Tổng quan các công nghệ in 3D trong phục hình nha khoa dựa trên phân loại ISO/ASTM, bao gồm quang trùng hợp trong bể nhựa, đùn vật liệu và nung chảy lớp bột.
Mục lục [Hiển thị]
- Tóm Tắt
- Giới Thiệu
- Bảng so sánh (tổng quan ISO/ASTM)
- 1. Công nghệ quang trùng hợp trong bể nhựa (In 3D dựa trên nhựa)
- 2. Công nghệ đùn vật liệu
- 3. Công nghệ nung chảy lớp bột (Powder Bed Fusion – PBF)
- Kết Luận
- Danh Mục Tham Khảo
Tóm Tắt
Các công nghệ in 3D trong phục hình nha khoa khác nhau rõ rệt về vật liệu, độ chính xác, chi phí và mức độ phù hợp lâm sàng.
Công nghệ quang trùng hợp trong bể nhựa chiếm ưu thế trong các quy trình in nhựa nha khoa nhờ độ chính xác cao, bề mặt mịn và khả năng tái tạo chi tiết tốt.
Công nghệ đùn vật liệu là lựa chọn tiết kiệm chi phí và dễ tiếp cận cho mẫu chẩn đoán, máng/hướng dẫn phẫu thuật cơ bản và tạo mẫu nhanh, nhưng có độ phân giải thấp hơn so với in nhựa.
Công nghệ nung chảy lớp bột cho phép chế tạo các polymer và kim loại có độ bền cao, đóng vai trò then chốt trong nền hàm giả, khung kim loại và phục hình nâng đỡ implant.
Không tồn tại một công nghệ in 3D “tối ưu cho mọi trường hợp”; việc lựa chọn phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu lâm sàng, yêu cầu vật liệu, mức độ chính xác, khả năng hậu xử lý và năng lực của labo.
Giới Thiệu
Trong thực hành phục hình nha khoa hằng ngày, in 3D không còn chỉ giới hạn ở mục đích thử nghiệm hay trong các labo nha khoa quy mô lớn. Công nghệ này đã trở thành một công cụ thực tiễn đối với bác sĩ và kỹ thuật viên, những người cần kết quả ổn định, thời gian hoàn thiện ngắn và các giải pháp được cá nhân hóa theo từng bệnh nhân.
Mặc dù được ứng dụng rộng rãi, in 3D trong phục hình nha khoa thường được thảo luận một cách rời rạc. Các công nghệ như quang trùng hợp bằng laser (SLA), quang trùng hợp bằng máy chiếu (DLP), thiêu kết chọn lọc bằng laser (SLS) hay thiêu kết kim loại bằng laser trực tiếp (DMLS) thường được nhắc đến mà thiếu một khung phân loại rõ ràng. Điều này dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt khi các phương pháp khác nhau sử dụng vật liệu tương tự hoặc được áp dụng cho các chỉ định lâm sàng chồng lấn. Trên thực tế, các công nghệ này khác nhau đáng kể về nguyên lý tạo hình, loại vật liệu tương thích, độ chính xác, chi phí đầu tư và mức độ phù hợp với từng ứng dụng phục hình.
Nhằm giải quyết vấn đề này, bài viết trình bày tổng quan các công nghệ in 3D được sử dụng trong phục hình nha khoa dựa trên phân loại ISO/ASTM 52900, tiêu chuẩn chia công nghệ sản xuất bồi đắp thành 7 nhóm chính. Bằng cách hệ thống hóa các phương pháp in 3D nha khoa hiện nay theo bảy nhóm này, đồng thời phân tích vật liệu chính, đặc điểm kỹ thuật và ứng dụng phục hình điển hình, bài viết hướng đến việc giúp bác sĩ, kỹ thuật viên labo và sinh viên nha khoa hiểu rõ hơn cách lựa chọn và ứng dụng công nghệ in 3D trong thực hành lâm sàng thực tế.
Bảng so sánh (tổng quan ISO/ASTM)
Nếu bạn muốn có cái nhìn tổng quát trước khi đi vào từng công nghệ cụ thể, bảng dưới đây tóm tắt bảy nhóm công nghệ sản xuất bồi đắp theo ISO/ASTM, đồng thời làm rõ vật liệu chính và mức độ liên quan trong phục hình nha khoa của từng nhóm.

1. Công nghệ quang trùng hợp trong bể nhựa (In 3D dựa trên nhựa)
Công nghệ quang trùng hợp trong bể nhựa hiện là nhóm công nghệ in 3D được sử dụng phổ biến nhất trong phục hình nha khoa. Theo báo cáo của tạp chí LMT (tháng 11–12/2025), 84% các labo được khảo sát sở hữu hệ thống in thuộc nhóm công nghệ này.
Những phương pháp này được ưa chuộng nhờ độ chính xác cao, bề mặt mịn và khả năng tái tạo chi tiết xuất sắc, những yếu tố đặc biệt quan trọng đối với nhiều ứng dụng phục hình nha khoa.
Công nghệ quang trùng hợp trong bể nhựa hoạt động bằng cách làm đông cứng nhựa lỏng theo từng lớp, sử dụng một bể chứa nhựa quang trùng hợp. Nhựa sẽ đóng rắn có chọn lọc khi được chiếu sáng có kiểm soát, từ đó tạo hình vật thể ba chiều.
Vật liệu chính
Nhựa quang trùng hợp đóng rắn bằng ánh sáng
Nhựa composite nha khoa chuyên dụng
Ứng dụng phục hình điển hình
Mẫu nha khoa
Máng hướng dẫn phẫu thuật
Mão và cầu răng tạm
Khí cụ chỉnh nha
Các công nghệ phổ biến
Quang trùng hợp lập thể (SLA – Stereolithography Apparatus)
Quang trùng hợp bằng máy chiếu kỹ thuật số (DLP – Digital Light Processing)
Quang trùng hợp che mặt nạ LCD (MSLA – Masked SLA)
Quang trùng hợp liên tục (CLIP – Continuous Liquid Interface Production)
Lưu ý: Các mô tả trên phản ánh đặc điểm chung của nhóm công nghệ quang trùng hợp trong bể nhựa; hiệu suất thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào thiết kế hệ thống, công thức vật liệu và điều kiện lâm sàng hoặc labo.
1.1. Quang trùng hợp lập thể (SLA – Stereolithography Apparatus)
Tổng quan
Công nghệ quang trùng hợp lập thể (SLA) là phương pháp in 3D trong đó một tia laser quét có chọn lọc để làm đông cứng nhựa quang trùng hợp nhạy sáng theo từng lớp trong bể nhựa lỏng. Quá trình này cho phép tạo ra các cấu trúc phức tạp với độ phân giải cao và chất lượng bề mặt rất tốt.
Vật liệu
Nhựa quang trùng hợp nền acrylate
Nguồn năng lượng
Ánh sáng tử ngoại hoặc ánh sáng khả kiến (ánh sáng có phổ nhìn thấy được)
Nguyên lý tạo hình
Laser tử ngoại làm trùng hợp nhựa lỏng theo từng lớp trong bể nhựa.
Ưu điểm
Độ chính xác rất cao
Bề mặt mịn
Có thể tái tạo chi tiết phức tạp
Nhược điểm
Chi phí thiết bị cao
Hạn chế về vật liệu
Bắt buộc phải có hậu xử lý
Ví dụ
1.2. Quang trùng hợp bằng máy chiếu kỹ thuật số (DLP – Digital Light Processing)
Tổng quan
Công nghệ quang trùng hợp bằng máy chiếu kỹ thuật số (DLP) sử dụng nguồn sáng dạng máy chiếu để làm đông cứng nhựa lỏng theo từng lớp. Bằng cách đóng rắn toàn bộ một lớp cùng lúc, DLP cho phép tốc độ in nhanh hơn trong khi vẫn duy trì độ chính xác và chất lượng bề mặt cao.
Trong phục hình nha khoa, DLP thường được sử dụng cho các ứng dụng cần hiệu suất sản xuất cao và độ lặp lại ổn định, như mẫu nha khoa, máng hướng dẫn phẫu thuật và phục hình tạm.
Vật liệu
Nhựa quang trùng hợp
Nhựa composite nha khoa (ví dụ: nhựa nền PMMA)
Nguồn năng lượng
Ánh sáng khả kiến hoặc tử ngoại chiếu qua máy chiếu DLP
Nguyên lý tạo hình
Máy chiếu chiếu toàn bộ hình ảnh của mỗi lớp để làm đông cứng nhựa trong một lần.
Ưu điểm
Tốc độ in nhanh
Hiệu quả kinh tế
Độ phân giải tốt
Nhược điểm
Hạn chế về vật liệu; một số nhựa có thể phát mùi
Độ chính xác chi tiết nhỏ có thể thấp hơn SLA trong một số trường hợp
Cần hậu xử lý
Ví dụ
1.3. Quang trùng hợp che mặt nạ LCD (MSLA – Masked SLA)
Tổng quan
Công nghệ quang trùng hợp che mặt nạ LCD sử dụng màn hình LCD làm mặt nạ, cho phép ánh sáng đi qua hoặc bị chặn có chọn lọc trong quá trình đóng rắn nhựa. Bằng cách đóng rắn toàn bộ một lớp thông qua mặt nạ, MSLA mang lại độ phân giải tốt với chi phí hệ thống thấp hơn so với các hệ thống dùng laser hoặc máy chiếu.
Trong phục hình nha khoa, MSLA thường được áp dụng cho mẫu chẩn đoán và đào tạo, đặc biệt tại các phòng khám hoặc labo mới chuyển sang nha khoa số, nơi yếu tố chi phí được ưu tiên.
Vật liệu
Nhựa quang trùng hợp
Nhựa đóng rắn bằng ánh sáng chuyên dụng cho nha khoa
Nguồn năng lượng
Ánh sáng tử ngoại kết hợp mặt nạ LCD
Nguyên lý tạo hình
Ánh sáng tử ngoại đi qua mặt nạ LCD để làm đông cứng từng lớp nhựa trong một lần chiếu.
Ưu điểm
Chi phí thấp hơn SLA/DLP
Độ phân giải đủ tốt cho mẫu nha khoa
Phù hợp làm bước khởi đầu cho nha khoa số
Nhược điểm
Độ ổn định và độ bền kém hơn hệ thống cao cấp
Màn hình LCD có tuổi thọ giới hạn
Không phù hợp cho phục hình chịu lực hoặc phục hình vĩnh viễn
Ví dụ
1.4. Quang trùng hợp liên tục (CLIP – Continuous Liquid Interface Production)
Tổng quan
Công nghệ quang trùng hợp liên tục (CLIP) cho phép in liên tục không theo từng lớp rời rạc, giúp cải thiện độ đồng nhất cơ học của sản phẩm. Công nghệ này chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng cao cấp.
Vật liệu
Nhựa quang trùng hợp độc quyền
Nhựa hiệu năng cao
Nguồn năng lượng
Ánh sáng tử ngoại kết hợp kiểm soát oxy
Nguyên lý tạo hình
Sử dụng ánh sáng tử ngoại và oxy để kiểm soát quá trình trùng hợp nhựa liên tục.
Ưu điểm
Tốc độ in rất nhanh
Chất lượng bề mặt tốt
Nhược điểm
Chỉ sử dụng được nhựa độc quyền
Chi phí đầu tư ban đầu cao
Ít được sử dụng trong labo nha khoa thông thường
Ví dụ
2. Công nghệ đùn vật liệu
Material extrusion technologies are valued for their accessibility and cost-effectiveness, making them suitable for basic Công nghệ đùn vật liệu được đánh giá cao nhờ khả năng tiếp cận và chi phí thấp, phù hợp cho các tác vụ phục hình cơ bản hơn là phục hình vĩnh viễn. Theo khảo sát của LMT (11–12/2025), 8% chủ labo cho biết họ sở hữu hệ thống in thuộc nhóm này.
Công nghệ này tạo hình bằng cách đùn vật liệu nhựa nhiệt dẻo đã được làm mềm qua đầu phun, xếp chồng từng lớp cho đến khi hoàn thành hình dạng cuối cùng. So với in nhựa quang trùng hợp, bề mặt thường thô hơn và độ chính xác chi tiết thấp hơn, nhưng vẫn hữu ích cho tạo mẫu giá rẻ và thử nghiệm.
Vật liệu chính
Sợi nhựa nhiệt dẻo (PLA, ABS, PVA, TPU)
Ứng dụng
Mẫu chẩn đoán
Hướng dẫn phẫu thuật
Tạo mẫu nhanh
Công nghệ phổ biến
Tạo hình lắng đọng nóng chảy (FDM/FFF)
2.1. Tạo hình lắng đọng nóng chảy (FDM/FFF – Fused Deposition Modeling / Fused Filament Fabrication)
Tổng quan
Tạo hình lắng đọng nóng chảy (FDM/FFF) là một phương pháp đùn vật liệu, trong đó sợi nhựa nhiệt dẻo được nung chảy và đùn ra theo từng lớp để tạo thành vật thể. Mặc dù độ phân giải và chất lượng bề mặt thấp hơn so với các công nghệ quang trùng hợp, FDM/FFF vẫn được sử dụng rộng rãi trong giai đoạn lập kế hoạch ban đầu, tạo mẫu cơ bản và đào tạo, nhờ chi phí thấp và dễ vận hành.
Vật liệu
Polycarbonate
ABS
Polypropylene
Polyester
Nguồn năng lượng
Nhiệt từ đầu phun (đùn nhiệt)
Nguyên lý tạo hình
Sợi nhựa nhiệt dẻo được nung chảy, đùn qua đầu phun, sau đó nguội và đông cứng theo từng lớp để tạo hình vật thể.
Ưu điểm
Chi phí thấp, tốc độ in nhanh
Vật liệu đa dạng
Dễ sử dụng, dễ bảo trì
Nhược điểm
Độ phân giải thấp hơn công nghệ quang trùng hợp
Dễ nhìn thấy vân lớp
Hạn chế khi in chi tiết phức tạp hoặc rìa phục hình mỏng
Ví dụ
3. Công nghệ nung chảy lớp bột (Powder Bed Fusion – PBF)
Công nghệ nung chảy lớp bột (PBF) đóng vai trò then chốt khi cần độ bền cơ học cao, độ ổn định lâu dài và chế tạo kim loại. Trong phục hình nha khoa, PBF chủ yếu được sử dụng cho các phục hình vĩnh viễn, nơi yêu cầu khắt khe về độ khít sát, khả năng chịu lực và tuổi thọ sử dụng.
Các quy trình PBF tạo hình bằng cách nung chảy hoặc thiêu kết vật liệu dạng bột theo từng lớp, sử dụng nguồn năng lượng công suất cao. So với in nhựa và đùn vật liệu, PBF cho phép tạo ra các chi tiết polymer hoặc kim loại có mật độ cao, phù hợp cho các ứng dụng chịu tải.
Vật liệu
Bột polymer
Bột kim loại (hợp kim cobalt–chromium, hợp kim titan)
Ứng dụng phục hình điển hình
Nền hàm giả
Khung kim loại
Phục hình trên implant
Công nghệ phổ biến
PBF dùng laser (SLS, SLM, DMLS): Laser nung chảy có chọn lọc các hạt bột. SLS thường dùng cho polymer, trong khi SLM và DMLS dùng cho khung kim loại và phục hình trên implant.
PBF dùng chùm electron (EBM): Sử dụng chùm electron để nung chảy bột titan, cho phép tạo cấu trúc xốp hỗ trợ tích hợp xương, đặc biệt phù hợp cho implant và phục hình hàm mặt.
Lưu ý: Các mô tả dưới đây phản ánh đặc điểm chung của công nghệ nung chảy lớp bột; kết quả thực tế phụ thuộc vào thiết kế hệ thống, vật liệu, thông số in và quy trình hậu xử lý.
3.1. Thiêu kết laser chọn lọc (SLS – Selective Laser Sintering)
Tổng quan
Thiêu kết laser chọn lọc (SLS) là công nghệ nung chảy lớp bột sử dụng laser để thiêu kết bột polymer, tạo thành cấu trúc rắn mà không cần vật liệu hỗ trợ. Điều này cho phép tạo ra các hình học phức tạp với độ ổn định cấu trúc tốt.
Trong phục hình nha khoa, SLS chủ yếu được sử dụng để chế tạo nền hàm giả và khung phục hình polymer. Mặc dù bề mặt thường thô hơn so với in nhựa quang trùng hợp, SLS vẫn đạt độ chính xác chấp nhận được cho các cấu trúc polymer phức tạp.
Vật liệu
Nhựa nhiệt dẻo dạng bột
Nhựa polymer dạng bột
Vật liệu gốm – kim loại
Nguồn năng lượng
Laser công suất cao
Nguyên lý tạo hình
Laser thiêu kết chọn lọc các lớp bột polymer để tạo hình vật thể.
Ưu điểm
Có thể sử dụng nhiều loại vật liệu
Tạo được hình học phức tạp
Không cần cấu trúc đỡ
Nhược điểm
Chi phí cao
Bề mặt không đồng đều
Cần thao tác và xử lý bột cẩn thận
Ví dụ
3.2. Nung chảy laser chọn lọc (SLM – Selective Laser Melting)
Tổng quan
Nung chảy laser chọn lọc (SLM) là công nghệ PBF sử dụng laser để nung chảy hoàn toàn bột kim loại, tạo ra các chi tiết kim loại có mật độ cao và độ bền cơ học vượt trội. Trong phục hình nha khoa, SLM được sử dụng rộng rãi để chế tạo khung kim loại, mão – cầu và phục hình trên implant.
So với phương pháp đúc truyền thống, SLM mang lại độ chính xác cao hơn, khả năng lặp lại tốt và tích hợp hoàn chỉnh vào quy trình số, trở thành công nghệ chủ lực của các labo nha khoa hiện đại.
Vật liệu
Hợp kim cobalt–chromium
Hợp kim titan
Nguồn năng lượng
Laser công nghệ cao
Nguyên lý tạo hình
Laser công suất cao nung chảy bột kim loại theo từng lớp để tạo thành cấu trúc đặc.
Ưu điểm
Độ bền cơ học và độ ổn định cao
Độ khít sát và tính nhất quán tốt
Phù hợp cho phục hình kim loại vĩnh viễn
Nhược điểm
Chi phí thiết kế và bảo trì cao
Hậu xử lý phức tạp
Không kinh tế cho lab quy mô nhỏ
Ví dụ
Tổng quan
Thiêu kết laser kim loại trực tiếp (DMLS) là công nghệ gần tương đương với SLM, sử dụng laser để liên kết các hạt bột kim loại thành cấu trúc đặc. Trong sản xuất nha khoa, DMLS thường được dùng để chế tạo các phục hình cobalt–chromium và titan với độ chính xác hình học cao.
Mặc dù trong nha khoa hai thuật ngữ SLM và DMLS thường được sử dụng thay thế cho nhau, DMLS thường ám chỉ các hệ thống tối ưu cho hợp kim nha khoa và sản xuất quy mô labo.
Vật liệu
Titan
Cobalt
Nhôm
Hợp kim đồng
Thép
Thép không gỉ
Hợp kim Niken
Nguồn năng lượng
Laser
Nguyên lý tạo hình
Laser làm kết dính các hạt bột kim loại theo từng lớp để tạo thành chi tiết kim loại.
Ưu điểm
Độ chính xác và khả năng lặp lại cao
Chất lượng bề mặt tốt sau hậu xử lý
Phù hợp cho khung kim loại phức tạp
Nhược điểm
Chi phí hệ thống và vận hành cao
Cần hậu xử lý chuyên sâu
Yêu cầu kỹ thuật viên có tay nghề cao
Ví dụ
3.4. Nung chảy bằng chùm electron (EBM – Electron Beam Melting)
Tổng quan
Nung chảy bằng chùm electron (EBM) là công nghệ PBF sử dụng chùm electron để nung chảy bột kim loại, phổ biến nhất là hợp kim titan, trong môi trường chân không. Quy trình này cho phép tạo ra các chi tiết có độ tinh khiết cao và độ xốp được kiểm soát.
Trong nha khoa và phục hình hàm mặt, EBM được sử dụng để chế tạo implant, trụ tùy chỉnh và phục hình cá nhân hóa, đặc biệt trong các trường hợp cần hỗ trợ tích hợp xương. Do chi phí và độ phức tạp cao, EBM chủ yếu được áp dụng cho các ứng dụng chuyên sâu.
Vật liệu
Bột kim loại
Hợp kim titan
Nguồn năng lượng
Chùm Electron
Nguyên lý tạo hình
Chùm electron nung chảy các lớp bột kim loại trong môi trường chân không.
Ưu điểm
Độ bền cơ học cao
Tạo cấu trúc xốp hỗ trợ tích hợp xương
Ít lãng phí vật liệu
Nhược điểm
Vật liệu hạn chế
Chi phí thiết bị rất cao
Quy trình phức tạp
Ví dụ
Kết Luận
In 3D đã trở thành một phần không thể thiếu trong quy trình phục hình nha khoa hiện đại. Tuy nhiên, giá trị cốt lõi của công nghệ này không nằm ở bản thân thiết bị, mà ở việc lựa chọn đúng nhóm công nghệ chế tạo cho đúng mục đích lâm sàng. Thông qua ba nhóm công nghệ được phân loại theo ISO/ASTM đã trình bày trong Phần 1 của bài viết, có thể thấy rõ một quy luật chung: mỗi công nghệ sản xuất bồi đắp đảm nhiệm một vai trò hoàn toàn khác nhau trong phục hình nha khoa.
Việc hiểu rõ những khác biệt này giúp bác sĩ và kỹ thuật viên nha khoa thoát khỏi tư duy lựa chọn thiết bị dựa trên thương hiệu, thay vào đó tập trung vào năng lực quy trình, đặc tính vật liệu và chỉ định lâm sàng cụ thể. Thay vì đặt câu hỏi “máy in nào là tốt nhất”, câu hỏi mang tính thực tiễn hơn nên là: công nghệ nào phù hợp nhất với yêu cầu chức năng của một nhiệm vụ phục hình cụ thể.
Các nhóm công nghệ sản xuất bồi đắp còn lại theo ISO/ASTM—bao gồm phun vật liệu (Material Jetting), phun chất kết dính (Binder Jetting), lắng đọng năng lượng trực tiếp (Directed Energy Deposition) và ghép lớp vật liệu dạng tấm (Sheet Lamination)—sẽ được trình bày trong Phần 2.
Danh Mục Tham Khảo
Trends and future perspectives of 3D printing in prosthodontics
Review on 3D printing in dentistry: conventional to personalized dental care
XDENT LAB là chuyên gia trong lĩnh vực Dịch vụ Lab-to-Lab tổng thể đến từ Việt Nam. Nổi bật với các dịch vụ phục hình tháo lắp và phục hình trên implant, đáp ứng tiêu chuẩn thị trường Hoa Kỳ – được FDA và ISO chứng nhận. Thành lập năm 2017, XDENT LAB đã phát triển từ quy mô địa phương vươn tầm quốc tế, hiện sở hữu 2 nhà máy và hơn 100 nhân viên. Công nghệ hiện đại, đội ngũ kỹ thuật viên được chứng nhận và cam kết tuân thủ quy định, giúp XDENT LAB trở thành lựa chọn tin cậy cho các phòng labo nha khoa mong muốn đảm bảo chất lượng và sự đồng nhất cho sản phẩm của mình.

Cam kết của chúng tôi:
- 100% vật liệu được FDA phê duyệt.
- Sản xuất quy mô lớn, năng suất cao, tỷ lệ làm lại < 1%.
- Thời gian hoàn thành trong labo 2~3 ngày (*áp dụng cho file kỹ thuật số).
- Tiết kiệm chi phí lên đến 30%.
- Sản xuất liên tục 365 ngày/năm, không gián đoạn.
Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay, để xây dựng chiến lược giảm chi phí vận hành.
--------❃--------
Labo Gia Công Nha Khoa Việt Nam - XDENT LAB
🏢 Nhà máy 1: 95/6 Đường Trần Văn Kiểu, Phường Bình Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
🏢 Nhà máy 2: Khu công nghiệp Kizuna 3, Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
☎ Hotline: 0919 796 718 📰 Nhận báo giá chi tiết
Chia sẻ bài viết này: