Sứ thủy tinh mica là một nhóm vật liệu nha khoa, có khả năng gia công đặc biệt, được phát triển từ những năm 1970. Thương mại hóa dưới tên Dicor (Dentsply) và các biến thể sau này. Loại sứ này đã mở ra khái niệm “dễ gia công” trong vật liệu nha khoa, đem lại sự cân bằng giữa tính tương hợp sinh học, độ bền vừa phải và độ trong mờ giống răng tự nhiên. Các tinh thể mica dạng bản phân tán trong nền thủy tinh, giúp vật liệu này dễ gia công và có tính thẩm mỹ cao. Mặc dù hiện nay đã phần lớn bị thay thế bởi các loại sứ mới hơn, sứ thủy tinh mica vẫn đóng vai trò quan trọng, trong lịch sử phát triển vật liệu sứ nha khoa và vẫn được ứng dụng trong một số trường hợp chuyên biệt.

Mục lục [Hiển thị]
Thành Phần Hóa Học Và Cấu Trúc Tinh Thể

Sứ thủy tinh mica thường chứa:
SiO₂ (45–70%): Tạo mạng lưới thủy tinh.
Al₂O₃ (8–20%): Tăng cường độ bền.
K₂O (8–12%): Tạo thành mica.
MgO (10–20%): Thành phần cấu tạo tinh thể mica.
F⁻ (4–9%): Thiết yếu cho sự hình thành mica.
ZrO₂ (0–18%): Tăng cường tùy chọn.
B₂O₃, CeO₂: Điều chỉnh, tạo phát quang.
Pha tinh thể chính là fluorophlogopite mica (KMg₃AlSi₃O₁₀F₂), tạo thành các tinh thể dạng bản (0,1–20 μm), với cấu trúc vi mô dạng “nhà bài”. Vật liệu được xử lý tốt có 35–70% pha tinh thể, với độ xốp <1%.
Tính Chất Vật Liệu

Tính Chất Cơ Học
Độ bền uốn: 120–350 MPa.
Độ bền nén: 500–800 MPa.
Độ dai gãy: 1,2–2,5 MPa·m^0,5.
Mô đun đàn hồi: 60–70 GPa.
Độ cứng Vickers: 3.600–6.200 MPa.
Khả Năng Gia Công
Chỉ số gia công: 8–10 (rất tốt).
Ít mòn dụng cụ, có thể gia công khô.
Độ nhẵn bề mặt: Ra 0,5–1,0 μm.
Tính Chất Quang Học
Độ trong mờ: Trung bình đến cao.
Chỉ số khúc xạ: 1,52–1,55.
Hiệu ứng opal: Giống răng tự nhiên.
Ổn định màu: Tốt.
Tính Chất Nhiệt
Giãn nở nhiệt: 9–13 × 10⁻⁶/°C.
Chịu sốc nhiệt: Tốt.
Công Nghệ Chế Tạo

Tạo Sứ Thủy Tinh
Sản xuất bằng cách nấu chảy, đúc, ủ, tạo mầm và kết tinh. Làm nguội kiểm soát để tránh nứt.
Gia Công CAD/CAM
Khối sứ được tiền kết tinh, có thể phay khô, hoặc ướt. Không cần kết tinh lại - Rất phù hợp với quy trình số hóa hiệu quả.
Đúc Sáp Mất & Ép
Trước đây, Dicor được chế tác bằng kỹ thuật đúc sáp mất và xử lý nhiệt (ceramming). Công nghệ ép và biến thể tăng cường zirconia đã cải thiện độ bền và khả năng gia công.
Các Loại Sứ Thủy Tinh Mica
Thế hệ đầu (Dicor): Đúc, xử lý nhiệt, độ bền 120–160 MPa, rất trong mờ.
Thế hệ hai (Dicor MGC): Gia công được, 150–230 MPa, tương thích CAD/CAM.
Tăng cường zirconia: 250–350 MPa, bền hơn, đang nghiên cứu.
Thử nghiệm: Nano-mica, bioactive, có màu, hệ lai.
Lưu Ý Thiết Kế Khung Sườn
Độ dày tối thiểu: 1,0–1,5 mm.
Kích thước connector: 4×4 mm.
Thiết kế viền: Vai 0,8–1,0 mm.
Độ dày đồng đều và góc bo tròn giúp phân bố ứng suất tốt.
Ứng Dụng Lâm Sàng

Lịch Sử
Mão răng trước, veneer, inlay/onlay, cầu ngắn, mão trên implant.
Hiện Nay
Phục hình tạm, mô hình giảng dạy, nghiên cứu, ca chuyên biệt.
Chống Chỉ Định
Cầu răng sau, lực nhai lớn, nghiến răng, vùng mỏng (<1,0 mm).
Gắn Dán & Xi Măng
Xử lý bề mặt: Etching bằng acid HF 9,5% trong 2–4 phút, silan hóa bắt buộc.
Xi măng: Ưu tiên resin cement; dán kép cho phục hình dày.
Độ bền dán: 15–25 MPa (cắt); xử lý bề mặt có thể tăng gấp đôi độ bền.
Hiệu Quả Lâm Sàng
Tồn tại 5 năm: 75–85% cho mão, 80–90% cho veneer.
Tồn tại 10 năm: 60–70% (răng trước).
Lỗi chính: Gãy, mẻ, bong dán, mòn.
Nguyên nhân giảm: Giới hạn độ bền, ít màu, vật liệu mới hơn.
Ưu Điểm
Gia công & đánh bóng tuyệt vời.
Tương hợp sinh học.
Không gây mòn răng đối diện.
Cách nhiệt tốt.
Có thể sửa chữa bằng composite.
Hạn Chế
Độ bền thấp hơn lithium disilicate, hoặc zirconia.
Chỉ định lâm sàng hạn chế.
Màu chủ yếu là nhuộm bề mặt.
Dán dính đòi hỏi kỹ thuật cao.
Dễ lỗi, tỷ lệ làm lại cao hơn.
So Sánh Với Sứ Hiện Đại
Đặc tính | Sứ Mica | Lithium Disilicate | Zirconia | Leucite-tăng cường |
Độ bền uốn | 120–350 MPa | 400–500 MPa | 900–1200 MPa | 120–160 MPa |
Gia công | Xuất sắc | Tốt | TB | Tốt |
Thẩm mỹ | Tốt | Xuất sắc | TB | Tốt |
Chỉ định | Hạn chế | Rộng | Rộng | TB |
Nghiên Cứu & Xu Hướng Tương Lai
Tăng cường zirconia: Hứa hẹn độ bền cao, mà vẫn dễ gia công.
Nano, bioactive, hệ lai: Tiềm năng ứng dụng chuyên biệt.
In 3D & thiết kế AI: Cơ hội tích hợp tương lai.
Kết Luận
Sứ thủy tinh mica là vật liệu tiên phong cho sứ nha khoa có thể gia công, kết hợp khả năng gia công, tương hợp sinh học và độ bền vừa phải. Dù đã bị thay thế phần lớn bởi các loại sứ mạnh hơn, chúng vẫn còn giá trị trong giáo dục, nghiên cứu và một số ca lâm sàng chọn lọc. Nghiên cứu về hệ tăng cường zirconia và lai, có thể tiếp tục nâng cao tính năng của vật liệu này trong tương lai.
XDENT LAB – Đối tác tin cậy của bạn về đổi mới nha khoa, chất lượng và dịch vụ lab-to-lab toàn cầu.
XDENT LAB là chuyên gia trong lĩnh vực Lab-to-Lab Full Service đến từ Việt Nam. Nổi bật với các dịch vụ phục hình tháo lắp và phục hình trên implant, đáp ứng tiêu chuẩn thị trường Hoa Kỳ – được FDA và ISO chứng nhận. Thành lập năm 2017, XDENT LAB đã phát triển từ quy mô địa phương vươn tầm quốc tế, hiện sở hữu 2 nhà máy và hơn 100 nhân viên. Công nghệ hiện đại, đội ngũ kỹ thuật viên được chứng nhận và cam kết tuân thủ quy định, giúp XDENT LAB trở thành lựa chọn tin cậy cho các phòng labo nha khoa mong muốn đảm bảo chất lượng và sự đồng nhất cho sản phẩm của mình.

Cam kết của chúng tôi:
- 100% vật liệu được FDA phê duyệt.
- Sản xuất quy mô lớn, năng suất cao, tỷ lệ làm lại < 1%.
- Thời gian hoàn thành trong labo 2~3 ngày (*áp dụng cho file kỹ thuật số).
- Tiết kiệm chi phí lên đến 30%.
- Sản xuất liên tục 365 ngày/năm, không gián đoạn.
Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay, để xây dựng chiến lược giảm chi phí vận hành.
--------❃--------
Labo Gia Công Nha Khoa Việt Nam - XDENT LAB
🏢 Nhà máy 1: 95/6 Đường Trần Văn Kiểu, Phường Bình Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
🏢 Nhà máy 2: Khu công nghiệp Kizuna 3, Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
☎ Hotline: 0919 796 718 📰 Nhận báo giá chi tiết