Phục Hình Bắt Vít Và Phục Hình Dán Xi Măng - XDENT LAB

Bạn đang tìm kiếm gì?

Khám phá dịch vụ của chúng tôi và tìm hiểu cách chúng tôi có thể giúp bạn đạt được mục tiêu

Phục Hình Bắt Vít Và Phục Hình Dán Xi Măng

Bài viết này so sánh giữa hai loại phục hình trên implant: phục hình bắt vít và phục hình dán xi măng, làm nổi bật ưu điểm, hạn chế và chỉ định lâm sàng của từng phương pháp, giúp bác sĩ và labo có cái nhìn toàn diện để đưa ra quyết định điều trị chính xác.

XDENT LAB

Th11 17, 2025

31 phút để đọc
Phục Hình Bắt Vít Và Phục Hình Dán Xi Măng

Giới thiệu 

Phục hình trên implant đã tạo nên một cuộc cách mạng trong nha khoa hiện đại, mang đến những giải pháp bền vững, chức năng và thẩm mỹ cao cho bệnh nhân mất răng. Với tỷ lệ thành công được báo cáo vượt quá 95%, implant hiện được xem là tiêu chuẩn vàng trong phục hình răng mất và phục hình toàn hàm. Tuy nhiên, độ bền lâu dài và hiệu quả của phục hình trên implant không chỉ phụ thuộc vào hệ thống implant hay vật liệu phục hình, mà còn nằm ở cơ chế lưu giữ, cụ thể là giữa hai lựa chọn: phục hình bắt vít và phục hình dán xi măng.

Đối với chủ phòng labo và bác sĩ phục hình răng, quyết định này không đơn thuần dựa trên sở thích cá nhân. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến quy trình chế tác, bảo trì lâu dài, cũng như kết quả lâm sàng liên quan đến sức khỏe mô quanh implant và mức độ hài lòng của bệnh nhân. Loại cơ chế lưu giữ cũng tác động đến khả năng tháo lắp, thẩm mỹ, chức năng khớp cắn, và hiệu quả chi phí. Do đó, việc lựa chọn phương án lưu giữ tối ưu đòi hỏi sự hiểu biết toàn diện về đặc điểm sinh cơ học, thẩm mỹ và bảo trì của từng hệ thống.

Tại XDENT LAB, chúng tôi luôn nhấn mạnh rằng không có phương pháp lưu giữ nào vượt trội tuyệt đối. Mỗi trường hợp lâm sàng đều cần được cá nhân hóa, cân nhắc kỹ lưỡng giữa các yếu tố như khả năng tháo lắp, giới hạn không gian phục hình, quản lý mô mềm, và yêu cầu thẩm mỹ. Bài viết này mang đến một so sánh chuyên sâu và có hệ thống giữa hai loại phục hình bắt vít và dán xi măng, nhằm hỗ trợ quyết định lâm sàng dựa trên bằng chứng cho cả bác sĩ và kỹ thuật viên labo.

Vậy sự khác biệt giữa phục hình bắt vít và phục hình dán xi măng là gì?

Vậy sự khác biệt giữa phục hình bắt vít và phục hình dán xi măng là gì?

Trước khi đi sâu vào các chi tiết chuyên môn, điều quan trọng là cần hiểu định nghĩa cơ bản của từng loại phục hình trên implant. Phục hình bắt vít là loại phục hình được gắn trực tiếp vào implant hoặc abutment thông qua một vít cố định, cho phép tháo lắp dễ dàng khi cần bảo trì hoặc sửa chữa. Ngược lại, phục hình dán xi măng được gắn cố định lên abutment bằng xi măng nha khoa, giúp che giấu lỗ vít và tạo nên bề mặt phục hình liền mạch, tự nhiên hơn.

Hiểu một cách đơn giản, phục hình bắt vít mang lại sự tiện lợi trong tháo lắp và vệ sinh, trong khi phục hình dán xi măng hướng đến tính thẩm mỹ và sự đơn giản trong quy trình.

Dưới đây là bảng so sánh tóm tắt những điểm khác biệt chính giữa hai cơ chế lưu giữ này dành cho các bác sĩ và kỹ thuật viên muốn có cái nhìn nhanh:

Tiêu chíPhục hình bắt vítPhục hình dán xi măng
Cơ chế lưu giữGắn trực tiếp vào implant hoặc abutment bằng vítGắn cố định lên abutment bằng xi măng nha khoa
Khả năng tháo lắpCó thể tháo lắp hoàn toàn để bảo trì hoặc sửa chữaKhông thể tháo trừ khi cắt bỏ hoặc phá hủy phục hình
Thẩm mỹCó thể lộ lỗ vít, kém thẩm mỹ ở vùng răng trướcThẩm mỹ liền mạch, lý tưởng cho vùng răng thấy được
Sức khoẻ mô quanh ImplantKhông có nguy cơ dư xi măng, dễ làm sạchCó nguy cơ viêm mô quanh implant do xi măng dư
Không gian phục hình cần thiếtTối thiểu 3.5 mmTối thiểu 5.5–7 mm (bao gồm chiều cao abutment và độ dày mão)
Độ phức tạp khi chế tácYêu cầu độ chính xác cao, chi phí labo cao hơnQuy trình quen thuộc, dễ thực hiện hơn
Chỉ định lâm sàngPhục hình toàn hàm, không gian giới hạn, implant song songVùng thẩm mỹ, implant nghiêng hoặc không song song

Tóm lại, phục hình bắt vít ưu tiên kiểm soát chức năng và khả năng tháo lắp, trong khi phục hình dán xi măng ưu tiên thẩm mỹ và sự thuận tiện. Việc lựa chọn tối ưu phụ thuộc vào tình huống lâm sàng cụ thể, không gian phục hình sẵn có, và mong đợi thẩm mỹ của bệnh nhân.

Phục hình bắt vít là gì? 

Phục hình bắt vít là gì?

Phục hình bắt vít là loại phục hình mà mão hoặc cầu răng được gắn trực tiếp lên trụ implant hoặc abutment bằng một vít cố định. Vít này đi xuyên qua một đường dẫn trong phục hình, giúp bác sĩ có thể siết chặt hoặc tháo rời phục hình bất cứ lúc nào mà không cần phá hủy cấu trúc. Sau khi hoàn tất việc cố định, lỗ vít sẽ được trám lại bằng vật liệu composite hoặc vật liệu phục hình tương ứng để khôi phục bề mặt nhai thẩm mỹ và chức năng.

Hệ thống phục hình bắt vít thường được ưu tiên trong các ca phục hình toàn hàm hoặc cầu dài, nơi tính tháo lắp và bảo trì định kỳ đóng vai trò then chốt. Phương pháp này cũng lý tưởng khi các implant được đặt song song và không gian phục hình theo chiều đứng bị hạn chế.

Về mặt lâm sàng, phục hình bắt vít được đánh giá cao nhờ tính ổn định cơ học và khả năng kiểm soát chính xác, vì lực được truyền trực tiếp từ phục hình xuống implant qua vít cố định, không phụ thuộc vào độ bám dính của xi măng. Nhờ vậy, đây là lựa chọn tối ưu trong những trường hợp bệnh nhân cần tái khám thường xuyên, dễ bị viêm quanh implant, hoặc cần vệ sinh và bảo trì phục hình định kỳ.

Ưu điểm của phục hình bắt vít

Khả năng tháo lắp và bảo trì

Ưu điểm nổi bật nhất của phục hình bắt vít là khả năng tháo lắp dễ dàng. Phục hình có thể được tháo ra bằng cách mở vít để kiểm tra, làm sạch hoặc sửa chữa mà không làm hư hại cấu trúc. Điều này đặc biệt hữu ích trong các trường hợp cần đánh giá tình trạng mô quanh implant hoặc siết lại vít sau một thời gian sử dụng. Từ góc độ labo, tính tháo lắp cũng giúp điều chỉnh hoặc nâng cấp phục hình sau khi gắn trở nên thuận tiện hơn, giảm thiểu can thiệp và tiết kiệm thời gian cho cả bác sĩ và kỹ thuật viên.

Loại bỏ nguy cơ dư xi măng

Một trong những nguyên nhân hàng đầu gây viêm quanh implant và tiêu xương trong các ca phục hình dán xi măng là xi măng dư sót lại. Phục hình bắt vít loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng xi măng, do đó loại trừ nguy cơ viêm mô quanh implant và viêm quanh implant. Nhờ vậy, đây là môi trường sinh học an toàn hơn, đặc biệt đối với bệnh nhân có tiền sử viêm nha chu hoặc mô nướu nhạy cảm.

Phù hợp với không gian phục hình hạn chế 

Khi chiều cao phục hình bị giới hạn, chẳng hạn chỉ có 3.5–5 mm khoảng trống theo chiều đứng, phương án bắt vít là lựa chọn ưu tiên. Bởi vì abutment và phục hình là một khối thống nhất, hệ thống này không cần thêm không gian cho lớp xi măng hoặc chiều cao abutment như trong phục hình dán xi măng. Điều này đặc biệt hữu ích trong các trường hợp khoảng cách từ implant đến mặt nhai thấp, hoặc implant cắm gần các cấu trúc giải phẫu quan trọng.

Dễ dàng theo dõi và vệ sinh

Thiết kế có đường dẫn vít giúp bác sĩ dễ dàng kiểm tra lực siết vít, làm sạch định kỳ và bảo trì phục hình. Đối với các ca phục hình toàn hàm, điều này đảm bảo tính ổn định lâu dài, giúp bệnh nhân dễ dàng vệ sinh, nâng cao tuổi thọ phục hình và sự hài lòng sau điều trị.

Độ khít thụ động chính xác

Với sự hỗ trợ của quy trình kỹ thuật số và công nghệ CAD/CAM, khung phục hình bắt vít có thể đạt độ khít thụ động cực kỳ chính xác. Điều này giúp giảm lực căng tại giao diện giữa implant và abutment, hạn chế vi chuyển động, từ đó bảo tồn sự tích hợp xương và tăng độ bền lâu dài cho hệ thống implant.

Nhược điểm của phục hình bắt vít

Hạn chế về thẩm mỹ

Nhược điểm lớn nhất của phục hình bắt vít là sự hạn chế về mặt thẩm mỹ. Nếu lỗ vít rơi vào vùng mặt ngoài, đặc biệt là ở vùng răng trước, điều này có thể ảnh hưởng đến vẻ tự nhiên của phục hình. Hiện nay, các giải pháp như đường dẫn vít nghiêng hoặc abutment lai có thể giúp cải thiện vấn đề này, tuy nhiên chúng làm tăng độ phức tạp trong quá trình phục hình và chế tác, đồng thời đòi hỏi kỹ thuật chính xác cao hơn từ cả bác sĩ và labo.

Nguy cơ lỏng vít

Ngay cả khi được siết đúng lực khuyến cáo, vít vẫn có thể bị lỏng theo thời gian do lực nhai quá tải hoặc sai lệch khớp cắn. Khi vít bị lỏng, có thể dẫn đến rò rỉ vi mô, mất ổn định của phục hình, thậm chí gây hư hại implant nếu không được xử lý kịp thời. Do đó, các trường hợp phục hình bắt vít thường cần được kiểm tra định kỳ để đảm bảo lực siết ổn định và tránh biến chứng.

Yêu cầu Implant song song

Phục hình bắt vít yêu cầu các implant phải được đặt song song với nhau để đảm bảo phục hình lắp vừa khít mà không bị cấn. Nếu implant bị nghiêng hoặc không song song, phục hình có thể không gắn được đúng vị trí, gây tích tụ lực căng lên trụ và làm sai lệch khớp cắn. Trong những trường hợp implant không song song, bác sĩ thường chuyển sang phương án phục hình dán xi măng, giúp dễ dàng điều chỉnh hướng phục hình và đạt thẩm mỹ tốt hơn.

Chi phí Labo cao hơn

Hệ thống phục hình bắt vít đòi hỏi độ chính xác cao trong từng bước chế tác và nhiều giai đoạn kiểm tra. Điều này khiến chi phí chế tác tại labo tăng cao hơn so với phục hình dán xi măng, đồng thời kéo dài thời gian hoàn thiện.

Nguy cơ nứt hoặc vỡ sứ

Do có lỗ vít đi xuyên qua mặt nhai, phần sứ ở khu vực này mỏng hơn và yếu hơn so với mão toàn khối. Điều này làm tăng nguy cơ mẻ hoặc nứt sứ, đặc biệt là ở các răng hàm chịu lực nhai lớn.

Chỉ định lâm sàng

Phục hình bắt vít phù hợp nhất trong các trường hợp sau:

  • Không gian phục hình hạn chế (3.5–5 mm) 

  • Phục hình toàn hàm hoặc cầu dài do cần tháo lắp định kỳ để bảo trì.

  • Vùng răng sau do yêu cầu thẩm mỹ thấp nhưng vệ sinh dễ dàng là ưu tiên hàng đầu.

  • Các implant được đặt song song, giúp lỗ vít nằm ở mặt nhai hoặc mặt trong, tránh ảnh hưởng đến thẩm mỹ.

  • Bệnh nhân có tiền sử viêm quanh implant hoặc viêm nha chu, nhằm loại bỏ nguy cơ viêm do xi măng dư trong phục hình dán.

Tóm lại, phục hình bắt vít là lựa chọn ưu tiên trong các trường hợp cần bảo trì lâu dài, dễ tháo lắp, và đảm bảo an toàn sinh học, đặc biệt khi thẩm mỹ không phải là yếu tố quyết định hàng đầu.

Phục hình dán xi măng là gì? 

Phục hình dán xi măng là gì?

Phục hình dán xi măng là loại phục hình được gắn cố định lên abutment của implant bằng xi măng nha khoa, có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn. Abutment này được nối với implant thông qua một vít, nhưng phần phục hình nhìn thấy bên ngoài (mão hoặc cầu răng) được dán cố định bằng xi măng, giúp che giấu hoàn toàn lỗ vít và tạo nên bề mặt phục hình liền mạch, tự nhiên.

Phục hình dán xi măng thường được ưu tiên trong các trường hợp mão đơn hoặc cầu ngắn, đặc biệt là ở vùng răng thẩm mỹ – những nơi tính tự nhiên của hình thể và màu sắc phục hình là yếu tố then chốt. Việc không có lỗ vít giúp kỹ thuật viên dễ dàng kiểm soát đường viền, độ trong mờ và kết cấu bề mặt sứ, đạt kết quả thẩm mỹ cao.

Phương pháp lưu giữ này cũng mang lại sự linh hoạt cao hơn trong việc xử lý các implant không song song, vì đường gắn phục hình không phụ thuộc vào hướng của vít cố định. Tuy nhiên, nó lại đi kèm với những thách thức liên quan đến việc kiểm soát xi măng dư và khả năng tháo lắp khi cần bảo trì.

Ưu điểm của phục hình dán xi măng

Thẩm mỹ vượt trội

Phục hình dán xi măng mang lại tính thẩm mỹ hài hòa gần như hoàn hảo. Việc không có lỗ vít giúp hình thể răng tự nhiên, bề mặt nhai liền mạch và đường viền nướu mềm mại hơn. Ở vùng răng trước, thiết kế này cho phép tạo độ trong suốt ở rìa cắn và hiệu ứng men răng tự nhiên, giúp phục hình gần như không thể phân biệt với răng thật.

Độ khít thụ động và quy trình đơn giản 

Khi được thực hiện đúng kỹ thuật, việc dán xi măng giúp phục hình khít thụ động và phân bố lực đều giữa mão và abutment, giảm nguy cơ ứng suất tại giao diện phục hình. Phương pháp này cũng đơn giản và quen thuộc với hầu hết bác sĩ và kỹ thuật viên labo, vì ít bước kỹ thuật phức tạp hơn so với phục hình bắt vít. 

Linh hoạt trong trường hợp implant không song song

Thiết kế dán xi măng cho phép xử lý các implant bị nghiêng hoặc không song song, nhờ vào khả năng điều chỉnh hướng abutment mà không ảnh hưởng đến hướng gắn phục hình. Điều này đặc biệt hữu ích trong các tình huống giới hạn giải phẫu, chẳng hạn như implant bị lệch do tránh xoang hàm hoặc ống thần kinh.

Hạn chế nguy cơ nứt/ vỡ sứ 

Khác với phục hình bắt vít, phục hình dán xi măng không có lỗ vít đi xuyên qua mặt nhai, nhờ đó giảm thiểu điểm yếu cấu trúc và giảm nguy cơ nứt hoặc mẻ sứ, đặc biệt ở vùng răng chịu lực lớn.

Kiểm soát thẩm mỹ tốt hơn cho phòng lab

Từ góc độ labo, phục hình dán xi măng cho phép tự do sáng tạo tối đa trong việc điều chỉnh hình thể, lớp men và sắc độ màu. Điều này giúp kỹ thuật viên dễ dàng tạo ra sự chuyển màu mềm mại và cân đối với răng thật xung quanh.

Nhược điểm của phục hình dán xi măng

Nguy cơ xi măng dư và biến chứng quanh implant

Xi măng dư là nhược điểm lớn nhất của phục hình dán xi măng. Chỉ cần một lượng nhỏ xi măng còn sót dưới nướu cũng có thể gây viêm mô quanh implant hoặc viêm quanh implant, dẫn đến tiêu xương và giảm tuổi thọ của implant. Khó khăn nằm ở việc phát hiện và loại bỏ hoàn toàn xi măng dư, khi đường hoàn tất phục hình nằm sâu dưới nướu.

Cách khắc phục: Nhiều giải pháp phòng ngừa đã được đề xuất để giảm thiểu rủi ro xi măng dư trong phục hình dán xi măng, bao gồm: kỹ thuật dán xi măng có kiểm soát; dán tạm trước khi dán cố định, hoặc sử dụng abutment tạm giúp loại bỏ xi măng dư dễ dàng hơn trước khi gắn phục hình chính thức. Bên cạnh đó, sự phát triển của abutment tùy chỉnh, ban đầu bằng kỹ thuật wax-and-cast, và hiện nay bằng công nghệ CAD/CAM, cho phép đưa đường hoàn tất phục hình lên mức trên nướu hoặc ngang nướu. Nhờ đó, bác sĩ có thể dễ dàng làm sạch và kiểm soát vùng nướu, giảm đáng kể nguy cơ viêm và biến chứng sinh học liên quan đến xi măng dư.

Khó bảo trì và tháo lắp 

Phục hình dán xi măng khó tháo ra khi cần kiểm tra hoặc bảo trì. Nếu cần siết lại vít, thay abutment, hoặc xử lý viêm quanh implant, bác sĩ thường phải phá bỏ phục hình hiện tại. Điều này đặc biệt gây bất tiện trong các ca phục hình toàn hàm hoặc cầu dài, nơi việc tháo lắp để bảo trì là cần thiết trong tương lai.

Kỹ thuật đòi hỏi độ chính xác cao

Để đạt kết quả tối ưu, quá trình dán xi măng đòi hỏi độ chính xác cao trong việc đặt đường hoàn tất, kiểm soát lượng xi măng, và loại bỏ sạch phần dư. Chỉ cần sai sót nhỏ có thể dẫn đến dư xi măng, bong mão hoặc hở viền.

Yêu cầu không gian phục hình lớn hơn

Phục hình dán xi măng cần ít nhất 4 mm chiều cao abutment và 1.5–2 mm cho độ dày mão sứ, tổng cộng từ 5.5 đến 7 mm. Vì vậy, nó không phù hợp cho các trường hợp có khoảng cách dọc hạn chế.

Nguy cơ sinh học từ rò vi mô

Trong trường hợp dán không hoàn hảo, khe hở vi mô giữa mão và abutment có thể trở thành nơi tích tụ vi khuẩn và màng sinh học. Lâu dần, điều này dẫn đến kích ứng mô mềm, viêm nướu và tiêu xương vùng cổ implant.

Chỉ định lâm sàng

Phục hình dán xi măng được chỉ định phù hợp khi:

  • Yếu tố thẩm mỹ là ưu tiên hàng đầu, đặc biệt ở vùng răng trước hàm trên.

  • Implant bị nghiêng hoặc không song song, cần điều chỉnh hướng bằng abutment tùy chỉnh.

  • Không gian phục hình dọc đủ lớn (>5.5 mm).

  • Bệnh nhân duy trì vệ sinh tốt, và có thể tái khám định kỳ để kiểm soát mô quanh implant.

  • Phục hình đơn lẻ hoặc cầu ngắn, nơi việc tháo lắp không phải yếu tố quan trọng.

Phương pháp lai

Trong những năm gần đây, một phương pháp lai kết hợp hai cơ chế lưu giữ – bắt vít và dán xi măng – đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi. Thiết kế này được gọi là phục hình bắt vít – dán xi măng. Về cấu trúc, khung sườn được bắt vít trực tiếp lên implant, trong khi các mão rời phía trên được dán xi măng lên khung. Cách kết hợp này giúp tận dụng ưu điểm của cả hai phương pháp: phần khung được cố định chắc chắn và dễ tháo lắp để bảo trì, trong khi các mão rời phía trên đảm bảo tính thẩm mỹ cao, không bị ảnh hưởng bởi lỗ vít. Phương pháp lai đặc biệt hữu ích trong các ca phục hình toàn hàm hoặc phục hình nhiều đơn vị, nơi bác sĩ cần sự cân bằng giữa khả năng tháo lắp và tính thẩm mỹ. Đồng thời, lớp xi măng giữa mão và khung sườn còn phân bổ lực nhai đều hơn, giúp giảm áp lực tập trung tại từng trụ implant. Tuy nhiên, kỹ thuật này đòi hỏi thiết kế chính xác và tay nghề cao. Việc kiểm soát xi măng giữa mão và khung vẫn cần được thực hiện cẩn thận để tránh dư xi măng. Bên cạnh đó, quy trình chế tác phức tạp hơn có thể làm tăng chi phí và thời gian thực hiện.

Kết luận

Cả phục hình bắt vít và phục hình dán xi măng đều có vai trò rõ ràng và giá trị lâm sàng riêng trong phục hình trên implant.

  • Phục hình bắt vít nổi bật với khả năng tháo lắp dễ dàng, bảo trì thuận tiện, và an toàn sinh học cao, thích hợp cho các ca toàn hàm hoặc vùng răng sau, nơi không gian phục hình hạn chế.

  • Ngược lại, phục hình dán xi măng vượt trội về thẩm mỹ và tính linh hoạt, đặc biệt trong các mão đơn vùng răng trước hoặc khi implant bị nghiêng, không song song.

Cuối cùng, quyết định lựa chọn không nên chỉ dừng ở “nên chọn bắt vít hay dán xi măng”, mà cần được đánh giá toàn diện dựa trên:

  • Không gian phục hình

  • Góc độ implant

  • Khả năng vệ sinh và bảo trì,

  • Cũng như mong đợi thẩm mỹ của bệnh nhân.

Điều quan trọng là chọn phương án tối ưu cho từng ca lâm sàng, nhằm đảm bảo sự ổn định lâu dài, sức khỏe mô quanh implant, và sự hài lòng của bệnh nhân.

Khi công nghệ labo và kỹ thuật nha khoa ngày càng phát triển, sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ phục hình và các labo kỹ thuật số tiên tiến như XDENT LAB trở nên thiết yếu. Thông qua quy trình chế tác chính xác và hiểu sâu về mục tiêu lâm sàng, sự hợp tác này giúp tạo ra những phục hình không chỉ đạt độ bền và chức năng cao, mà còn đảm bảo tính sinh học và thẩm mỹ bền vững theo thời gian.

Nguồn tham khảo:

Stress Distribution in Peri-implant Bone of Implants Restored with Screw, Cement, and Cement-Screw Retained Crowns Using Three Crown Materials: a Three-dimensional Finite Element Analysis

Single Dental Implant Restoration: Cemented or Screw-Retained? A Systematic Review of Multi-Factor Randomized Clinical Trials

Evaluation of Marginal Bone Loss and Esthetics in Screw vs Cement-retained Single Implant Prosthesis: A Systematic Review

XDENT LAB là chuyên gia trong lĩnh vực Dịch vụ Lab-to-Lab tổng thể đến từ Việt Nam. Nổi bật với các dịch vụ phục hình tháo lắp và phục hình trên implant, đáp ứng tiêu chuẩn thị trường Hoa Kỳ – được FDA và ISO chứng nhận. Thành lập năm 2017, XDENT LAB đã phát triển từ quy mô địa phương vươn tầm quốc tế, hiện sở hữu 2 nhà máy và hơn 100 nhân viên. Công nghệ hiện đại, đội ngũ kỹ thuật viên được chứng nhận và cam kết tuân thủ quy định, giúp XDENT LAB trở thành lựa chọn tin cậy cho các phòng labo nha khoa mong muốn đảm bảo chất lượng và sự đồng nhất cho sản phẩm của mình.

XDENT LAB là chuyên gia trong lĩnh vực Lab-to-Lab Full Service đến từ Việt Nam

Cam kết của chúng tôi:

  • 100% vật liệu được FDA phê duyệt.
  • Sản xuất quy mô lớn, năng suất cao, tỷ lệ làm lại < 1%.
  • Thời gian hoàn thành trong labo 2~3 ngày (*áp dụng cho file kỹ thuật số).
  • Tiết kiệm chi phí lên đến 30%.
  • Sản xuất liên tục 365 ngày/năm, không gián đoạn.

Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay, để xây dựng chiến lược giảm chi phí vận hành.

--------❃--------

Labo Gia Công Nha Khoa Việt Nam - XDENT LAB

🏢 Nhà máy 1: 95/6 Đường Trần Văn Kiểu, Phường Bình Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

🏢 Nhà máy 2: Khu công nghiệp Kizuna 3, Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam

☎ Hotline: 0919 796 718 📰 Nhận báo giá chi tiết

Chia sẻ bài viết này:

Bài Viết Liên Quan
Hàm Giả Được Implant Nâng Đỡ vs. Hàm Giả Tháo Lắp Lưu Giữ Bằng Implant
Kỹ Thuật & Sản Xuất Hàm Giả Được Implant Nâng Đỡ vs. Hàm Giả Tháo Lắp Lưu Giữ Bằng Implant

Bạn đang phân vân giữa hàm giả được implant nâng đỡ và hàm giả tháo lắp lưu giữ bằng implant? Hướng dẫn chuyên môn từ XDENT LAB này giải thích rõ khác biệt, ưu nhược điểm, chi phí và cách chọn phương...

Stereolithography (SLA) Trong In 3D Nha Khoa: Tổng Quan Học Thuật, Ứng Dụng Lâm Sàng & Tích Hợp Quy Trình
Kỹ Thuật & Sản Xuất Stereolithography (SLA) Trong In 3D Nha Khoa: Tổng Quan Học Thuật, Ứng Dụng Lâm Sàng & Tích Hợp Quy Trình

Khám phá cách Stereolithography (SLA) đang cách mạng hóa công nghệ in 3D trong nha khoa. Tìm hiểu các phân tích học thuật, vật liệu tương thích sinh học, ứng dụng lâm sàng, tích hợp quy trình làm việc...

Chia Sẻ Dữ Liệu Nha Khoa Có Trách Nhiệm Trong Kỷ Nguyên Nha Khoa Số
Kỹ Thuật & Sản Xuất Chia Sẻ Dữ Liệu Nha Khoa Có Trách Nhiệm Trong Kỷ Nguyên Nha Khoa Số

Bài viết này được tham khảo và phát triển dựa trên nghiên cứu “Data sharing for responsible artificial intelligence in dentistry” của Brinz và cộng sự (2025). Mục tiêu của bài viết là giúp các chủ phò...