37 Reviews

Hợp kim kim loại quý đã là nền tảng của nha khoa hiện đại, đặc biệt trong các khung nền kim loại. Nhờ các đặc tính vượt trội, khả năng tương thích sinh học và hiệu quả lâm sàng, chúng vẫn là lựa chọn lâu dài cho các phòng khám nha khoa trên toàn thế giới. Bài viết này phân tích phân loại, thành phần, đặc tính và ứng dụng của hợp kim kim loại quý trong nha khoa. Lý giải vì sao chúng vẫn đóng vai trò quan trọng trong các khung phục hình.

Hợp Kim Kim Loại Quý Trong Khung Phục Hình Nha Khoa

Phân Loại Và Thành Phần

Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA) phân loại hợp kim kim loại quý thành ba nhóm chính, dựa trên hàm lượng kim loại quý:

Hợp Kim Cao Quý (High Noble Alloys)

  • Thành phần: Chứa ≥60% kim loại quý (vàng và nhóm platin), trong đó vàng ≥40%.

  • Ví dụ: Hợp kim Au-Pt, Au-Pd, Au-Pt-Pd.

  • Ứng dụng: Lý tưởng cho mão, cầu răng, và các thành phần implant, nhờ tính chất và khả năng tương thích sinh học vượt trội.

Hợp Kim Quý (Noble Alloys)

  • Thành phần: Chứa ≥25% kim loại quý, không yêu cầu hàm lượng vàng cụ thể.

  • Ví dụ: Hợp kim Pd-Ag, Pd-Cu, Pd-Co.

  • Ứng dụng: Phổ biến trong phục hình cố định và tháo lắp, như một giải pháp tiết kiệm hơn hợp kim cao quý.

Hợp Kim Chủ Yếu Là Kim Loại Cơ Bản (Predominantly Base Metal Alloys)

  • Thành phần: Chứa <25% kim loại quý, không được xếp vào nhóm hợp kim quý.

  • Ứng dụng: Chủ yếu dùng trong các trường hợp cần tiết kiệm chi phí, nhưng không có tính chất vượt trội như hợp kim quý.

Kim Loại Quý Trong Nha Khoa

Kim Loại Quý Trong Nha Khoa

Kim loại quý là thành phần thiết yếu trong hợp kim nha khoa, mang lại nhiều đặc tính nổi bật:

  • Vàng (Au): Thành phần chính trong hợp kim quý, rất dẻo và tương thích sinh học.

  • Platin (Pt): Tăng độ bền và nhiệt độ nóng chảy, đảm bảo độ bền chắc.

  • Palladium (Pd): Giải pháp thay thế kinh tế, chống ăn mòn tốt.

  • Iridi (Ir): Làm mịn hạt, cải thiện tính chất cơ học.

  • Rutheni (Ru): Làm cứng hợp kim, tăng khả năng chống mài mòn.

  • Rhodium (Rh): Làm sáng hợp kim, tăng tính thẩm mỹ.

  • Osmium (Os): Hiếm khi sử dụng do khan hiếm.

Đặc Tính Và Tính Chất

  • Tính chất cơ học: Hợp kim kim loại cơ bản thường có mô đun đàn hồi cao hơn, nhưng hợp kim quý lại phân bố lực tốt hơn.

  • Độ dẻo và dễ uốn: Kim loại quý rất dễ tạo hình, cho phép phục hình chính xác và tùy chỉnh.

  • Chống ăn mòn: Kim loại quý tạo lớp oxit ổn định, bảo vệ khỏi sự phá hủy.

  • Giải phóng ion thấp: Đảm bảo môi trường miệng an toàn, đặc biệt với hợp kim Au-Pd.

  • Tương thích sinh học: Phản ứng mô mềm tốt, ít nguy cơ dị ứng. Vàng đã được chứng minh hiệu quả qua hàng thế kỷ ứng dụng lâm sàng.

Các Loại Hợp Kim Kim Loại Quý

Các Loại Hợp Kim Kim Loại Quý

Phục hình toàn kim loại

  • Loại I (mềm): Dùng cho vùng chịu lực thấp như inlay.

  • Loại II (vừa): Inlay, onlay.

  • Loại III (cứng): Mão, cầu răng.

  • Loại IV (rất cứng): Khung hàm tháo lắp bán phần.

Phục hình kim loại-sứ

  • Hệ Au-Pt-Pd, Au-Pd, Pd-Ag, hợp kim giàu palladium.

Ứng Dụng Lâm Sàng

Ứng Dụng Lâm Sàng

Hợp kim kim loại quý được sử dụng rộng rãi trong:

  • Phục hình cố định: Mão, cầu răng, inlay, onlay, với độ bền và độ chính xác cao.

  • Phục hình tháo lắp: Khung hàm tháo lắp bán phần, mạnh mẽ và dễ thích nghi.

  • Thành phần implant: Abutment và khung phục hình. Đảm bảo tương thích mô và ổn định.

  • Phục hình kim loại-sứ: Khung vững chắc, tương thích thẩm mỹ với sứ.

Ưu Điểm Của Hợp Kim Kim Loại Quý

  • Lâm sàng: Đúc chính xác, sao chép chi tiết tốt, sát khít tuyệt vời, dễ chỉnh sửa và đánh bóng.

  • Sinh học: Ít gây dị ứng, phản ứng mô mềm tốt, không gây ăn mòn điện hóa nếu sử dụng đúng.

  • Kỹ thuật: Nhiệt độ nóng chảy thấp, dễ gia công, dễ hàn nối.

Hạn Chế Và Nhược Điểm

  • Kinh tế: Giá thành cao, do chứa kim loại quý, giá thị trường biến động ảnh hưởng đến chi phí.

  • Thẩm mỹ: Màu vàng của vàng có thể lộ qua lớp sứ mỏng, cần lớp sứ đủ dày để che phủ.

  • Tính chất vật lý: Mô đun đàn hồi thấp hơn hợp kim cơ bản, cần thiết kế dày hơn, để đảm bảo độ cứng; mềm hơn nên có thể kém bền hơn.

Ví Dụ Thành Phần Hợp Kim

Hợp kim vàng tỷ lệ cao

  • Vàng: 40-80%.

  • Platin: 0-12%.

  • Palladium: 0-20%.

  • Bạc: 0-15%.

  • Đồng: 0-15%.

Hợp kim palladium tỷ lệ cao

  • Palladium: 25-80%.

  • Bạc: 0-40%.

  • Vàng: 0-10%.

  • Đồng: 0-15%.

Sản Xuất Và Gia Công

Sản Xuất Và Gia Công
  • Đúc mẫu sáp truyền thống: Phương pháp chuẩn cho phục hình chính xác.

  • Kỹ thuật hiện đại: Phay CAD/CAM, nung chảy laser chọn lọc, mạ điện cho phục hình tiên tiến.

Xu Hướng Hiện Đại

  • Thị trường: Tăng sử dụng hệ giàu palladium, nhờ chi phí hợp lý.

  • Kỹ thuật số: Kết hợp quy trình số hóa, giúp tăng độ chính xác và hiệu quả.

  • Lâm sàng: Hợp kim kim loại quý vẫn là tiêu chuẩn vàng về tương thích sinh học và cầu răng dài, cần phân bố lực tối ưu.

Kết Luận

Hợp kim kim loại quý vẫn giữ vai trò thiết yếu trong nha khoa, nhờ khả năng tương thích sinh học, thành công lâm sàng đã được chứng minh và đặc tính gia công vượt trội. Dù chi phí cao, ưu điểm của chúng trong phục hình cố định, tháo lắp, thành phần implant và phục hình kim loại-sứ, khiến chúng không thể thay thế đối với các phòng khám hướng tới chất lượng và đồng nhất.

Tại XDENT LAB, chúng tôi chuyên chế tác khung phục hình bằng hợp kim kim loại quý, đáp ứng tiêu chuẩn FDA và ISO. Với công nghệ hiện đại và đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết hỗ trợ các phòng khám đạt hiệu quả tối ưu cho bệnh nhân.

Để nhận dịch vụ Lab-to-Lab uy tín và giải pháp phục hình cao cấp, hãy liên hệ XDENT LAB ngay hôm nay!

XDENT LAB là chuyên gia trong lĩnh vực Lab-to-Lab Full Service đến từ Việt Nam. Nổi bật với các dịch vụ phục hình tháo lắp và phục hình trên implant, đáp ứng tiêu chuẩn thị trường Hoa Kỳ – được FDA và ISO chứng nhận. Thành lập năm 2017, XDENT LAB đã phát triển từ quy mô địa phương vươn tầm quốc tế, hiện sở hữu 2 nhà máy và hơn 100 nhân viên. Công nghệ hiện đại, đội ngũ kỹ thuật viên được chứng nhận và cam kết tuân thủ quy định, giúp XDENT LAB trở thành lựa chọn tin cậy cho các phòng labo nha khoa mong muốn đảm bảo chất lượng và sự đồng nhất cho sản phẩm của mình.

XDENT LAB là chuyên gia trong lĩnh vực Lab-to-Lab Full Service đến từ Việt Nam

Cam kết của chúng tôi:

  • 100% vật liệu được FDA phê duyệt.
  • Sản xuất quy mô lớn, năng suất cao, tỷ lệ làm lại < 1%.
  • Thời gian hoàn thành trong labo 2~3 ngày (*áp dụng cho file kỹ thuật số).
  • Tiết kiệm chi phí lên đến 30%.
  • Sản xuất liên tục 365 ngày/năm, không gián đoạn.

Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay, để xây dựng chiến lược giảm chi phí vận hành.

--------❃--------

Labo Gia Công Nha Khoa Việt Nam - XDENT LAB

🏢 Nhà máy 1: 95/6 Đường Trần Văn Kiểu, Phường Bình Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

🏢 Nhà máy 2: Khu công nghiệp Kizuna 3, Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam

☎ Hotline: 0919 796 718 📰 Nhận báo giá chi tiết