68 Reviews

Sự phát triển của các vật liệu sứ nha khoa trên nền zirconia, đã tạo nên bước đột phá trong lĩnh vực phục hình, mang đến nhiều lựa chọn đáp ứng cả yêu cầu thẩm mỹ, lẫn chức năng. Trong số đó, 4Y-PSZ (Zirconia bán ổn định pha với 4 mol% Yttria)5Y-PSZ (Zirconia bán ổn định pha với 5 mol% Yttria) nổi bật là những lựa chọn tiên tiến, cung cấp độ trong mờ vượt trội, so với zirconia 3Y-TZP truyền thống. Bài viết này trình bày về thành phần vật liệu, tính chất cơ học và quang học, ứng dụng lâm sàng, cùng các khuyến nghị hiện tại, dựa trên nghiên cứu học thuật về các dòng zirconia thế hệ mới này.

Tổng Quan Về Zirconia 4Y-PSZ Và 5Y-PSZ Trong Sứ Nha Khoa

Phân loại vật liệu và thành phần

Sứ zirconia được phân loại dựa trên hàm lượng yttria (Y₂O₃), yếu tố quyết định độ ổn định pha và đặc tính vật liệu:

  • 4Y-PSZ: Chứa 4 mol% yttria, cân bằng giữa độ bền cơ học và độ trong mờ.

  • 5Y-PSZ: Chứa 5 mol% yttria, ưu tiên độ trong mờ cho các ứng dụng thẩm mỹ.

Đây là các loại zirconia bán ổn định pha (PSZ), có tỷ lệ pha lập phương cao hơn so với 3Y-TZP (3 mol% yttria). Pha lập phương giúp tăng tính quang học, nhờ giảm tán xạ ánh sáng, khiến 4Y-PSZ và 5Y-PSZ trở thành lựa chọn lý tưởng cho phục hình vùng răng trước.

Cấu trúc tinh thể và thành phần pha

Cấu trúc tinh thể và thành phần pha

Cấu trúc tinh thể của zirconia chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi hàm lượng yttria:

  • Pha lập phương: Chiếm ưu thế trong 5Y-PSZ, nhờ hàm lượng yttria cao hơn, giúp tăng độ trong mờ, nhưng giảm tính chất cơ học.

  • Pha tứ diện: Phổ biến hơn ở 4Y-PSZ, góp phần tăng độ dai gãy và độ bền uốn.

  • Độ ổn định pha: Sự cân bằng giữa pha lập phương và pha tứ diện quyết định mức độ phù hợp lâm sàng của vật liệu.

Chỉ số khúc xạ đẳng hướng của pha lập phương giúp giảm tán xạ ánh sáng, làm cho zirconia 4Y-PSZ và 5Y-PSZ vượt trội về mặt thẩm mỹ so với 3Y-TZP.

Tính chất cơ học

Tính chất cơ học

Độ bền uốn

  • 4Y-PSZ: Có độ bền uốn trung bình (750-900 MPa), cân bằng giữa độ bền và độ trong mờ.

  • 5Y-PSZ: Độ bền uốn thấp hơn (600-700 MPa) so với cả 3Y-TZP và 4Y-PSZ.

Độ bền giảm ở 5Y-PSZ là do tỷ lệ pha lập phương cao, khiến vật liệu này không phù hợp cho các vị trí chịu lực lớn.

Độ dai gãy

  • 4Y-PSZ: Độ dai gãy tương đương 3Y-TZP. Đảm bảo độ bền cho phục hình vùng răng sau.

  • 5Y-PSZ: Độ dai gãy thấp nhất trong các loại zirconia, giới hạn ứng dụng ở vùng ít chịu lực.

Sự suy giảm độ dai liên quan đến tăng độ xốp và sự chiếm ưu thế của pha lập phương trong 5Y-PSZ.

Tính chất quang học

Độ trong mờ

Độ trong mờ của sứ zirconia tăng theo hàm lượng yttria:

  • 4Y-PSZ: Độ trong mờ cao hơn đáng kể so với 3Y-TZP, đồng thời vẫn giữ được tính chất cơ học hợp lý.

  • 5Y-PSZ: Độ trong mờ cao nhất trong các loại zirconia, lý tưởng cho phục hình thẩm mỹ vùng răng trước.

Chỉ số trong mờ tăng, nhờ giảm tán xạ ánh sáng, làm cho các vật liệu này phù hợp với các trường hợp đòi hỏi thẩm mỹ cao.

Ứng dụng lâm sàng và khuyến nghị

Ứng dụng lâm sàng và khuyến nghị

Ứng dụng của 4Y-PSZ

  • Chỉ định: Phù hợp cho cả phục hình đơn khối vùng răng trước và răng sau, nhờ cân bằng giữa độ bền và thẩm mỹ.

  • Loại phục hình: Mão đơn, cầu răng ngắn, phục hình trên implant.

  • Ưu điểm: Kết hợp giữa vẻ đẹp thẩm mỹ và độ tin cậy cơ học, thích hợp cho nhiều tình huống lâm sàng.

Ứng dụng của 5Y-PSZ

  • Chỉ định: Chủ yếu dành cho phục hình vùng răng trước, nơi yếu tố thẩm mỹ được đặt lên hàng đầu.

  • Loại phục hình: Veneer, mão răng trước, phục hình thẩm mỹ vùng ít chịu lực.

  • Hạn chế: Không phù hợp cho vùng răng sau chịu lực lớn, do tính chất cơ học kém hơn.

Xử lý bề mặt và ảnh hưởng của lão hóa

Xử lý bề mặt và ảnh hưởng của lão hóa

Xử lý bề mặt

Các quy trình hoàn thiện bề mặt cho zirconia 4Y-PSZ và 5Y-PSZ có thể ảnh hưởng đến đặc tính vật liệu:

  • Đánh bóng: Ít làm thay đổi tính chất vật liệu, giữ nguyên độ bền và độ trong mờ.

  • Nhuộm màu và tráng men: Tăng tính thẩm mỹ, nhưng có thể làm tăng độ xốp bề mặt.

Xử lý bề mặt đúng cách, giúp đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ phục hình zirconia.

Ảnh hưởng của lão hóa

Cả 4Y-PSZ và 5Y-PSZ đều có độ xốp bề mặt cao hơn 3Y-TZP, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả lâu dài:

  • Lão hóa thủy nhiệt: Tỷ lệ pha lập phương cao, làm tăng nguy cơ suy giảm ở nhiệt độ thấp (LTD).

  • Độ ổn định vật liệu: Các công thức cải tiến giúp giảm rủi ro lão hóa, đảm bảo độ tin cậy lâm sàng.

Khuyến nghị lâm sàng hiện tại

Khuyến nghị lâm sàng hiện tại

Lựa chọn vật liệu

  • Dùng 4Y-PSZ cho các trường hợp cần cả thẩm mỹ và độ bền.

  • Dùng 5Y-PSZ cho phục hình thẩm mỹ vùng răng trước.

Quy trình gắn kết

Khuyến nghị sử dụng gắn dán (adhesive cementation), đặc biệt với 5Y-PSZ, để bù đắp tính cơ học thấp hơn.

Yêu cầu về độ dày

Đảm bảo độ dày tối thiểu 1,0-1,5 mm, để duy trì độ bền và tuổi thọ phục hình.

Theo dõi lâu dài

Cần tái khám định kỳ, do dữ liệu lâm sàng dài hạn về các vật liệu này còn hạn chế.

Kết luận

Sự phát triển từ 3Y-TZP, sang 4Y-PSZ và 5Y-PSZ thể hiện sự cân bằng giữa tính chất cơ học và thẩm mỹ, mang đến cho bác sĩ nhiều lựa chọn hơn khi phục hình trên nền zirconia. Trong khi 4Y-PSZ là giải pháp cân bằng cho cả vùng răng trước và răng sau, 5Y-PSZ vượt trội ở các ca thẩm mỹ vùng răng trước, nơi độ trong mờ là yếu tố quyết định.

Tại XDENT LAB, chúng tôi chuyên cung cấp các giải pháp zirconia chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của phòng khám nha khoa trên toàn thế giới. Quy trình đạt chuẩn FDA, cơ sở vật chất đạt chứng nhận ISO cùng công nghệ sản xuất tiên tiến, giúp đảm bảo kết quả nhất quán và thành công lâm sàng.

Vì sao chọn XDENT LAB cho phục hình zirconia?

  • Kinh nghiệm toàn cầu: Được tin tưởng bởi các phòng khám tại Hoa Kỳ và nhiều quốc gia khác.

  • Giải pháp Lab-to-Lab: Dịch vụ gia công trọn gói cho các labo nha khoa.

  • Công nghệ tiên tiến: Ứng dụng kỹ thuật sản xuất hiện đại.

  • Đảm bảo tuân thủ: Đạt chứng nhận FDA và ISO về chất lượng.

Hãy để XDENT LAB giúp bạn nâng tầm dịch vụ, với các giải pháp zirconia hiệu suất cao, đáng tin cậy. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay!

XDENT LAB là chuyên gia trong lĩnh vực Lab-to-Lab Full Service đến từ Việt Nam. Nổi bật với các dịch vụ phục hình tháo lắp và phục hình trên implant, đáp ứng tiêu chuẩn thị trường Hoa Kỳ – được FDA và ISO chứng nhận. Thành lập năm 2017, XDENT LAB đã phát triển từ quy mô địa phương vươn tầm quốc tế, hiện sở hữu 2 nhà máy và hơn 100 nhân viên. Công nghệ hiện đại, đội ngũ kỹ thuật viên được chứng nhận và cam kết tuân thủ quy định, giúp XDENT LAB trở thành lựa chọn tin cậy cho các phòng labo nha khoa mong muốn đảm bảo chất lượng và sự đồng nhất cho sản phẩm của mình.

XDENT LAB là chuyên gia trong lĩnh vực Lab-to-Lab Full Service đến từ Việt Nam

Cam kết của chúng tôi:

  • 100% vật liệu được FDA phê duyệt.
  • Sản xuất quy mô lớn, năng suất cao, tỷ lệ làm lại < 1%.
  • Thời gian hoàn thành trong labo 2~3 ngày (*áp dụng cho file kỹ thuật số).
  • Tiết kiệm chi phí lên đến 30%.
  • Sản xuất liên tục 365 ngày/năm, không gián đoạn.

Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay, để xây dựng chiến lược giảm chi phí vận hành.

--------❃--------

Labo Gia Công Nha Khoa Việt Nam - XDENT LAB

🏢 Nhà máy 1: 95/6 Đường Trần Văn Kiểu, Phường Bình Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

🏢 Nhà máy 2: Khu công nghiệp Kizuna 3, Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam

☎ Hotline: 0919 796 718 📰 Nhận báo giá chi tiết