứa cồn—thường là ethyl alcohol 70% hoặc isopropyl alcohol 70%—cung cấp khả năng khử khuẩn mức trung bình và được sử dụng rộng rãi như chất sát khuẩn và chất làm sạch bề mặt. Ethanol có hoạt tính diệt khuẩn mạnh hơn, trong khi isopropyl alcohol thường được dùng cho mục đích sát khuẩn chung. Cả hai đều hiệu quả đối với trực khuẩn lao, nấm và nhiều loại virus.
Ưu điểm
Tác dụng kháng khuẩn nhanh
Dễ tìm và dễ sử dụng
Hiệu quả với phổ rộng vi sinh vật
Phù hợp để khử khuẩn bề mặt và dụng cụ không xốp
Hạn chế
Không khuyến nghị dùng cho vật liệu lấy dấu do nguy cơ thay đổi bề mặt
Có thể gây hư hại hoặc biến dạng vật liệu dấu
Không phù hợp để khử khuẩn nền phục hình acrylic
Dễ cháy, cần thao tác và bảo quản cẩn thận
Phenols
Mức độ khử khuẩn: Trung bình
Tổng quan: Các hợp chất phenolic hoạt động như chất độc nguyên sinh, phá vỡ màng tế bào vi sinh vật và thúc đẩy quá trình phân giải. Ngay cả ở nồng độ thấp, phenols vẫn hiệu quả đối với E. coli, Staphylococcus và Streptococcus, đồng thời có tính kháng nấm và kháng virus. Phenols thường được sử dụng trong nước súc miệng, xà phòng và các sản phẩm làm sạch bề mặt.
Ưu điểm
Hiệu quả với phổ rộng vi khuẩn
Có tính kháng nấm và kháng virus
Hữu ích trong làm sạch bề mặt
Hạn chế
Không phù hợp để khử khuẩn vật liệu lấy dấu
Không tương thích với latex, acrylic và cao su
Có thể gây thoái hóa hoặc biến dạng vật liệu
Chlorhexidine
Mức độ khử khuẩn: Trung bình
Tổng quan: Chlorhexidine là chất khử khuẩn và sát khuẩn được sử dụng rộng rãi nhờ phổ kháng khuẩn rộng. Chất này thường có mặt trong các dung dịch súc miệng và sản phẩm làm sạch. Chlorhexidine có tác dụng diệt khuẩn, diệt virus và kìm hãm trực khuẩn lao, mặc dù hiệu lực của nó giảm đi khi có chất hữu cơ do hoạt tính phụ thuộc vào pH. Một số nghiên cứu cho thấy dung dịch chlorhexidine 0,2% có thể thay thế nước trong quá trình trộn alginate, và dấu có thể được ngâm trong chlorhexidine để đạt hiệu quả khử khuẩn.
Ưu điểm
Phổ tác dụng kháng khuẩn rộng
Phù hợp cho ngâm khử khuẩn một số vật liệu lấy dấu
Có thể dùng làm dung dịch trộn alginate
Thích hợp để khử khuẩn phục hình có thành phần kim loại, trong trường hợp không thể dùng hypochlorite
Hạn chế
Giảm hiệu quả khi còn nhiều chất hữu cơ bám trên bề mặt
Hoạt tính phụ thuộc pH
Có thể kém hiệu quả trên dấu bị nhiễm bẩn nặng nếu không được làm sạch trước
Các Mức Độ Khử Khuẩn của Chất Khử Khuẩn Hóa Học
Các chất khử khuẩn hóa học thường được phân loại thành ba mức độ dựa trên hiệu lực của chúng đối với vi khuẩn sinh dưỡng, trực khuẩn lao, bào tử nấm và virus:
Khử khuẩn mức cao: Vô hiệu hóa phần lớn các vi sinh vật gây bệnh.
Khử khuẩn mức trung bình: Hiệu quả đối với các tác nhân như Mycobacterium tuberculosis, nhưng không tiêu diệt hoàn toàn bào tử.
Khử khuẩn mức thấp: Có hoạt tính kháng khuẩn hạn chế, chỉ tác động lên một số vi khuẩn và virus nhất định.
Mức độ khử khuẩn phù hợp phụ thuộc vào loại chất khử khuẩn và vật liệu lấy dấu được xử lý. Sự tương thích giữa từng loại vật liệu và các tác nhân khử khuẩn được trình bày trong Hình 2, giúp xác định lựa chọn an toàn mà không làm ảnh hưởng đến độ chính xác kích thước của dấu.

Phương pháp Khử khuẩn Bằng Lò Vi Sóng
Mức độ khử khuẩn: Phương pháp khử khuẩn vật lý hiệu quả
Tổng quan: Khử khuẩn bằng lò vi sóng là phương pháp nhanh, đơn giản và chi phí thấp, phù hợp cho nha sĩ, phụ tá và kỹ thuật viên labo. Cơ chế tác động của vi sóng phá vỡ màng tế bào vi sinh vật và làm gián đoạn chuyển hóa tế bào, qua đó mang lại hiệu quả khử khuẩn đáng kể.
Ưu điểm
Thực hiện nhanh chóng và dễ dàng
Tiết kiệm chi phí hơn nhiều chất khử khuẩn hóa học
Không yêu cầu xử lý hóa chất phức tạp
Phù hợp cho cả phòng khám và labo
Hạn chế
Không phải mọi vật liệu lấy dấu đều tương thích với vi sóng
Nguy cơ biến dạng hoặc quá nhiệt đối với một số vật liệu
Cần cài đặt công suất và thời gian chiếu phù hợp để tránh hư hại
Phương pháp Khử khuẩn Bằng Nồi Hấp Tiệt Trùng
Nồi hấp hơi nước
Tổng quan: Nồi hấp hơi nước là thiết bị dùng để tiệt trùng dụng cụ và trang thiết bị trong y khoa và nha khoa bằng cách tạo hơi nước bão hòa áp suất cao ở 121°C trong 15–20 phút hoặc cao hơn.
Ưu điểm
Cung cấp khả năng tiệt trùng hoàn toàn, bao gồm cả bào tử
Chu trình nhanh ở 134°C, có thể hoàn tất trong khoảng 3 phút
Tương thích với một số vật liệu lấy dấu silicone ngưng tụ và silicone thêm
Được sử dụng phổ biến tại các phòng khám và bệnh viện
Hạn chế
Không phù hợp cho tất cả các loại khay lấy dấu hoặc vật liệu
Nguy cơ biến dạng nếu vật liệu hoặc khay không chịu nhiệt
Yêu cầu sắp xếp và cài đặt chu trình đúng cách để tránh hư hỏng
Tiệt trùng bằng khí Ethylene Oxide
Tổng quan: Khí ethylene oxide (EO) đã được nghiên cứu như một phương pháp thay thế để khử khuẩn hoặc tiệt trùng vật liệu lấy dấu. Một số nghiên cứu (Holtan et al., 1991; Olin et al., 1994) cho thấy quá trình tiệt trùng bằng EO đối với vật liệu vinyl polysiloxane (VPS) có thể dẫn đến khí thấm vào bên trong vật liệu, và khí này có thể thoát ra sau đó, gây bọt trong mẫu thạch cao nếu tiến hành đổ mẫu ngay lập tức.
Ưu điểm
Có khả năng tiệt trùng ở nhiệt độ thấp
Lý thuyết phù hợp cho các thiết bị hoặc vật liệu nhạy cảm với nhiệt
Hạn chế
Khí thấm vào vật liệu VPS có thể gây bọt khí trong mẫu nếu đổ sớm (cần trì hoãn ~24 giờ)
Ghi nhận hiện tượng biến dạng đáng kể (>0,5%) trên một số vật liệu lấy dấu silicone và khay cá thể
Chu trình vận hành lâu hơn, quy trình xử lý phức tạp hơn so với nồi hấp hơi nước
Ít phù hợp và ít được sử dụng trong thực hành thường quy tại các labo nha khoa
Tia cực tím
Mức độ khử khuẩn: Trung bình đến cao (tùy thuộc cường độ, thời gian chiếu và khả năng tiếp xúc bề mặt)
Tổng quan: Tia cực tím (UV) có thể được sử dụng như một phương pháp khử khuẩn hiệu quả; tuy nhiên hiệu lực của UV phụ thuộc nhiều vào thời gian chiếu, cường độ ánh sáng, độ ẩm môi trường, và khả năng tia UV tiếp cận trực tiếp bề mặt vi sinh vật. Vì vật liệu lấy dấu và phục hình thường có nhiều chi tiết bề mặt phức tạp có thể che chắn vi khuẩn, tia UV cần được chiếu từ nhiều hướng để đạt được mức độ khử khuẩn tối ưu.
Các nghiên cứu cho thấy chiếu UV có thể giảm đáng kể số lượng khuẩn lạc C. albicans, với đèn UV công suất lớn cho hiệu quả nhanh và triệt để hơn. Hiệu quả tiêu diệt cao nhất được ghi nhận ở 24 watts (3750 μw/cm²). Samra et al. (2018) cũng báo cáo rằng phương pháp này không gây ảnh hưởng đến độ ổn định kích thước của vật liệu lấy dấu.
Ưu điểm
Hiệu quả đối với nấm như C. albicans
Công suất cao → giảm số lượng vi sinh vật nhanh hơn
Không dùng nước hay hóa chất → hạn chế nguy cơ biến dạng vật liệu
Phù hợp với các dấu yêu cầu duy trì ổn định kích thước
Hạn chế
Hiệu quả phụ thuộc vào khả năng tia UV tiếp cận toàn bộ bề mặt dấu
Các vùng lõm sâu hoặc che khuất có thể không được khử khuẩn hoàn toàn
Bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường (độ ẩm, cường độ ánh sáng)
Cần thiết bị chuyên dụng và tấm chắn bảo vệ để tránh chiếu UV trực tiếp vào nhân sự
Quy Trình Làm Sạch và Khử Khuẩn Vật Liệu Lấy Dấu Theo Từng Bước
Mặc dù mỗi phương pháp khử khuẩn đều có ưu điểm và hạn chế riêng, không phương pháp nào đạt hiệu quả tối ưu nếu thiếu bước làm sạch ban đầu. Máu, nước bọt và các mảnh vụn hữu cơ còn sót lại có thể làm giảm đáng kể hiệu lực kháng khuẩn của các phương pháp hóa học, nhiệt hoặc tia UV. Vì vậy, theo khuyến nghị của thực hành tiêu chuẩn trong ngành, làm sạch là bước bắt buộc trước khi tiến hành khử khuẩn.
Để đảm bảo an toàn sinh học và duy trì độ chính xác của dấu, quy trình làm sạch theo từng bước sau đây cần được áp dụng nhất quán trong mọi labo nha khoa.
Hiệu quả khử khuẩn luôn bắt đầu từ quy trình làm sạch đúng cách. Việc loại bỏ nước bọt, máu và chất bẩn hữu cơ là vô cùng quan trọng vì các chất còn sót lại có thể làm giảm hiệu quả của hóa chất khử khuẩn hoặc các phương pháp vật lý như lò vi sóng, autoclave hay tia UV. Quy trình được khuyến nghị như sau:
1. Rửa dưới vòi nước chảy
Ngay sau khi lấy dấu ra khỏi miệng bệnh nhân, cần rửa kỹ dưới nước chảy để loại bỏ chất bẩn nhìn thấy được như máu, nước bọt và các mảnh vụn.
Không sử dụng khí nén hoặc hơi nước để làm khô vì có thể tạo aerosol (giọt bắn khí dung) và làm tăng nguy cơ lây nhiễm.
Để nước tự chảy và thoát tại khu vực được kiểm soát nhằm giảm bắn tung nước.
2. Tránh các kỹ thuật tạo aerosol
Các thao tác như thổi khí có thể phát tán vi sinh vật vào môi trường. Duy trì quy trình ít aerosol là yếu tố then chốt để bảo vệ kỹ thuật viên.
3. Chuẩn bị dấu trước khi khử khuẩn
Lắc nhẹ để loại bỏ nước dư. Bề mặt dấu nên giữ ẩm nhẹ, vì việc để khô hoàn toàn có thể làm giảm hiệu lực của một số chất khử khuẩn, đặc biệt trong các phương pháp phun.
4. Áp dụng phương pháp khử khuẩn phù hợp
Dựa trên loại vật liệu lấy dấu, chọn phương pháp khử khuẩn tương ứng:
Ngâm (immersion) đối với vật liệu ổn định kích thước như silicone ngưng tụ hoặc silicone thêm
Phun & lưu giữ (spray & store) đối với vật liệu ưa nước như alginate hoặc polyether
Phương pháp vật lý (lò vi sóng, autoclave, tia UV) khi vật liệu tương thích
5. Rửa lại
Sau thời gian tiếp xúc khử khuẩn được khuyến nghị, rửa lại dấu dưới vòi nước chảy.
6. Làm khô và tiến hành đổ mẫu
Lắc nhẹ để loại bỏ nước dư và để dấu khô tự nhiên ở khu vực sạch trước khi đổ mẫu.
Tránh dùng nhiệt hoặc luồng khí mạnh để tránh làm biến dạng vật liệu.
Kết luận
Lây nhiễm chéo vẫn là mối quan ngại đáng kể trong các labo nha khoa, và vật liệu lấy dấu là một trong những nguồn lây phổ biến nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa. Bằng cách hiểu rõ nguy cơ từ từng loại vật liệu và áp dụng đúng các phương pháp khử khuẩn đã được kiểm chứng, kỹ thuật viên và labo có thể bảo vệ an toàn cho cả nhân sự lẫn bệnh nhân, đồng thời duy trì độ chính xác cần thiết cho các phục hình chất lượng cao.
Đối với các labo hiện đại, quy trình làm sạch chuẩn hóa, khử khuẩn đúng kỹ thuật và dòng công việc được thiết kế khoa học không chỉ là biện pháp an toàn mà còn là nền tảng cốt lõi của chất lượng, hiệu quả và uy tín chuyên môn.
Danh Mục Tham Khảo
Disinfection of Impression Materials: A Comprehensive Review of Disinfection
XDENT LAB là chuyên gia trong lĩnh vực Dịch vụ Lab-to-Lab tổng thể đến từ Việt Nam. Nổi bật với các dịch vụ phục hình tháo lắp và phục hình trên implant, đáp ứng tiêu chuẩn thị trường Hoa Kỳ – được FDA và ISO chứng nhận. Thành lập năm 2017, XDENT LAB đã phát triển từ quy mô địa phương vươn tầm quốc tế, hiện sở hữu 2 nhà máy và hơn 100 nhân viên. Công nghệ hiện đại, đội ngũ kỹ thuật viên được chứng nhận và cam kết tuân thủ quy định, giúp XDENT LAB trở thành lựa chọn tin cậy cho các phòng labo nha khoa mong muốn đảm bảo chất lượng và sự đồng nhất cho sản phẩm của mình.

Cam kết của chúng tôi:
- 100% vật liệu được FDA phê duyệt.
- Sản xuất quy mô lớn, năng suất cao, tỷ lệ làm lại < 1%.
- Thời gian hoàn thành trong labo 2~3 ngày (*áp dụng cho file kỹ thuật số).
- Tiết kiệm chi phí lên đến 30%.
- Sản xuất liên tục 365 ngày/năm, không gián đoạn.
Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay, để xây dựng chiến lược giảm chi phí vận hành.
--------❃--------
Labo Gia Công Nha Khoa Việt Nam - XDENT LAB
🏢 Nhà máy 1: 95/6 Đường Trần Văn Kiểu, Phường Bình Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
🏢 Nhà máy 2: Khu công nghiệp Kizuna 3, Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
☎ Hotline: 0919 796 718 📰 Nhận báo giá chi tiết
Chia sẻ bài viết này: