28 Reviews

Sứ zirconia, đặc biệt là zirconia ổn định tetragonal bằng yttria (Y-TZP), đã tạo nên cuộc cách mạng trong lĩnh vực phục hình răng, kể từ đầu những năm 2000. Những vật liệu tiên tiến này có tính chất cơ học cao gấp ba lần các hệ thống sứ toàn khối khác, giúp chúng phù hợp với các tình huống lâm sàng từng chỉ có thể sử dụng phục hình sứ trên kim loại. Sự phát triển của zirconia từ khung sườn đục mờ, đến phục hình nguyên khối trong mờ cao, đã mở rộng ứng dụng lâm sàng cho cả răng trước và răng sau. Kết hợp giữa độ bền, thẩm mỹ và tính linh hoạt.

Sự Phát Triển Của Sứ Zirconia Trong Ứng Dụng Nha Khoa

Khoa Học Vật Liệu và Tinh Thể Học

Sự Biến Đổi Pha

Zirconia tồn tại ở ba dạng pha tinh thể:

  • Đơn tà (monoclinic - m): Ổn định ở nhiệt độ phòng đến 1170°C.

  • Tứ diện (tetragonal - t): Ổn định từ 1170°C đến 2370°C, rất quan trọng trong nha khoa, nhờ cơ chế tăng độ dai khi chuyển pha.

  • Lập phương (cubic - c): Ổn định trên 2370°C, góp phần tăng độ trong mờ cho zirconia cao cấp.

Sự chuyển pha từ tứ diện sang đơn tà khi chịu ứng suất tạo ra ứng suất nén, ngăn vết nứt lan rộng, từ đó tăng đáng kể độ dai gãy của vật liệu.

Cơ Chế Ổn Định

Để giữ pha tứ diện ở nhiệt độ phòng, các oxide ổn định như yttria (Y₂O₃) được bổ sung. Loại và nồng độ chất ổn định quyết định thành phần pha, độ trong mờ và tính chất cơ học của zirconia:

  • 3 mol% Y₂O₃: Chủ yếu pha tứ diện, độ bền cao.

  • 4-5 mol% Y₂O₃: Hỗn hợp tứ diện-lập phương, tăng độ trong mờ.

  • >8 mol% Y₂O₃: Hoàn toàn pha lập phương, trong mờ nhất, nhưng độ bền giảm.

Các Loại Hệ Thống Zirconia Nha Khoa

Các Loại Hệ Thống Zirconia Nha Khoa

Thế Hệ Đầu Tiên: 3Y-TZP

Hệ zirconia truyền thống này có tính chất cơ học vượt trội:

  • Độ bền uốn: 900-1200 MPa.

  • Độ dai gãy: 5-10 MPa·m^½.

  • Ứng dụng: Mão răng sau, cầu răng, abutment implant.

Thế Hệ Thứ Hai: Zirconia Trong Mờ Cao

Được phát triển nhằm cải thiện tính thẩm mỹ:

  • 4Y-PSZ và 5Y-PSZ: Tăng pha lập phương, để tăng độ trong mờ.

  • Ứng dụng: Phục hình răng trước yêu cầu thẩm mỹ tự nhiên.

Thế Hệ Thứ Ba: Zirconia Đa Lớp

Công nghệ gradient sáng tạo kết hợp độ bền, trong mờ và thẩm mỹ trong cùng một khối vật liệu:

  • Gradient độ bền: Cao hơn ở cổ răng, thấp hơn ở vùng cắn.

  • Gradient màu: Bắt chước màu răng tự nhiên.

Sản Xuất và Chế Tạo

Sản Xuất và Chế Tạo

Tổng Hợp Bột

Bột zirconia được sản xuất bằng các phương pháp như kết tủa đồng thời, sol-gel. Đảm bảo độ tinh khiết cao và kích thước hạt đồng đều, để tối ưu tính chất vật liệu.

Tạo Hình Khối Xanh

Phôi trước thiêu kết được tạo hình bằng các kỹ thuật như ép đơn trục, ép đẳng áp nguội, hoặc ép phun, tạo nền tảng cho gia công CAD/CAM.

Quá Trình Thiêu Kết

Thiêu kết ở 1450-1550°C giúp vật liệu đạt độ đặc cao (>99,5%), kiểm soát tăng trưởng hạt (<1 μm) và hạn chế co ngót.

Gia Công CAD/CAM

Có hai phương pháp chính:

  • Gia công mềm: Gia công trên phôi trước thiêu kết, dễ thao tác, bù co ngót khi thiêu kết.

  • Gia công cứng: Gia công trên khối đã thiêu kết hoàn toàn, độ chính xác cao hơn, nhưng nhanh mòn dụng cụ.

Tính Chất Cơ Học

Độ Bền và Độ Dai

Hệ zirconia có:

  • Độ bền uốn: 3Y-TZP > 900 MPa; 5Y-PSZ ~ 600 MPa.

  • Độ dai gãy: Tăng nhờ cơ chế biến đổi pha.

Lão Hóa và Suy Giảm

Hiện tượng lão hóa ở nhiệt độ thấp (LTD), có thể xảy ra do tiếp xúc với ẩm, dẫn đến biến đổi pha trên bề mặt. Giải pháp phòng ngừa gồm bổ sung alumina và tối ưu kích thước hạt.

Xử Lý Bề Mặt và Gắn Kết

Xử Lý Bề Mặt

Các phương pháp như phun cát, phủ hóa học, giúp tăng liên kết bằng cách tạo vi lỗ và hỗ trợ silan hóa.

Liên Kết Hóa Học

Primer chứa MDP (10-Methacryloyloxydecyl dihydrogen phosphate) tạo liên kết hóa học mạnh với zirconia, đảm bảo độ ổn định lâu dài.

Ứng Dụng Lâm Sàng

Ứng Dụng Lâm Sàng

Khung Sườn Mão và Cầu Răng

Khung zirconia lý tưởng cho mão răng sau và cầu răng nhiều đơn vị, nhờ độ bền và độ bền lâu dài.

Phục Hình Nguyên Khối

Zirconia nguyên khối loại bỏ nguy cơ sứ mẻ, đơn giản hóa quy trình, tiết kiệm chi phí và tăng độ tin cậy.

Ứng Dụng Trên Implant

Abutment zirconia và thiết kế lai mang lại thẩm mỹ vượt trội và tương thích mô mềm tốt.

Hiệu Quả Lâm Sàng

Tỷ Lệ Thành Công

Phục hình zirconia có tỷ lệ tuổi thọ cao (>95% sau 5 năm) và ít biến chứng.

Phân Tích Thất Bại

Các vấn đề thường gặp gồm mẻ sứ phủ và gãy khung, thường có thể phòng tránh bằng thiết kế và quy trình chế tác đúng.

Ưu Điểm và Hạn Chế

Ưu Điểm

  • Độ bền và độ dai vượt trội.

  • Tương thích sinh học tối ưu.

  • Thẩm mỹ không kim loại.

  • Ứng dụng linh hoạt.

Hạn Chế

  • Cần quy trình gắn kết chuyên biệt.

  • Có nguy cơ lão hóa ở nhiệt độ thấp.

  • Chi phí cao hơn so với sứ trên kim loại.

Những Phát Triển Hiện Nay

Đổi Mới Vật Liệu

Các cải tiến như zirconia siêu trong mờ và vật liệu gradient chức năng đang mở rộng giới hạn về thẩm mỹ và hiệu năng.

Tiến Bộ Chế Tạo

Thiêu kết nhanh và in 3D giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, cho phép cá nhân hóa phục hình.

Xu Hướng Tương Lai

Xu Hướng Tương Lai

Định Hướng Nghiên Cứu

Nghiên cứu vật liệu mới, phủ kháng khuẩn và vật liệu thông minh, hứa hẹn mang lại nhiều đột phá cho hệ zirconia.

Xu Hướng Lâm Sàng

Quy trình số hóa và kỹ thuật xâm lấn tối thiểu đang định hình tương lai ứng dụng zirconia trong phục hình răng.

Khuyến Nghị Lâm Sàng

Lựa Chọn Vật Liệu

Chọn loại zirconia phù hợp với nhu cầu lâm sàng:

  • Phục hình răng sau: 3Y-TZP cho độ bền tối đa.

  • Phục hình răng trước: 5Y-PSZ cho thẩm mỹ và độ trong mờ.

Quy Trình Gắn Kết

Thực hiện theo hướng dẫn dựa trên bằng chứng:

  • Sử dụng keo dán chứa MDP.

  • Xử lý bề mặt bằng phun cát và làm sạch.

Kết Luận

Hệ thống sứ zirconia đang thay đổi diện mạo phục hình răng, mang đến tính chất cơ học, tương thích sinh học và thẩm mỹ vượt trội. Khi đổi mới tiếp tục phát triển, zirconia sẽ tiếp tục là nền tảng của khung sườn phục hình hiện đại. XDENT LAB ứng dụng công nghệ tiên tiến và chuyên môn để cung cấp các giải pháp zirconia chất lượng cao, đảm bảo kết quả ổn định cho các phòng khám nha khoa trên toàn thế giới.

XDENT LAB là chuyên gia trong lĩnh vực Lab-to-Lab Full Service đến từ Việt Nam. Nổi bật với các dịch vụ phục hình tháo lắp và phục hình trên implant, đáp ứng tiêu chuẩn thị trường Hoa Kỳ – được FDA và ISO chứng nhận. Thành lập năm 2017, XDENT LAB đã phát triển từ quy mô địa phương vươn tầm quốc tế, hiện sở hữu 2 nhà máy và hơn 100 nhân viên. Công nghệ hiện đại, đội ngũ kỹ thuật viên được chứng nhận và cam kết tuân thủ quy định, giúp XDENT LAB trở thành lựa chọn tin cậy cho các phòng labo nha khoa mong muốn đảm bảo chất lượng và sự đồng nhất cho sản phẩm của mình.

XDENT LAB là chuyên gia trong lĩnh vực Lab-to-Lab Full Service đến từ Việt Nam

Cam kết của chúng tôi:

  • 100% vật liệu được FDA phê duyệt.
  • Sản xuất quy mô lớn, năng suất cao, tỷ lệ làm lại < 1%.
  • Thời gian hoàn thành trong labo 2~3 ngày (*áp dụng cho file kỹ thuật số).
  • Tiết kiệm chi phí lên đến 30%.
  • Sản xuất liên tục 365 ngày/năm, không gián đoạn.

Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay, để xây dựng chiến lược giảm chi phí vận hành.

--------❃--------

Labo Gia Công Nha Khoa Việt Nam - XDENT LAB

🏢 Nhà máy 1: 95/6 Đường Trần Văn Kiểu, Phường Bình Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

🏢 Nhà máy 2: Khu công nghiệp Kizuna 3, Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam

☎ Hotline: 0919 796 718 📰 Nhận báo giá chi tiết