Sứ thủy tinh là một nhóm vật liệu phục hình nha khoa mang tính cách mạng. Kết hợp vẻ đẹp của thủy tinh, với độ bền cơ học của sứ, thông qua quá trình kết tinh có kiểm soát. Những vật liệu này đã góp phần nâng tầm nha khoa hiện đại, mang lại tính thẩm mỹ vượt trội, khả năng tương thích sinh học cao và đặc tính cơ học phù hợp cho nhiều ứng dụng lâm sàng.

Bài viết này sẽ trình bày về phân loại, đặc tính, kỹ thuật chế tác, ứng dụng lâm sàng và xu hướng phát triển của sứ thủy tinh. Cung cấp cho các chuyên gia nha khoa một hướng dẫn toàn diện, về sử dụng vật liệu này trong các khung sườn sứ.
Mục lục [Hiển thị]
- Giới Thiệu Về Sứ Thủy Tinh Nha Khoa
- Phân Loại Sứ Thủy Tinh Nha Khoa
- Sứ Thủy Tinh Lithium Disilicate (IPS e.max)
- Tính chất cơ học
- Sứ Thủy Tinh Tăng Cường Leucite
- Sứ Thủy Tinh Lithium Silicate Tăng Cường Zirconia (ZLS)
- Lưu Ý Thiết Kế Khung Sứ Thủy Tinh
- Kỹ Thuật Chế Tác
- Hiệu Quả Lâm Sàng Và Tuổi Thọ
- Xu Hướng Tương Lai
- Kết Luận
Giới Thiệu Về Sứ Thủy Tinh Nha Khoa

Sứ thủy tinh là vật liệu được thiết kế nhằm đáp ứng cả yêu cầu chức năng và thẩm mỹ trong phục hình nha khoa. Cấu trúc vi mô độc đáo của chúng, gồm các pha tinh thể nằm trong nền thủy tinh, giúp đạt được:
Độ trong mờ cao cho thẩm mỹ tự nhiên.
Khả năng tương thích sinh học tuyệt vời, hài hòa với mô miệng.
Độ bền cơ học đủ tốt cho các phục hình chịu lực.
Vật liệu này đặc biệt phù hợp cho phục hình vùng răng trước, veneer, mão và cầu răng, nơi yêu cầu cao về thẩm mỹ và độ bền.
Phân Loại Sứ Thủy Tinh Nha Khoa

Theo cấu trúc vi mô
Sứ thủy tinh nền mica: Loại sứ đầu tiên có thể gia công, chứa các tinh thể dạng tấm.
Sứ thủy tinh nền leucite: Độ trong mờ cao, hệ số giãn nở nhiệt phù hợp.
Sứ thủy tinh lithium disilicate: Độ bền và thẩm mỹ vượt trội.
Sứ thủy tinh lithium silicate tăng cường zirconia (ZLS): Khả năng chống nứt vỡ cao.
Sứ thủy tinh fluorapatite: Bắt chước men răng tự nhiên, dùng cho veneer.
Theo phương pháp chế tác
Sứ ép nhiệt: Sử dụng kỹ thuật sáp mất, để đạt độ chính xác cao.
Khối sứ CAD/CAM: Phù hợp với quy trình số hóa và sản xuất nhanh.
Hệ thống bột/lỏng: Kỹ thuật phủ lớp truyền thống cho phục hình thẩm mỹ.
Sứ Thủy Tinh Lithium Disilicate (IPS e.max)
Thành phần và cấu trúc
70% tinh thể lithium disilicate: Dạng kim kim giúp lệch hướng vết nứt.
Nền thủy tinh: Tạo độ trong mờ và duy trì pha thủy tinh còn lại.
Kích thước tinh thể: 3-6 μm, tạo vi cấu trúc liên kết chắc chắn.
Hệ thống IPS e.max
e.max Press: Dạng phôi ép nhiệt cho phục hình chính xác.
e.max CAD: Khối sứ gia công số hóa.
e.max Ceram: Sứ phủ thẩm mỹ.
e.max ZirPress: Sứ phủ cho khung zirconia.
Tính chất cơ học
Độ bền uốn: 360-400 MPa.
Độ dai gãy: 2.8-3.5 MPa·m^0.5.
Mô đun đàn hồi: 95 GPa.
Độ cứng Vickers: 5800 MPa.
Ứng dụng lâm sàng
Mão răng trước và sau: Phủ toàn diện, vừa thẩm mỹ vừa bền.
Cầu răng 3 đơn vị: Giới hạn tới răng cối nhỏ thứ hai.
Veneer: Mài răng tối thiểu, thẩm mỹ cao.
Inlay/Onlay: Phục hình bảo tồn mô răng.
Abutment trên implant: Giải pháp tùy chỉnh cho phục hình implant.
Sứ Thủy Tinh Tăng Cường Leucite
Đặc điểm vật liệu
Hàm lượng tinh thể leucite: 35-55% theo thể tích.
Kích thước tinh thể: 1-5 μm, giúp tăng độ trong mờ.
Hệ số giãn nở nhiệt phù hợp, lý tưởng cho phục hình sứ-kim loại.
Tính chất & ứng dụng
Độ bền uốn: 120-160 MPa.
Độ trong mờ cao: Thẩm mỹ vượt trội cho răng trước.
Ứng dụng: Inlay, onlay, mão răng trước.
Khả năng dán dính tốt với xi măng dán.
Sản phẩm tiêu biểu
IPS Empress: Sứ ép thế hệ đầu tiên.
IPS Empress CAD: Khối sứ gia công số hóa.
Optec OPC: Sứ leucite đời đầu.
Sứ Thủy Tinh Lithium Silicate Tăng Cường Zirconia (ZLS)
Thành phần và tính chất
Nền thủy tinh lithium silicate: Tạo độ trong mờ.
10% zirconia hòa tan: Tăng cường độ bền.
Vi cấu trúc kép: Tinh thể lithium silicate nhỏ và hạt zirconia.
Hiệu quả lâm sàng
Độ bền uốn: 370-420 MPa.
Khả năng chống nứt vỡ vượt trội.
Dễ đánh bóng, chỉnh sửa ngay trên ghế.
Cạnh phục hình ổn định, hạn chế mẻ khi phay.
Lưu Ý Thiết Kế Khung Sứ Thủy Tinh
Yêu cầu cấu trúc
Độ dày tối thiểu: 0.8-1.5 mm tùy vật liệu.
Kích thước connector: Quan trọng cho cầu răng, tránh nứt vỡ.
Phân bố lực: Thiết kế đồng đều để giảm nguy cơ nứt.
Nguyên tắc thiết kế
Hình thể giải phẫu: Bắt chước răng tự nhiên.
Độ dày đồng đều: Tránh tập trung ứng suất.
Góc trong bo tròn: Giảm nguy cơ lan truyền vết nứt.
Kỹ Thuật Chế Tác
Sứ ép nhiệt
Tạo mẫu sáp: Thủ công hoặc CAD/CAM.
Đầu tư và đốt sáp: Chuẩn bị khuôn ép.
Nhiệt độ ép: 850-920°C tùy vật liệu.
Hoàn thiện và phủ men: Tăng thẩm mỹ và độ bền.
CAD/CAM
Quét số hóa: Từ mẫu hàm hoặc trong miệng.
Phần mềm thiết kế: Tạo khung 3D chính xác.
Phay: Khô hoặc ướt.
Kết tinh sau phay: Tăng cường tính chất cơ học.
Hiệu Quả Lâm Sàng Và Tuổi Thọ

Tỷ lệ thành công
Mão lithium disilicate: 95-97% tồn tại sau 5 năm.
Mão leucite: 92-95% sau 5 năm.
Ứng dụng vùng răng sau: Hiệu quả tương đương răng trước.
Các dạng thất bại
Gãy lớn: Do chịu lực quá mức.
Mẻ sứ phủ: Bong lớp sứ phủ thẩm mỹ.
Biến đổi viền: Tan xi măng theo thời gian.
Xu Hướng Tương Lai

Đổi mới thành phần
Sứ lithium alumino-silicate: Tăng tính chất cơ học.
Vật liệu gradient: Tính chất thay đổi theo lớp.
Sứ nano: Độ bền và thẩm mỹ vượt trội.
Tiến bộ chế tác
Kết tinh nhanh: Rút ngắn thời gian sản xuất.
Tích hợp số hóa: Tự động hóa nhuộm màu và đặc trưng.
Xử lý bề mặt: Tăng cường độ bám dính và chống mòn.
Kết Luận
Sứ thủy tinh đã thay đổi diện mạo phục hình nha khoa nhờ thẩm mỹ, tương thích sinh học và đa năng. Từ lithium disilicate đến hệ tăng cường zirconia, các vật liệu này đáp ứng đa dạng nhu cầu lâm sàng. Đảm bảo kết quả tối ưu cho cả bệnh nhân và bác sĩ.
Tại XDENT LAB, chúng tôi chuyên chế tác khung sứ thủy tinh chất lượng cao, bằng công nghệ hiện đại và quy trình đạt chuẩn FDA. Dù bạn cần phục hình thẩm mỹ vùng răng trước, hay giải pháp bền vững cho vùng răng sau, kỹ thuật viên của chúng tôi luôn đảm bảo sự đồng nhất và xuất sắc trong từng sản phẩm.
Liên hệ XDENT LAB ngay hôm nay, để trải nghiệm dịch vụ Lab-to-Lab, nâng tầm phòng khám và mang lại kết quả vượt trội cho bệnh nhân của bạn!
XDENT LAB là chuyên gia trong lĩnh vực Lab-to-Lab Full Service đến từ Việt Nam. Nổi bật với các dịch vụ phục hình tháo lắp và phục hình trên implant, đáp ứng tiêu chuẩn thị trường Hoa Kỳ – được FDA và ISO chứng nhận. Thành lập năm 2017, XDENT LAB đã phát triển từ quy mô địa phương vươn tầm quốc tế, hiện sở hữu 2 nhà máy và hơn 100 nhân viên. Công nghệ hiện đại, đội ngũ kỹ thuật viên được chứng nhận và cam kết tuân thủ quy định, giúp XDENT LAB trở thành lựa chọn tin cậy cho các phòng labo nha khoa mong muốn đảm bảo chất lượng và sự đồng nhất cho sản phẩm của mình.

Cam kết của chúng tôi:
- 100% vật liệu được FDA phê duyệt.
- Sản xuất quy mô lớn, năng suất cao, tỷ lệ làm lại < 1%.
- Thời gian hoàn thành trong labo 2~3 ngày (*áp dụng cho file kỹ thuật số).
- Tiết kiệm chi phí lên đến 30%.
- Sản xuất liên tục 365 ngày/năm, không gián đoạn.
Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay, để xây dựng chiến lược giảm chi phí vận hành.
--------❃--------
Labo Gia Công Nha Khoa Việt Nam - XDENT LAB
🏢 Nhà máy 1: 95/6 Đường Trần Văn Kiểu, Phường Bình Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
🏢 Nhà máy 2: Khu công nghiệp Kizuna 3, Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
☎ Hotline: 0919 796 718 📰 Nhận báo giá chi tiết