57 Reviews

Khung kim loại đóng vai trò thiết yếu trong nha khoa. Cung cấp sự nâng đỡ cấu trúc cho hàm giả tháo lắp bán phần, phục hình trên implant và các phục hình cố định. Ba vật liệu chính được sử dụng cho các khung này là hợp kim Cobalt-Crom (Co-Cr), Titan (Ti)hợp kim kim loại quý. Mỗi vật liệu đều có ưu điểm và hạn chế riêng, phù hợp với từng ứng dụng lâm sàng cụ thể.

Tổng Quan Về Khung Kim Loại Trong Phục Hình Nha Khoa

Khung Cobalt-Crom (Co-Cr)

Khung Cobalt-Crom (Co-Cr)

Đặc tính và tính chất

Hợp kim Co-Cr là tiêu chuẩn cho khung hàm giả tháo lắp nhờ vào:

  • Độ bền cao: Tính cơ học xuất sắc, chịu lực tốt.

  • Chịu nhiệt: Ổn định khi thay đổi nhiệt độ.

  • Chống ăn mòn: Lớp oxit crom bảo vệ khỏi hư hại.

  • Không nhiễm từ: An toàn với chụp cộng hưởng từ (MRI).

Thành phần

Hợp kim Co-Cr điển hình gồm:

  • Cobalt: 50-65% (thành phần chính)

  • Crom: 25-35% (tăng khả năng chống ăn mòn)

  • Molypden: 4-6% (làm mịn cấu trúc hạt)

  • Các nguyên tố khác: Carbon, silic, mangan (tỷ lệ nhỏ)

Ứng dụng

Khung Co-Cr được sử dụng rộng rãi cho:

  • Hàm giả tháo lắp bán phần (RPDs): Lựa chọn hàng đầu cho chế tạo khung.

  • Phục hình trên implant: Thanh liên kết và phục hình lai.

  • Phục hình cố định: Cầu răng dài.

  • Khí cụ chỉnh nha: Duy trì khoảng, hàm duy trì.

Ưu điểm

  • Tiết kiệm chi phí: Rẻ hơn nhiều so với hợp kim quý.

  • Tỷ lệ bền/nhẹ cao: Cho phép thiết kế mỏng, thoải mái.

  • Độ bền: Chống mài mòn và ăn mòn tốt.

Hạn chế

  • Khó chỉnh sửa: Độ cứng cao, gây khó khăn khi điều chỉnh trên ghế nha.

  • Khó đúc: Yêu cầu thiết bị chuyên dụng.

  • Nguy cơ dị ứng: Một số bệnh nhân dị ứng với niken hoặc crom.

Khung Titan (Ti)

Khung Titan (Ti)

Đặc tính và tính chất

Titan ngày càng được ưa chuộng nhờ:

  • Trọng lượng nhẹ: Nhẹ hơn Co-Cr tới 400%.

  • Tương thích sinh học: Phản ứng mô tuyệt vời, tích hợp xương tốt.

  • Chống ăn mòn: Bền vững trong môi trường miệng.

  • Dẫn nhiệt thấp: Tăng cảm giác thoải mái cho bệnh nhân.

Các loại Titan sử dụng

  • Titan nguyên chất thương mại (CP Ti): Cấp độ 1-4, tùy hàm lượng oxy.

  • Hợp kim titan: Ti-6Al-4V là loại phổ biến nhất trong nha khoa.

Phương pháp sản xuất

  • Phay CAD/CAM: Tạo khung chính xác.

  • Nung chảy laser chọn lọc (SLM): In 3D cho thiết kế phức tạp.

Ứng dụng

  • Hàm giả tháo lắp bán phần: Giải pháp nhẹ thay thế Co-Cr.

  • Khung phục hình trên implant: Tương thích với implant titan.

  • Phục hình toàn hàm: Các giải pháp All-on-4, All-on-6.

Ưu điểm

  • Ít gây dị ứng: Lý tưởng cho bệnh nhân nhạy cảm.

  • Tương thích MRI: Không nhiễm từ.

  • Ổn định lâu dài: Chống ăn mòn và hư hại.

Hạn chế

  • Giá thành cao: Đắt hơn Co-Cr.

  • Khó gia công: Đòi hỏi thiết bị chuyên dụng.

  • Cần xử lý bề mặt: Có thể phải phủ, để tăng thẩm mỹ.

Khung Kim Loại Quý

Khung Kim Loại Quý

Các loại và thành phần

  • Hợp kim quý tỷ lệ cao: >60% kim loại quý (Au, Pt, Pd).

  • Hợp kim quý: >25% kim loại quý.

  • Hợp kim nền vàng: Lựa chọn cao cấp truyền thống.

  • Hợp kim nền palladium: Giải pháp quý tiết kiệm chi phí.

Tính chất

  • Tương thích sinh học: Ít gây kích ứng mô.

  • Chống ăn mòn: Ổn định trong môi trường miệng.

  • Tính đúc: Sao chép chi tiết chính xác.

Ứng dụng

  • Phục hình cố định cao cấp: Khung mão, cầu răng.

  • Hàm giả telesco: Khớp nối chính xác.

  • Phục hình trên implant: Khi cần tương thích sinh học tối đa.

Ưu điểm

  • Tương thích sinh học đã được chứng minh: Lịch sử lâm sàng lâu dài.

  • Tương thích với sứ: Độ giãn nở nhiệt phù hợp.

Hạn chế

  • Giá thành cao: Đắt nhất trong các loại khung.

  • Trọng lượng: Nặng hơn Co-Cr và titan.

So Sánh Các Tính Chất Cơ Học

Tính chất

Co-Cr

Titan

Kim loại quý

Mô đun đàn hồi

200-220 GPa

100-120 GPa

80-100 GPa

Giới hạn chảy

500-800 MPa

240-550 MPa

200-450 MPa

Tỷ trọng

8.3-8.5 g/cm³

4.5 g/cm³

10-19 g/cm³

Độ cứng

350-450 HV

150-350 HV

100-250 HV

Yếu tố lâm sàng

  • Tương thích sinh học: Titan > Kim loại quý > Co-Cr.

  • Chi phí: Co-Cr < Titan < Kim loại quý.

  • Trọng lượng: Titan < Co-Cr < Kim loại quý.

Xu Hướng Và Đổi Mới Tương Lai

  • Phát triển hợp kim tiên tiến: Tăng tính tương thích sinh học và độ bền.

  • Tích hợp kỹ thuật số: Thiết kế hỗ trợ AI, tự động hóa sản xuất.

  • Khung lai: Kết hợp vật liệu như nền titan, với lớp phủ kim loại quý.

Kết Luận

Khung kim loại là không thể thiếu trong phục hình nha khoa, mang lại độ bền, độ ổn định và tương thích sinh học cho các ứng dụng phục hình. Việc lựa chọn giữa Co-Cr, Titan và hợp kim kim loại quý phụ thuộc vào yêu cầu lâm sàng, nhu cầu bệnh nhân và ngân sách.

Tại XDENT LAB, chúng tôi chuyên sản xuất khung phục hình chất lượng cao, bằng vật liệu tiên tiến và quy trình kỹ thuật số, đáp ứng tiêu chuẩn thị trường Mỹ. Dù bạn cần khung Co-Cr tiết kiệm, giải pháp titan nhẹ, hay phục hình kim loại quý cao cấp, chúng tôi là đối tác tin cậy cho dịch vụ Lab-to-Lab.

Liên hệ XDENT LAB ngay hôm nay, để nâng tầm phòng khám của bạn!

XDENT LAB là chuyên gia trong lĩnh vực Lab-to-Lab Full Service đến từ Việt Nam. Nổi bật với các dịch vụ phục hình tháo lắp và phục hình trên implant, đáp ứng tiêu chuẩn thị trường Hoa Kỳ – được FDA và ISO chứng nhận. Thành lập năm 2017, XDENT LAB đã phát triển từ quy mô địa phương vươn tầm quốc tế, hiện sở hữu 2 nhà máy và hơn 100 nhân viên. Công nghệ hiện đại, đội ngũ kỹ thuật viên được chứng nhận và cam kết tuân thủ quy định, giúp XDENT LAB trở thành lựa chọn tin cậy cho các phòng labo nha khoa mong muốn đảm bảo chất lượng và sự đồng nhất cho sản phẩm của mình.

XDENT LAB là chuyên gia trong lĩnh vực Lab-to-Lab Full Service đến từ Việt Nam

Cam kết của chúng tôi:

  • 100% vật liệu được FDA phê duyệt.
  • Sản xuất quy mô lớn, năng suất cao, tỷ lệ làm lại < 1%.
  • Thời gian hoàn thành trong labo 2~3 ngày (*áp dụng cho file kỹ thuật số).
  • Tiết kiệm chi phí lên đến 30%.
  • Sản xuất liên tục 365 ngày/năm, không gián đoạn.

Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay, để xây dựng chiến lược giảm chi phí vận hành.

--------❃--------

Labo Gia Công Nha Khoa Việt Nam - XDENT LAB

🏢 Nhà máy 1: 95/6 Đường Trần Văn Kiểu, Phường Bình Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

🏢 Nhà máy 2: Khu công nghiệp Kizuna 3, Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam

☎ Hotline: 0919 796 718 📰 Nhận báo giá chi tiết